TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,849,605,068,189 |
18,431,909,603,327 |
19,038,081,282,518 |
19,577,485,114,153 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,081,007,361,356 |
3,230,352,153,676 |
3,457,655,751,733 |
3,891,505,567,427 |
|
1. Tiền |
2,807,554,223,818 |
2,416,994,911,003 |
2,613,075,178,399 |
2,540,183,607,656 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
273,453,137,538 |
813,357,242,673 |
844,580,573,334 |
1,351,321,959,771 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,892,075,944,888 |
6,305,339,416,212 |
6,777,898,508,889 |
6,943,402,877,397 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,892,075,944,888 |
6,305,339,416,212 |
6,777,898,508,889 |
6,943,402,877,397 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,452,904,237,545 |
6,515,911,793,608 |
6,520,456,215,584 |
6,587,706,294,395 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,397,987,665,256 |
5,586,776,779,645 |
5,740,489,120,848 |
5,475,512,786,593 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
373,533,640,166 |
398,988,974,061 |
274,825,585,395 |
373,805,877,604 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
270,618,899,526 |
283,478,423,283 |
429,317,958,549 |
333,311,493,155 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,781,019,440 |
548,229,100 |
2,717,176,861 |
230,160,921,124 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
641,278,144,375 |
543,711,556,443 |
434,621,988,684 |
548,475,210,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-281,295,131,218 |
-297,592,168,924 |
-361,515,614,753 |
-373,559,994,289 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,508,550,852,201 |
1,425,172,257,953 |
1,284,200,733,943 |
1,209,839,863,299 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,580,294,933,153 |
1,491,094,975,154 |
1,349,958,901,393 |
1,285,598,030,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-71,744,080,952 |
-65,922,717,201 |
-65,758,167,450 |
-75,758,167,450 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
915,066,672,199 |
955,133,981,878 |
997,870,072,369 |
945,030,511,635 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
737,160,640,080 |
754,311,711,208 |
694,014,932,979 |
736,072,415,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
125,997,016,773 |
119,707,330,514 |
175,754,512,449 |
184,878,995,972 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
51,909,015,346 |
81,114,940,156 |
128,100,626,941 |
24,079,099,823 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,526,152,004,775 |
13,844,914,861,433 |
14,620,661,733,724 |
14,839,183,674,774 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
114,090,708,904 |
249,946,553,286 |
221,517,306,313 |
331,255,073,782 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
380,000,000 |
380,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
27,000,000,000 |
427,917,600 |
84,637,936,400 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
168,819,882,722 |
277,675,727,104 |
275,438,562,531 |
300,966,311,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
|
II.Tài sản cố định |
6,913,929,593,779 |
7,184,933,236,936 |
7,491,241,713,294 |
7,331,928,850,008 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,624,076,548,664 |
5,921,194,339,384 |
6,294,464,984,187 |
6,167,742,785,460 |
|
- Nguyên giá |
10,210,508,880,253 |
10,758,325,050,019 |
11,268,316,517,338 |
11,293,649,423,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,586,432,331,589 |
-4,837,130,710,635 |
-4,973,851,533,151 |
-5,125,906,638,388 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,482,141,875 |
3,177,472,561 |
2,845,085,816 |
2,417,060,648 |
|
- Nguyên giá |
5,306,406,073 |
6,055,465,444 |
6,057,653,223 |
5,542,367,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,824,264,198 |
-2,877,992,883 |
-3,212,567,407 |
-3,125,306,690 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,287,370,903,240 |
1,260,561,424,991 |
1,193,931,643,291 |
1,161,769,003,900 |
|
- Nguyên giá |
1,978,393,112,992 |
1,999,727,088,005 |
1,961,932,978,088 |
1,970,828,114,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-691,022,209,752 |
-739,165,663,014 |
-768,001,334,797 |
-809,059,110,997 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,441,726,753,683 |
1,780,992,485,408 |
1,650,470,873,492 |
2,012,880,105,534 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,441,726,753,683 |
1,780,992,485,408 |
1,650,470,873,492 |
2,012,880,105,534 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,347,928,008,422 |
2,479,487,378,717 |
2,496,552,054,487 |
2,579,220,701,049 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,783,341,048,219 |
1,880,920,418,514 |
1,912,712,694,571 |
1,976,755,263,785 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
847,143,994,517 |
893,623,994,517 |
893,623,994,517 |
912,250,071,864 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-282,557,034,314 |
-295,057,034,314 |
-309,784,634,601 |
-309,784,634,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,708,476,939,987 |
2,149,555,207,086 |
2,760,879,786,138 |
2,583,898,944,401 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,354,729,415,894 |
1,788,546,498,680 |
2,494,699,086,503 |
2,323,596,176,561 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,254,913,575 |
38,988,752,556 |
40,251,284,363 |
40,271,503,113 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
313,492,610,518 |
322,019,955,850 |
225,929,415,272 |
220,031,264,727 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,375,757,072,964 |
32,276,824,464,760 |
33,658,743,016,242 |
34,416,668,788,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,570,321,210,316 |
16,025,694,080,600 |
16,783,930,959,035 |
16,785,979,311,456 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,116,094,162,443 |
15,404,437,564,853 |
16,291,312,998,786 |
15,838,154,515,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,108,353,853,968 |
2,035,447,166,969 |
2,678,550,720,271 |
2,047,129,226,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
504,493,867,819 |
374,475,950,305 |
383,562,042,162 |
356,641,092,429 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
365,456,144,145 |
449,736,383,363 |
545,980,191,054 |
339,710,363,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
777,213,901,897 |
938,386,722,765 |
1,536,027,351,242 |
656,579,582,688 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
771,550,908,554 |
747,756,179,527 |
495,730,160,316 |
760,834,942,407 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
47,905,634,871 |
47,915,602,389 |
66,948,430,128 |
43,629,999,740 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,651,086,267,511 |
1,870,003,255,199 |
2,091,081,179,767 |
1,709,068,403,453 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
406,173,423,100 |
516,195,398,530 |
262,162,607,300 |
373,932,172,137 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,273,258,811,787 |
8,217,017,165,227 |
7,515,958,654,008 |
9,110,750,395,492 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,036,128,457 |
16,370,867,880 |
168,142,079,534 |
150,972,477,717 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
194,565,220,334 |
191,132,872,699 |
547,169,583,004 |
288,905,859,163 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
454,227,047,873 |
621,256,515,747 |
492,617,960,249 |
947,824,795,905 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
63,709,935,692 |
72,665,278,823 |
42,777,167,223 |
50,585,583,044 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
104,282,436,256 |
104,802,153,243 |
92,105,961,472 |
110,910,655,259 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
278,034,243,597 |
435,530,138,322 |
349,769,099,942 |
778,966,375,255 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,008,336,045 |
8,066,849,076 |
7,773,635,329 |
7,170,086,064 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,805,435,862,648 |
16,251,130,384,160 |
16,874,812,057,207 |
17,630,689,477,471 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,802,685,862,648 |
16,248,380,384,160 |
16,872,062,057,207 |
17,627,939,477,471 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,783,586,880,000 |
6,783,586,880,000 |
6,783,586,880,000 |
6,817,504,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,783,586,880,000 |
6,783,586,880,000 |
6,783,586,880,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
75,622,928,032 |
49,941,441,360 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
786,858,519,093 |
777,869,243,918 |
780,914,628,944 |
765,332,464,859 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
15,570,456,494 |
9,119,627,402 |
-12,302,588,093 |
-10,209,125,709 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
221,229,437,401 |
221,554,262,398 |
307,526,573,229 |
325,350,984,284 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,230,268,654 |
87,229,090,504 |
102,985,531,790 |
102,985,531,790 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,367,190,230,972 |
5,649,074,093,096 |
5,999,465,426,589 |
6,687,411,938,813 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,418,008,559,550 |
1,699,840,258,392 |
3,233,435,854,841 |
5,940,306,799,772 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,949,181,671,422 |
3,949,233,834,704 |
2,766,029,571,748 |
747,105,139,041 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,492,378,126,833 |
2,671,305,243,641 |
2,835,086,436,716 |
2,890,445,222,074 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,375,757,072,964 |
32,276,824,464,760 |
33,658,743,016,242 |
34,416,668,788,927 |
|