MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,577,485,114,153 20,974,738,294,596 22,473,334,313,473 25,608,346,381,474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,891,505,567,427 4,180,454,757,893 4,306,782,189,437 4,684,867,868,361
1. Tiền 2,540,183,607,656 2,107,172,844,328 2,358,776,250,450 2,215,419,285,080
2. Các khoản tương đương tiền 1,351,321,959,771 2,073,281,913,565 1,948,005,938,987 2,469,448,583,281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,943,402,877,397 8,823,220,085,750 9,990,823,495,588 12,435,918,124,269
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,943,402,877,397 8,823,220,085,750 9,990,823,495,588 12,435,918,124,269
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,587,706,294,395 5,803,633,693,745 5,930,772,737,994 6,263,024,543,620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,475,512,786,593 5,005,576,254,722 5,144,996,812,664 5,587,937,422,952
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 373,805,877,604 432,212,031,129 464,970,526,451 459,336,196,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 333,311,493,155 276,042,606,836 268,083,993,726 197,972,680,487
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 230,160,921,124 21,168,790 185,532,228,683
6. Phải thu ngắn hạn khác 548,475,210,208 522,710,577,339 529,154,815,368 459,208,893,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -373,559,994,289 -432,907,776,281 -476,454,579,005 -626,962,878,219
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,209,839,863,299 1,300,202,611,747 1,295,548,177,189 1,290,091,524,352
1. Hàng tồn kho 1,285,598,030,749 1,375,253,714,502 1,375,484,867,442 1,405,083,502,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -75,758,167,450 -75,051,102,755 -79,936,690,253 -114,991,977,963
V.Tài sản ngắn hạn khác 945,030,511,635 867,227,145,461 949,407,713,265 934,444,320,872
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 736,072,415,840 648,377,095,553 657,711,658,110 620,955,206,480
2. Thuế GTGT được khấu trừ 184,878,995,972 176,651,765,342 226,543,345,349 268,314,490,280
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,079,099,823 42,198,284,566 65,152,709,806 45,174,624,112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,839,183,674,774 14,938,070,369,160 15,284,122,357,685 16,141,090,782,024
I. Các khoản phải thu dài hạn 331,255,073,782 348,427,785,518 371,632,861,351 242,872,863,326
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 380,000,000 380,000,000 380,000,000 380,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 84,637,936,400 91,148,113,400 91,149,360,800 93,992,225,574
6. Phải thu dài hạn khác 300,966,311,200 311,628,845,936 334,832,674,369 203,229,811,570
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -54,729,173,818 -54,729,173,818 -54,729,173,818 -54,729,173,818
II.Tài sản cố định 7,331,928,850,008 7,365,996,280,591 7,238,790,571,133 8,317,998,687,965
1. Tài sản cố định hữu hình 6,167,742,785,460 6,222,257,491,428 6,134,425,748,719 7,219,727,606,116
- Nguyên giá 11,293,649,423,848 11,608,745,950,288 11,778,831,504,074 12,945,762,081,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,125,906,638,388 -5,386,488,458,860 -5,644,405,755,355 -5,726,034,475,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,417,060,648 2,122,993,365 3,088,289,171 2,902,077,617
- Nguyên giá 5,542,367,338 5,410,838,484 5,946,929,654 6,031,445,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,125,306,690 -3,287,845,119 -2,858,640,483 -3,129,367,654
3. Tài sản cố định vô hình 1,161,769,003,900 1,141,615,795,798 1,101,276,533,243 1,095,369,004,232
- Nguyên giá 1,970,828,114,897 1,996,980,044,176 1,997,678,395,625 2,036,967,631,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -809,059,110,997 -855,364,248,378 -896,401,862,382 -941,598,627,263
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,012,880,105,534 2,233,265,003,791 2,619,085,803,954 2,373,393,296,565
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,012,880,105,534 2,233,265,003,791 2,619,085,803,954 2,373,393,296,565
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,579,220,701,049 2,451,568,314,545 2,529,556,438,447 2,605,504,854,052
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,976,755,263,785 1,890,355,276,994 1,910,490,057,651 1,980,817,143,237
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 912,250,071,864 865,250,071,864 922,165,806,267 927,787,136,286
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -309,784,634,600 -304,037,034,313 -303,299,425,471 -303,299,425,471
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,583,898,944,401 2,538,812,984,715 2,525,056,682,800 2,601,321,080,116
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,323,596,176,561 2,291,095,492,149 2,283,037,199,946 2,266,063,078,923
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 40,271,503,113 34,303,430,067 35,295,339,091 135,223,776,166
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 220,031,264,727 213,414,062,499 206,724,143,763 200,034,225,027
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,416,668,788,927 35,912,808,663,756 37,757,456,671,158 41,749,437,163,498
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,785,979,311,456 18,009,082,670,732 19,576,055,665,489 23,146,723,671,078
I. Nợ ngắn hạn 15,838,154,515,551 16,991,794,634,833 18,551,811,881,772 22,382,164,623,421
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,047,129,226,600 2,035,189,882,156 2,090,063,650,030 2,858,901,791,270
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 356,641,092,429 383,308,792,651 396,225,538,416 463,125,962,596
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 339,710,363,725 463,842,484,219 544,823,684,764 638,912,109,901
4. Phải trả người lao động 656,579,582,688 1,203,886,575,748 1,667,238,090,981 1,999,612,928,141
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 760,834,942,407 769,826,846,943 793,407,834,611 779,777,262,789
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 43,629,999,740 82,801,015,777 81,086,323,539 64,245,054,184
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,709,068,403,453 1,614,462,947,541 1,928,160,563,279 1,962,051,574,530
9. Phải trả ngắn hạn khác 373,932,172,137 489,247,068,777 402,819,217,046 726,345,174,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,110,750,395,492 9,571,890,414,760 10,256,051,493,688 12,062,410,192,740
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 150,972,477,717 100,526,097,313 121,528,796,721 206,407,715,175
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 288,905,859,163 276,812,508,948 270,406,688,697 620,374,857,303
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 947,824,795,905 1,017,288,035,899 1,024,243,783,717 764,559,047,657
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 50,585,583,044 71,474,299,291 111,993,252,732 41,124,555,530
7. Phải trả dài hạn khác 110,910,655,259 126,474,179,639 143,523,188,085 38,492,884,032
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 778,966,375,255 803,273,190,638 753,066,378,324 677,796,913,413
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,238,522,578 8,227,915,038 872,095,321
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,170,086,064 7,635,747,470 7,240,953,255 6,080,503,078
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,630,689,477,471 17,903,725,993,024 18,181,401,005,669 18,602,713,492,420
I. Vốn chủ sở hữu 17,627,939,477,471 17,900,975,993,024 18,178,651,005,669 18,599,963,492,420
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,817,504,780,000 7,839,874,860,000 7,839,874,860,000 7,839,874,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,839,874,860,000 7,839,874,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,941,441,360 49,794,213,509 49,713,213,411 49,713,213,411
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 765,332,464,859 912,977,796,599 920,081,410,199 920,081,410,199
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -10,209,125,709 -19,958,864,615 -9,218,848,167 13,497,025,190
8. Quỹ đầu tư phát triển 325,350,984,284 342,769,607,414 330,124,830,708 440,634,735,853
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 102,985,531,790 87,203,093,024 87,203,093,024 87,203,093,024
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,687,411,938,813 5,744,686,806,612 5,843,096,960,248 6,390,630,135,723
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,940,306,799,772 1,625,662,750,502 1,770,798,347,190 2,340,774,781,172
- LNST chưa phân phối kỳ này 747,105,139,041 4,119,024,056,110 4,072,298,613,058 4,049,855,354,551
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,890,445,222,074 2,944,452,240,481 3,118,599,246,246 2,859,152,779,020
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,416,668,788,927 35,912,808,663,756 37,757,456,671,158 41,749,437,163,498
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.