TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,373,436,282,759 |
16,918,516,176,002 |
17,849,605,068,189 |
18,431,909,603,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,926,316,297,829 |
2,678,204,837,715 |
3,081,007,361,356 |
3,230,352,153,676 |
|
1. Tiền |
2,704,220,233,385 |
2,130,553,810,097 |
2,807,554,223,818 |
2,416,994,911,003 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,222,096,064,444 |
547,651,027,618 |
273,453,137,538 |
813,357,242,673 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,567,995,714,107 |
5,727,896,026,412 |
5,892,075,944,888 |
6,305,339,416,212 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,567,995,714,107 |
5,727,896,026,412 |
5,892,075,944,888 |
6,305,339,416,212 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,424,005,050,090 |
5,872,491,479,218 |
6,452,904,237,545 |
6,515,911,793,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,561,140,201,834 |
4,934,992,791,272 |
5,397,987,665,256 |
5,586,776,779,645 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
218,427,501,076 |
279,126,435,406 |
373,533,640,166 |
398,988,974,061 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
251,954,356,007 |
250,557,118,894 |
270,618,899,526 |
283,478,423,283 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
910,049,188 |
925,510,658 |
50,781,019,440 |
548,229,100 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
656,239,850,891 |
677,417,672,483 |
641,278,144,375 |
543,711,556,443 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-264,666,908,906 |
-270,528,049,495 |
-281,295,131,218 |
-297,592,168,924 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,340,687,216,347 |
1,465,488,400,196 |
1,508,550,852,201 |
1,425,172,257,953 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,401,302,666,378 |
1,526,103,850,227 |
1,580,294,933,153 |
1,491,094,975,154 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-60,615,450,031 |
-60,615,450,031 |
-71,744,080,952 |
-65,922,717,201 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,114,432,004,386 |
1,174,435,432,461 |
915,066,672,199 |
955,133,981,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
960,963,814,812 |
1,014,072,327,438 |
737,160,640,080 |
754,311,711,208 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
138,812,602,015 |
143,417,512,671 |
125,997,016,773 |
119,707,330,514 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,655,587,559 |
16,945,592,352 |
51,909,015,346 |
81,114,940,156 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,352,494,084,645 |
11,829,804,916,473 |
12,526,152,004,775 |
13,844,914,861,433 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
109,788,240,927 |
126,032,832,385 |
114,090,708,904 |
249,946,553,286 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
392,794,707 |
79,230,652 |
|
27,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
164,124,620,038 |
180,682,775,551 |
168,819,882,722 |
277,675,727,104 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
|
II.Tài sản cố định |
6,513,735,578,258 |
6,690,492,920,734 |
6,913,929,593,779 |
7,184,933,236,936 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,207,125,950,106 |
5,371,955,089,509 |
5,624,076,548,664 |
5,921,194,339,384 |
|
- Nguyên giá |
9,471,378,508,230 |
9,760,946,598,330 |
10,210,508,880,253 |
10,758,325,050,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,264,252,558,124 |
-4,388,991,508,821 |
-4,586,432,331,589 |
-4,837,130,710,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,024,593,397 |
2,332,698,128 |
2,482,141,875 |
3,177,472,561 |
|
- Nguyên giá |
5,208,542,803 |
5,185,644,839 |
5,306,406,073 |
6,055,465,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,183,949,406 |
-2,852,946,711 |
-2,824,264,198 |
-2,877,992,883 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,303,585,034,755 |
1,316,205,133,097 |
1,287,370,903,240 |
1,260,561,424,991 |
|
- Nguyên giá |
1,915,362,421,263 |
1,959,468,019,972 |
1,978,393,112,992 |
1,999,727,088,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-611,777,386,508 |
-643,262,886,875 |
-691,022,209,752 |
-739,165,663,014 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,174,778,083,753 |
1,370,823,988,622 |
1,441,726,753,683 |
1,780,992,485,408 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,174,778,083,753 |
1,370,823,988,622 |
1,441,726,753,683 |
1,780,992,485,408 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,202,466,649,730 |
2,289,488,224,664 |
2,347,928,008,422 |
2,479,487,378,717 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,676,231,689,527 |
1,722,401,264,461 |
1,783,341,048,219 |
1,880,920,418,514 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
793,360,844,792 |
824,643,994,517 |
847,143,994,517 |
893,623,994,517 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-267,125,884,589 |
-257,557,034,314 |
-282,557,034,314 |
-295,057,034,314 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,351,725,531,977 |
1,352,966,950,068 |
1,708,476,939,987 |
2,149,555,207,086 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
988,477,952,687 |
998,691,329,918 |
1,354,729,415,894 |
1,788,546,498,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,229,856,110 |
36,810,620,517 |
40,254,913,575 |
38,988,752,556 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
326,017,723,180 |
317,464,999,633 |
313,492,610,518 |
322,019,955,850 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,725,930,367,404 |
28,748,321,092,475 |
30,375,757,072,964 |
32,276,824,464,760 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,963,120,976,839 |
13,215,557,898,357 |
14,570,321,210,316 |
16,025,694,080,600 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,432,174,582,903 |
12,709,176,054,673 |
14,116,094,162,443 |
15,404,437,564,853 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,510,848,379,420 |
1,742,572,404,407 |
2,108,353,853,968 |
2,035,447,166,969 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
418,652,248,691 |
627,012,826,668 |
504,493,867,819 |
374,475,950,305 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
384,269,739,107 |
293,407,629,119 |
365,456,144,145 |
449,736,383,363 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,195,445,438,205 |
541,512,365,833 |
777,213,901,897 |
938,386,722,765 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
841,818,881,252 |
744,057,749,193 |
771,550,908,554 |
747,756,179,527 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
46,755,636,205 |
45,476,832,702 |
47,905,634,871 |
47,915,602,389 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,610,921,248,698 |
1,528,205,605,447 |
1,651,086,267,511 |
1,870,003,255,199 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
336,615,389,409 |
341,030,136,562 |
406,173,423,100 |
516,195,398,530 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,603,319,589,348 |
6,585,118,717,633 |
7,273,258,811,787 |
8,217,017,165,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
31,354,115,546 |
23,424,670,775 |
16,036,128,457 |
16,370,867,880 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
452,173,917,022 |
237,357,116,334 |
194,565,220,334 |
191,132,872,699 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
530,946,393,936 |
506,381,843,684 |
454,227,047,873 |
621,256,515,747 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
46,805,654,155 |
53,259,269,353 |
63,709,935,692 |
72,665,278,823 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
108,962,237,984 |
98,468,688,054 |
104,282,436,256 |
104,802,153,243 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
366,793,322,852 |
346,870,919,847 |
278,034,243,597 |
435,530,138,322 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
335,327,364 |
336,241,500 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,857,755,298 |
7,254,628,647 |
8,008,336,045 |
8,066,849,076 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,762,809,390,565 |
15,532,763,194,118 |
15,805,435,862,648 |
16,251,130,384,160 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,760,059,390,565 |
15,530,013,194,118 |
15,802,685,862,648 |
16,248,380,384,160 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,136,367,720,000 |
6,136,367,720,000 |
6,783,586,880,000 |
6,783,586,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,136,367,720,000 |
6,136,367,720,000 |
6,783,586,880,000 |
6,783,586,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
667,035,271,273 |
670,060,405,250 |
786,858,519,093 |
777,869,243,918 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,539,231,746 |
5,433,265,892 |
15,570,456,494 |
9,119,627,402 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
223,908,928,276 |
226,332,643,971 |
221,229,437,401 |
221,554,262,398 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,230,283,704 |
87,229,672,044 |
87,230,268,654 |
87,229,090,504 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,289,520,781,802 |
5,912,132,278,713 |
5,367,190,230,972 |
5,649,074,093,096 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,774,039,561,834 |
626,304,276,321 |
1,418,008,559,550 |
1,699,840,258,392 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,515,481,219,968 |
5,285,828,002,392 |
3,949,181,671,422 |
3,949,233,834,704 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,301,815,230,563 |
2,443,815,265,047 |
2,492,378,126,833 |
2,671,305,243,641 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,725,930,367,404 |
28,748,321,092,475 |
30,375,757,072,964 |
32,276,824,464,760 |
|