TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,964,332,738,803 |
|
21,908,662,957,423 |
16,059,937,820,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,336,282,447,769 |
|
6,013,361,389,774 |
3,480,659,514,788 |
|
1. Tiền |
2,072,206,319,316 |
|
2,708,396,961,973 |
1,886,435,218,720 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,264,076,128,453 |
|
3,304,964,427,801 |
1,594,224,296,068 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,441,486,664,176 |
|
3,472,087,285,737 |
4,379,446,212,073 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-9,405,497,120 |
|
3,472,087,285,737 |
4,379,446,212,073 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,034,337,827,055 |
|
6,640,135,921,823 |
6,151,782,399,408 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,005,225,417,438 |
|
4,813,644,916,901 |
5,038,378,935,917 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
400,189,196,061 |
|
502,798,063,471 |
95,340,696,039 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
522,982,860,079 |
|
621,152,412,137 |
431,581,193,340 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
401,395,904,525 |
|
845,228,760,854 |
767,000,371,499 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-295,455,551,048 |
|
-142,688,231,540 |
-180,518,797,387 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,572,636,184,140 |
|
4,553,808,475,949 |
1,020,212,423,590 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,652,333,244,983 |
|
4,617,030,139,516 |
1,024,043,952,523 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-79,697,060,843 |
|
-63,221,663,567 |
-3,831,528,933 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,579,589,615,663 |
|
1,229,269,884,140 |
1,027,837,270,786 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
592,435,044,749 |
|
700,736,999,465 |
759,948,049,853 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
921,625,024,678 |
|
405,361,079,316 |
156,145,888,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,743,686,340 |
|
123,171,805,359 |
111,743,332,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
31,785,859,896 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,694,011,211,930 |
|
7,924,598,856,728 |
8,939,739,075,221 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
380,965,916,003 |
231,657,122,488 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
242,327,520,000 |
161,551,680,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
192,339,224,231 |
124,834,616,306 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-53,700,828,228 |
-54,729,173,818 |
|
II.Tài sản cố định |
3,837,788,188,637 |
|
4,589,983,193,268 |
5,247,285,021,701 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,998,002,341,729 |
|
4,131,298,588,426 |
4,585,493,059,313 |
|
- Nguyên giá |
5,352,532,953,679 |
|
7,932,027,298,677 |
8,260,173,587,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,354,530,611,950 |
|
-3,800,728,710,251 |
-3,674,680,527,831 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
740,441,475 |
|
2,463,716,693 |
3,656,116,414 |
|
- Nguyên giá |
958,946,192 |
|
3,446,506,943 |
4,702,426,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,504,717 |
|
-982,790,250 |
-1,046,310,029 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
301,803,730,735 |
|
456,220,888,149 |
658,135,845,974 |
|
- Nguyên giá |
529,387,560,020 |
|
821,227,956,626 |
1,117,419,385,566 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,583,829,285 |
|
-365,007,068,477 |
-459,283,539,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,020,980,424,296 |
805,559,896,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
14,238,138,008 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
537,241,674,698 |
|
1,006,742,286,288 |
805,559,896,217 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
796,508,947,186 |
|
826,327,509,802 |
1,783,369,007,284 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
251,078,173,392 |
|
289,799,251,298 |
1,333,704,438,239 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
703,175,738,859 |
|
756,802,393,141 |
749,259,852,282 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-157,744,965,065 |
|
-221,058,175,167 |
-299,595,283,237 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
784,040,530 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
726,543,631,463 |
|
1,106,341,813,359 |
871,868,027,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
523,437,534,683 |
|
1,017,386,186,501 |
811,433,621,590 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
131,807,015,837 |
|
88,955,626,858 |
60,434,405,941 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,658,343,950,733 |
|
29,833,261,814,151 |
24,999,676,895,866 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,400,525,192,639 |
|
18,385,186,549,332 |
11,761,300,662,093 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,056,523,189,378 |
|
17,429,655,689,537 |
11,100,344,738,740 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,018,857,084,191 |
|
3,757,370,436,671 |
2,279,172,467,047 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
478,420,174,874 |
|
582,218,403,864 |
561,261,495,876 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
250,837,100,459 |
|
342,476,553,769 |
320,421,087,431 |
|
4. Phải trả người lao động |
647,441,848,103 |
|
826,716,964,713 |
830,413,330,203 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
517,896,927,838 |
|
602,957,629,994 |
918,418,793,263 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
15,756,096,426 |
|
18,960,567,464 |
20,380,725,175 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,242,029,648,962 |
1,293,630,917,628 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
523,625,410,753 |
439,490,212,823 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9,206,666,235,567 |
4,116,988,708,324 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
32,252,745,918 |
|
7,733,835,968 |
6,051,424,047 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
318,900,001,812 |
314,115,576,923 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
344,002,003,261 |
|
955,530,859,795 |
660,955,923,353 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
54,229,591,822 |
40,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
12,305,331,089 |
47,796,539,629 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,449,132,073 |
|
148,828,875,776 |
1,525,469,921 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
142,418,459,294 |
|
732,697,612,808 |
565,209,817,637 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,929,410,611 |
|
1,666,814,550 |
2,853,492,585 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,905,000 |
|
5,610,537,467 |
3,378,507,298 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
|
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,913,345,041,820 |
|
11,448,075,264,819 |
13,238,376,233,773 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,910,595,041,820 |
|
11,445,325,264,819 |
13,235,626,233,773 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,439,766,000,000 |
|
4,594,266,840,000 |
5,309,611,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
4,594,266,840,000 |
5,309,611,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,465,703,201 |
|
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
56,882,670,000 |
287,829,523,052 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
|
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-12,569,673,745 |
|
-5,875,468,099 |
10,358,539,447 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,400,040,851 |
|
126,889,833,508 |
171,160,597,046 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
87,227,200,764 |
87,230,351,424 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,268,153,638,489 |
|
4,614,339,862,503 |
5,511,408,650,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,083,041,592,112 |
2,188,322,453,478 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,531,298,270,391 |
3,323,086,196,728 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,922,952,382,942 |
1,809,385,579,397 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
|
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
|
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,658,343,950,733 |
|
29,833,261,814,151 |
24,999,676,895,866 |
|