TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,240,764,508,172 |
|
|
17,461,658,575,148 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,991,140,629,461 |
|
|
3,429,950,285,189 |
|
1. Tiền |
1,489,000,786,028 |
|
|
1,522,991,519,061 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,502,139,843,433 |
|
|
1,906,958,766,128 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,243,877,434,176 |
|
|
2,223,028,355,804 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,223,028,355,804 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,386,005,932,759 |
|
|
4,955,476,177,915 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,812,638,923,504 |
|
|
3,821,029,937,336 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
575,037,755,766 |
|
|
239,367,055,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
493,711,275,286 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
701,368,276,803 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
625,476,359,405 |
|
|
691,976,469,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-328,515,382,719 |
|
|
-290,608,560,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,810,242,901,711 |
|
|
5,088,588,279,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,886,284,578,114 |
|
|
5,167,886,929,063 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,041,676,406 |
|
|
-79,298,649,076 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,809,497,610,065 |
|
|
1,764,615,476,252 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
686,789,378,296 |
|
|
751,323,579,952 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
987,324,750,850 |
|
|
989,512,419,762 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,969,088,783 |
|
|
23,779,476,538 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
115,414,392,136 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,340,841,830,216 |
|
|
7,233,794,788,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
354,892,184,813 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
242,327,520,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
166,415,493,041 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-53,850,828,228 |
|
II.Tài sản cố định |
4,379,080,970,346 |
|
|
4,386,355,015,954 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,574,444,239,375 |
|
|
4,079,925,527,837 |
|
- Nguyên giá |
6,202,769,380,268 |
|
|
7,229,372,792,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,628,325,140,893 |
|
|
-3,149,447,264,273 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,633,004,965 |
|
|
2,402,260,490 |
|
- Nguyên giá |
2,048,460,190 |
|
|
3,253,550,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,455,225 |
|
|
-851,290,221 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
302,681,291,326 |
|
|
304,027,227,627 |
|
- Nguyên giá |
559,832,915,850 |
|
|
614,207,569,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-257,151,624,524 |
|
|
-310,180,341,620 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
776,607,169,643 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
14,158,968,733 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
500,322,434,680 |
|
|
762,448,200,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
787,760,786,572 |
|
|
687,941,279,268 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
258,035,878,013 |
|
|
276,850,648,326 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
586,335,847,019 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-165,529,898,911 |
|
|
-175,245,216,077 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
852,357,140,616 |
|
|
1,027,999,138,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
624,616,478,052 |
|
|
863,111,812,153 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
144,281,032,249 |
|
|
164,887,326,527 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
83,459,630,315 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
321,642,932,682 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,581,606,338,389 |
|
|
24,695,453,363,506 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,657,393,909,105 |
|
|
14,052,382,733,257 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,339,405,503,283 |
|
|
12,948,092,792,815 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,313,335,171,460 |
|
|
2,573,113,257,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
574,130,962,313 |
|
|
448,010,225,764 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
171,259,426,124 |
|
|
173,493,229,214 |
|
4. Phải trả người lao động |
326,860,841,758 |
|
|
343,062,786,684 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
416,229,528,571 |
|
|
503,916,297,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
17,655,440,893 |
|
|
15,096,905,994 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,023,421,987,098 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
321,617,012,984 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,203,353,547,591 |
|
|
7,381,113,092,311 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
31,939,141,001 |
|
|
17,316,185,569 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
147,931,812,472 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
317,988,405,822 |
|
|
1,104,289,940,442 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
54,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
84,412,721,697 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
180,453,477,923 |
|
|
167,631,847,592 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,329,926,616 |
|
|
791,606,072,465 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,905,000 |
|
|
6,447,202,405 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,484,072,616,288 |
|
|
10,643,070,630,248 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,481,322,616,288 |
|
|
10,643,070,630,248 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,975,316,400,000 |
|
|
3,975,316,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
3,975,316,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,465,703,201 |
|
|
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
|
|
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
8,464,138,254 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-10,534,615,735 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,577,834,395 |
|
|
79,481,602,212 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
87,228,518,204 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,301,117,961,403 |
|
|
4,732,993,382,785 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
4,387,303,338,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
345,690,044,702 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
1,710,944,645,592 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,581,606,338,389 |
|
|
24,695,453,363,505 |
|