MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,849,605,068,189 18,431,909,603,327 19,038,081,282,518 19,577,485,114,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,081,007,361,356 3,230,352,153,676 3,457,655,751,733 3,891,505,567,427
1. Tiền 2,807,554,223,818 2,416,994,911,003 2,613,075,178,399 2,540,183,607,656
2. Các khoản tương đương tiền 273,453,137,538 813,357,242,673 844,580,573,334 1,351,321,959,771
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,892,075,944,888 6,305,339,416,212 6,777,898,508,889 6,943,402,877,397
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,892,075,944,888 6,305,339,416,212 6,777,898,508,889 6,943,402,877,397
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,452,904,237,545 6,515,911,793,608 6,520,456,215,584 6,587,706,294,395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,397,987,665,256 5,586,776,779,645 5,740,489,120,848 5,475,512,786,593
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 373,533,640,166 398,988,974,061 274,825,585,395 373,805,877,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 270,618,899,526 283,478,423,283 429,317,958,549 333,311,493,155
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,781,019,440 548,229,100 2,717,176,861 230,160,921,124
6. Phải thu ngắn hạn khác 641,278,144,375 543,711,556,443 434,621,988,684 548,475,210,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -281,295,131,218 -297,592,168,924 -361,515,614,753 -373,559,994,289
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,508,550,852,201 1,425,172,257,953 1,284,200,733,943 1,209,839,863,299
1. Hàng tồn kho 1,580,294,933,153 1,491,094,975,154 1,349,958,901,393 1,285,598,030,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -71,744,080,952 -65,922,717,201 -65,758,167,450 -75,758,167,450
V.Tài sản ngắn hạn khác 915,066,672,199 955,133,981,878 997,870,072,369 945,030,511,635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 737,160,640,080 754,311,711,208 694,014,932,979 736,072,415,840
2. Thuế GTGT được khấu trừ 125,997,016,773 119,707,330,514 175,754,512,449 184,878,995,972
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 51,909,015,346 81,114,940,156 128,100,626,941 24,079,099,823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,526,152,004,775 13,844,914,861,433 14,620,661,733,724 14,839,183,674,774
I. Các khoản phải thu dài hạn 114,090,708,904 249,946,553,286 221,517,306,313 331,255,073,782
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 380,000,000 380,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 27,000,000,000 427,917,600 84,637,936,400
6. Phải thu dài hạn khác 168,819,882,722 277,675,727,104 275,438,562,531 300,966,311,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -54,729,173,818 -54,729,173,818 -54,729,173,818 -54,729,173,818
II.Tài sản cố định 6,913,929,593,779 7,184,933,236,936 7,491,241,713,294 7,331,928,850,008
1. Tài sản cố định hữu hình 5,624,076,548,664 5,921,194,339,384 6,294,464,984,187 6,167,742,785,460
- Nguyên giá 10,210,508,880,253 10,758,325,050,019 11,268,316,517,338 11,293,649,423,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,586,432,331,589 -4,837,130,710,635 -4,973,851,533,151 -5,125,906,638,388
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,482,141,875 3,177,472,561 2,845,085,816 2,417,060,648
- Nguyên giá 5,306,406,073 6,055,465,444 6,057,653,223 5,542,367,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,824,264,198 -2,877,992,883 -3,212,567,407 -3,125,306,690
3. Tài sản cố định vô hình 1,287,370,903,240 1,260,561,424,991 1,193,931,643,291 1,161,769,003,900
- Nguyên giá 1,978,393,112,992 1,999,727,088,005 1,961,932,978,088 1,970,828,114,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -691,022,209,752 -739,165,663,014 -768,001,334,797 -809,059,110,997
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,441,726,753,683 1,780,992,485,408 1,650,470,873,492 2,012,880,105,534
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,441,726,753,683 1,780,992,485,408 1,650,470,873,492 2,012,880,105,534
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,347,928,008,422 2,479,487,378,717 2,496,552,054,487 2,579,220,701,049
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,783,341,048,219 1,880,920,418,514 1,912,712,694,571 1,976,755,263,785
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 847,143,994,517 893,623,994,517 893,623,994,517 912,250,071,864
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -282,557,034,314 -295,057,034,314 -309,784,634,601 -309,784,634,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,708,476,939,987 2,149,555,207,086 2,760,879,786,138 2,583,898,944,401
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,354,729,415,894 1,788,546,498,680 2,494,699,086,503 2,323,596,176,561
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 40,254,913,575 38,988,752,556 40,251,284,363 40,271,503,113
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 313,492,610,518 322,019,955,850 225,929,415,272 220,031,264,727
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30,375,757,072,964 32,276,824,464,760 33,658,743,016,242 34,416,668,788,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,570,321,210,316 16,025,694,080,600 16,783,930,959,035 16,785,979,311,456
I. Nợ ngắn hạn 14,116,094,162,443 15,404,437,564,853 16,291,312,998,786 15,838,154,515,551
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,108,353,853,968 2,035,447,166,969 2,678,550,720,271 2,047,129,226,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 504,493,867,819 374,475,950,305 383,562,042,162 356,641,092,429
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 365,456,144,145 449,736,383,363 545,980,191,054 339,710,363,725
4. Phải trả người lao động 777,213,901,897 938,386,722,765 1,536,027,351,242 656,579,582,688
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 771,550,908,554 747,756,179,527 495,730,160,316 760,834,942,407
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 47,905,634,871 47,915,602,389 66,948,430,128 43,629,999,740
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,651,086,267,511 1,870,003,255,199 2,091,081,179,767 1,709,068,403,453
9. Phải trả ngắn hạn khác 406,173,423,100 516,195,398,530 262,162,607,300 373,932,172,137
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,273,258,811,787 8,217,017,165,227 7,515,958,654,008 9,110,750,395,492
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,036,128,457 16,370,867,880 168,142,079,534 150,972,477,717
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 194,565,220,334 191,132,872,699 547,169,583,004 288,905,859,163
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 454,227,047,873 621,256,515,747 492,617,960,249 947,824,795,905
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 63,709,935,692 72,665,278,823 42,777,167,223 50,585,583,044
7. Phải trả dài hạn khác 104,282,436,256 104,802,153,243 92,105,961,472 110,910,655,259
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 278,034,243,597 435,530,138,322 349,769,099,942 778,966,375,255
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,008,336,045 8,066,849,076 7,773,635,329 7,170,086,064
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,805,435,862,648 16,251,130,384,160 16,874,812,057,207 17,630,689,477,471
I. Vốn chủ sở hữu 15,802,685,862,648 16,248,380,384,160 16,872,062,057,207 17,627,939,477,471
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,783,586,880,000 6,783,586,880,000 6,783,586,880,000 6,817,504,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,783,586,880,000 6,783,586,880,000 6,783,586,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 75,622,928,032 49,941,441,360
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 786,858,519,093 777,869,243,918 780,914,628,944 765,332,464,859
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,570,456,494 9,119,627,402 -12,302,588,093 -10,209,125,709
8. Quỹ đầu tư phát triển 221,229,437,401 221,554,262,398 307,526,573,229 325,350,984,284
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,230,268,654 87,229,090,504 102,985,531,790 102,985,531,790
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,367,190,230,972 5,649,074,093,096 5,999,465,426,589 6,687,411,938,813
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,418,008,559,550 1,699,840,258,392 3,233,435,854,841 5,940,306,799,772
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,949,181,671,422 3,949,233,834,704 2,766,029,571,748 747,105,139,041
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,492,378,126,833 2,671,305,243,641 2,835,086,436,716 2,890,445,222,074
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30,375,757,072,964 32,276,824,464,760 33,658,743,016,242 34,416,668,788,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.