TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,801,376,676,329 |
18,913,791,763,597 |
22,082,043,377,931 |
20,264,901,139,315 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,875,543,217,939 |
4,675,450,843,741 |
5,530,631,337,393 |
4,035,911,405,009 |
|
1. Tiền |
1,557,235,903,894 |
1,956,900,471,273 |
2,707,946,518,879 |
1,574,048,600,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,318,307,314,045 |
2,718,550,372,468 |
2,822,684,818,514 |
2,461,862,804,676 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,736,219,157,412 |
2,907,899,775,232 |
3,975,682,395,024 |
4,208,375,623,744 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,736,219,157,412 |
2,907,899,775,232 |
3,975,682,395,024 |
4,208,375,623,744 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,342,237,880,621 |
5,779,937,142,114 |
6,814,501,442,288 |
5,914,799,777,521 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,242,145,217,252 |
4,536,924,741,210 |
5,015,083,511,889 |
4,599,370,823,639 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
387,447,591,247 |
517,158,761,716 |
614,622,803,831 |
438,780,412,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
458,676,063,320 |
457,237,639,932 |
621,152,412,137 |
492,042,609,637 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
555,974,157,953 |
582,616,034,332 |
878,266,508,809 |
545,396,705,828 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-302,005,149,151 |
-314,000,035,077 |
-314,623,794,378 |
-160,790,774,139 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,693,664,582,214 |
4,465,072,599,457 |
4,532,523,674,211 |
4,835,067,582,313 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,774,409,637,783 |
4,564,524,570,864 |
4,595,745,337,778 |
4,892,326,445,708 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,745,055,569 |
-99,451,971,407 |
-63,221,663,567 |
-57,258,863,395 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,153,711,838,143 |
1,085,431,403,053 |
1,228,704,529,015 |
1,270,746,750,728 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
743,512,083,028 |
674,460,444,070 |
702,763,037,416 |
762,101,695,894 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
386,652,180,577 |
290,490,561,487 |
402,919,823,734 |
382,252,684,591 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,547,574,538 |
120,480,397,496 |
123,021,667,864 |
126,392,370,243 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,543,128,306,561 |
7,484,135,769,767 |
7,830,410,830,267 |
7,739,026,250,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
364,224,312,786 |
343,908,769,069 |
341,282,646,583 |
386,010,703,491 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
242,327,520,000 |
242,327,520,000 |
242,327,520,000 |
242,327,520,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
175,747,621,014 |
155,282,077,297 |
152,655,954,811 |
197,384,011,719 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-53,850,828,228 |
-53,700,828,228 |
-53,700,828,228 |
-53,700,828,228 |
|
II.Tài sản cố định |
4,485,984,585,934 |
4,472,559,218,947 |
4,581,152,271,885 |
4,472,327,146,696 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,182,577,930,935 |
4,165,015,465,973 |
4,122,467,667,042 |
4,053,194,361,429 |
|
- Nguyên giá |
7,519,989,904,869 |
7,732,731,625,188 |
7,923,148,003,085 |
8,043,319,197,008 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,337,411,973,934 |
-3,567,716,159,215 |
-3,800,680,336,042 |
-3,990,124,835,579 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,692,353,405 |
2,596,467,368 |
2,463,716,693 |
2,804,850,161 |
|
- Nguyên giá |
3,558,035,672 |
3,878,454,993 |
3,446,506,943 |
4,133,528,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-865,682,267 |
-1,281,987,624 |
-982,790,250 |
-1,328,678,315 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
300,714,301,594 |
304,947,285,606 |
456,220,888,149 |
416,327,935,106 |
|
- Nguyên giá |
630,340,948,748 |
654,256,980,306 |
821,227,956,626 |
804,948,429,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-329,626,647,154 |
-349,309,694,701 |
-365,007,068,477 |
-388,620,494,697 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
882,477,803,298 |
924,041,795,669 |
1,005,625,686,037 |
1,016,579,242,162 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,160,749,733 |
14,164,294,633 |
14,238,138,008 |
50,203,400,168 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
868,317,053,565 |
909,877,501,036 |
991,387,548,029 |
966,375,841,994 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
739,068,597,834 |
747,707,523,862 |
805,462,009,802 |
814,313,827,706 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
276,930,524,506 |
283,225,326,745 |
289,799,251,298 |
299,993,063,403 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
653,932,954,088 |
683,430,917,721 |
|
752,562,393,141 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-191,794,880,760 |
-218,948,720,604 |
-241,923,675,167 |
-238,241,628,838 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
784,040,530 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,071,373,006,709 |
995,918,462,220 |
1,096,888,215,960 |
1,049,795,330,103 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
896,082,789,432 |
913,512,661,074 |
1,007,526,108,358 |
960,396,905,053 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
175,290,217,277 |
82,405,801,146 |
89,362,107,602 |
89,398,425,050 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,344,504,982,890 |
26,397,927,533,364 |
29,912,454,208,197 |
28,003,927,389,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,434,112,158,621 |
15,434,638,528,758 |
18,464,443,603,081 |
16,023,450,273,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,305,699,676,988 |
14,346,984,961,480 |
17,471,939,662,823 |
14,835,525,527,653 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,519,575,997,154 |
3,143,404,807,946 |
3,860,660,694,971 |
2,363,662,978,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
462,307,513,060 |
491,707,613,042 |
619,738,720,597 |
574,341,969,779 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
189,225,586,455 |
222,042,323,429 |
342,800,942,220 |
215,496,043,230 |
|
4. Phải trả người lao động |
368,340,669,423 |
417,767,704,005 |
811,026,908,156 |
367,317,703,340 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
602,456,088,552 |
573,123,253,143 |
578,923,681,455 |
684,222,128,754 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
18,226,516,154 |
30,727,871,721 |
20,610,561,286 |
28,859,625,838 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,246,781,398,098 |
1,241,832,663,185 |
1,365,723,512,818 |
1,219,993,113,660 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
318,750,434,730 |
391,660,164,061 |
370,367,655,734 |
347,565,144,141 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,461,561,358,475 |
7,732,115,769,330 |
9,175,453,147,807 |
8,894,176,678,529 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,432,451,605 |
12,016,384,632 |
7,733,835,968 |
7,002,634,497 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
110,041,663,282 |
90,586,406,986 |
318,900,001,812 |
132,887,507,096 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,128,412,481,633 |
1,087,653,567,278 |
992,503,940,259 |
1,187,924,745,411 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
54,000,000,000 |
54,260,013,733 |
54,229,591,822 |
34,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
55,917,924,570 |
75,639,599,835 |
12,305,331,089 |
18,830,163,726 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
157,372,178,718 |
153,959,774,751 |
154,480,926,556 |
110,516,438,097 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
854,443,052,022 |
797,143,763,677 |
764,018,642,492 |
1,018,757,872,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,666,814,550 |
496,616,890 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,487,230,040 |
6,458,318,999 |
5,610,537,467 |
5,131,557,953 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,910,392,824,269 |
10,963,289,004,606 |
11,448,010,605,116 |
11,980,477,116,409 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,907,642,824,269 |
10,960,539,004,606 |
11,445,260,605,116 |
11,977,727,116,409 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,594,266,840,000 |
4,594,266,840,000 |
4,594,266,840,000 |
4,594,266,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,594,266,840,000 |
4,594,266,840,000 |
4,594,266,840,000 |
4,594,266,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
56,882,670,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
12,637,304,288 |
6,848,324,281 |
-5,875,468,099 |
11,068,007,864 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,545,823,741 |
68,353,080,804 |
126,825,173,804 |
130,632,143,747 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,228,024,484 |
87,228,123,064 |
87,227,200,764 |
87,227,503,294 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,249,998,740,249 |
4,250,545,485,178 |
4,671,222,532,504 |
5,019,457,117,921 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,388,305,599,910 |
3,380,385,360,112 |
3,139,924,262,112 |
4,606,557,230,591 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
861,693,140,339 |
870,160,125,067 |
1,531,298,270,391 |
412,899,887,330 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,840,324,148,306 |
1,904,655,208,078 |
1,922,952,382,942 |
2,029,550,890,382 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,344,504,982,890 |
26,397,927,533,364 |
29,912,454,208,197 |
28,003,927,389,473 |
|