MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,908,662,957,423 16,059,937,820,645 18,406,087,226,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,013,361,389,774 3,480,659,514,788 3,925,727,206,293
1. Tiền 2,708,396,961,973 1,886,435,218,720 2,682,437,141,849
2. Các khoản tương đương tiền 3,304,964,427,801 1,594,224,296,068 1,243,290,064,444
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,472,087,285,737 4,379,446,212,073 5,568,623,727,137
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,472,087,285,737 4,379,446,212,073 5,568,623,727,137
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,640,135,921,823 6,151,782,399,408 6,426,946,279,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,813,644,916,901 5,038,378,935,917 5,561,545,801,834
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 502,798,063,471 95,340,696,039 218,427,501,076
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 621,152,412,137 431,581,193,340 251,954,356,007
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 910,049,188
6. Phải thu ngắn hạn khác 845,228,760,854 767,000,371,499 658,775,479,875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -142,688,231,540 -180,518,797,387 -264,666,908,906
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,553,808,475,949 1,020,212,423,590 1,340,687,216,347
1. Hàng tồn kho 4,617,030,139,516 1,024,043,952,523 1,401,302,666,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -63,221,663,567 -3,831,528,933 -60,615,450,031
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,229,269,884,140 1,027,837,270,786 1,144,102,797,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 700,736,999,465 759,948,049,853 962,477,975,930
2. Thuế GTGT được khấu trừ 405,361,079,316 156,145,888,056 138,812,602,015
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 123,171,805,359 111,743,332,877 42,812,219,245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,924,598,856,728 8,939,739,075,221 11,350,979,923,527
I. Các khoản phải thu dài hạn 380,965,916,003 231,657,122,488 109,788,240,927
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 242,327,520,000 161,551,680,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 392,794,707
6. Phải thu dài hạn khác 192,339,224,231 124,834,616,306 164,124,620,038
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -53,700,828,228 -54,729,173,818 -54,729,173,818
II.Tài sản cố định 4,589,983,193,268 5,247,285,021,701 6,513,735,578,258
1. Tài sản cố định hữu hình 4,131,298,588,426 4,585,493,059,313 5,207,125,950,106
- Nguyên giá 7,932,027,298,677 8,260,173,587,144 9,471,984,147,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,800,728,710,251 -3,674,680,527,831 -4,264,858,197,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,463,716,693 3,656,116,414 3,024,593,397
- Nguyên giá 3,446,506,943 4,702,426,443 5,208,542,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -982,790,250 -1,046,310,029 -2,183,949,406
3. Tài sản cố định vô hình 456,220,888,149 658,135,845,974 1,303,585,034,755
- Nguyên giá 821,227,956,626 1,117,419,385,566 1,915,362,421,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -365,007,068,477 -459,283,539,592 -611,777,386,508
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,020,980,424,296 805,559,896,217 1,174,778,083,753
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,238,138,008
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,006,742,286,288 805,559,896,217 1,174,778,083,753
V. Đầu tư tài chính dài hạn 826,327,509,802 1,783,369,007,284 2,202,466,649,730
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 289,799,251,298 1,333,704,438,239 1,676,231,689,527
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 756,802,393,141 749,259,852,282 793,360,844,792
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -221,058,175,167 -299,595,283,237 -267,125,884,589
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 784,040,530
VI. Tài sản dài hạn khác 1,106,341,813,359 871,868,027,531 1,350,211,370,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,017,386,186,501 811,433,621,590 986,963,791,569
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,955,626,858 60,434,405,941 37,229,856,110
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 326,017,723,180
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,833,261,814,151 24,999,676,895,866 29,757,067,149,568
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,385,186,549,332 11,761,300,662,093 14,982,096,384,457
I. Nợ ngắn hạn 17,429,655,689,537 11,100,344,738,740 14,451,149,990,521
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,757,370,436,671 2,279,172,467,047 2,510,114,267,322
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 582,218,403,864 561,261,495,876 418,652,248,691
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 342,476,553,769 320,421,087,431 411,222,366,924
4. Phải trả người lao động 826,716,964,713 830,413,330,203 1,191,302,627,829
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 602,957,629,994 918,418,793,263 837,956,702,415
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 18,960,567,464 20,380,725,175 46,561,518,663
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,242,029,648,962 1,293,630,917,628 1,610,921,248,698
9. Phải trả ngắn hạn khác 523,625,410,753 439,490,212,823 341,063,193,828
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,206,666,235,567 4,116,988,708,324 6,598,868,849,348
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,733,835,968 6,051,424,047 31,354,115,546
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 318,900,001,812 314,115,576,923 453,132,851,257
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 955,530,859,795 660,955,923,353 530,946,393,936
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 54,229,591,822 40,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,305,331,089 47,796,539,629 46,805,654,155
7. Phải trả dài hạn khác 148,828,875,776 1,525,469,921 108,962,237,984
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 732,697,612,808 565,209,817,637 366,793,322,852
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,666,814,550 2,853,492,585 335,327,364
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,610,537,467 3,378,507,298 7,857,755,298
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,448,075,264,819 13,238,376,233,773 14,774,970,765,111
I. Vốn chủ sở hữu 11,445,325,264,819 13,235,626,233,773 14,772,220,765,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,594,266,840,000 5,309,611,050,000 6,136,367,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,594,266,840,000 5,309,611,050,000 6,136,367,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,882,670,000 287,829,523,052 667,035,271,273
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5,875,468,099 10,358,539,447 14,965,650,460
8. Quỹ đầu tư phát triển 126,889,833,508 171,160,597,046 222,962,521,203
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,227,200,764 87,230,351,424 87,230,283,704
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,614,339,862,503 5,511,408,650,206 5,293,166,046,073
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,083,041,592,112 2,188,322,453,478 1,777,684,826,104
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,531,298,270,391 3,323,086,196,728 3,515,481,219,969
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,922,952,382,942 1,809,385,579,397 2,301,851,329,197
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,833,261,814,151 24,999,676,895,866 29,757,067,149,568
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.