TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
17,461,658,575,148 |
17,801,376,676,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3,429,950,285,189 |
3,875,543,217,939 |
|
1. Tiền |
|
|
1,522,991,519,061 |
1,557,235,903,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,906,958,766,128 |
2,318,307,314,045 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,223,028,355,804 |
2,736,219,157,412 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,223,028,355,804 |
2,736,219,157,412 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4,955,476,177,915 |
5,342,237,880,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3,821,029,937,336 |
4,242,145,217,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
239,367,055,862 |
387,447,591,247 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
493,711,275,286 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
458,676,063,320 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
691,976,469,939 |
555,974,157,953 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-290,608,560,508 |
-302,005,149,151 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
5,088,588,279,987 |
4,693,664,582,214 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
5,167,886,929,063 |
4,774,409,637,783 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-79,298,649,076 |
-80,745,055,569 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,764,615,476,252 |
1,153,711,838,143 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
751,323,579,952 |
743,512,083,028 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
989,512,419,762 |
386,652,180,577 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
23,779,476,538 |
23,547,574,538 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
7,233,794,788,358 |
7,543,128,306,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
354,892,184,813 |
364,224,312,786 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
242,327,520,000 |
242,327,520,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
166,415,493,041 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
175,747,621,014 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-53,850,828,228 |
-53,850,828,228 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
4,386,355,015,954 |
4,485,984,585,934 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4,079,925,527,837 |
4,182,577,930,935 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,229,372,792,110 |
7,519,989,904,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,149,447,264,273 |
-3,337,411,973,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2,402,260,490 |
2,692,353,405 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,253,550,712 |
3,558,035,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-851,290,221 |
-865,682,267 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
304,027,227,627 |
300,714,301,594 |
|
- Nguyên giá |
|
|
614,207,569,247 |
630,340,948,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-310,180,341,620 |
-329,626,647,154 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
776,607,169,643 |
882,477,803,298 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
14,158,968,733 |
14,160,749,733 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
762,448,200,910 |
868,317,053,565 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
687,941,279,268 |
739,068,597,834 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
276,850,648,326 |
276,930,524,506 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
586,335,847,019 |
653,932,954,088 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-175,245,216,077 |
-191,794,880,760 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,027,999,138,680 |
1,071,373,006,709 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
863,111,812,153 |
896,082,789,432 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
164,887,326,527 |
175,290,217,277 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
24,695,453,363,506 |
25,344,504,982,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
14,052,382,733,257 |
14,434,112,158,621 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12,948,092,792,815 |
13,305,699,676,988 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2,573,113,257,527 |
2,519,575,997,154 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
448,010,225,764 |
462,307,513,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
173,493,229,214 |
189,225,586,455 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
343,062,786,684 |
368,340,669,423 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
503,916,297,200 |
602,456,088,552 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
15,096,905,994 |
18,226,516,154 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,023,421,987,098 |
1,246,781,398,098 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
321,617,012,984 |
318,750,434,730 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,381,113,092,311 |
7,461,561,358,475 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
17,316,185,569 |
8,432,451,605 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
147,931,812,472 |
110,041,663,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,104,289,940,442 |
1,128,412,481,633 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
84,412,721,697 |
55,917,924,570 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
167,631,847,592 |
157,372,178,718 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
791,606,072,465 |
854,443,052,022 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6,447,202,405 |
6,487,230,040 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
10,643,070,630,248 |
10,910,392,824,269 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10,643,070,630,248 |
10,907,642,824,269 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
3,975,316,400,000 |
4,594,266,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,975,316,400,000 |
4,594,266,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
8,464,138,254 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
12,637,304,288 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
79,481,602,212 |
74,545,823,741 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
87,228,518,204 |
87,228,024,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4,732,993,382,785 |
4,249,998,740,249 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,387,303,338,083 |
3,388,305,599,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
345,690,044,702 |
861,693,140,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,710,944,645,592 |
1,840,324,148,306 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
24,695,453,363,505 |
25,344,504,982,890 |
|