MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,964,332,738,803 16,964,332,738,803 16,240,764,508,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,336,282,447,769 4,336,282,447,769 2,991,140,629,461
1. Tiền 2,072,206,319,316 2,072,206,319,316 1,489,000,786,028
2. Các khoản tương đương tiền 2,264,076,128,453 2,264,076,128,453 1,502,139,843,433
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,441,486,664,176 1,441,486,664,176 1,243,877,434,176
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -9,405,497,120 -9,405,497,120
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,034,337,827,055 5,034,337,827,055 5,386,005,932,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,005,225,417,438 4,005,225,417,438 3,812,638,923,504
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 400,189,196,061 400,189,196,061 575,037,755,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 522,982,860,079 522,982,860,079 701,368,276,803
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 401,395,904,525 401,395,904,525 625,476,359,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -295,455,551,048 -295,455,551,048 -328,515,382,719
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,572,636,184,140 4,572,636,184,140 4,810,242,901,711
1. Hàng tồn kho 4,652,333,244,983 4,652,333,244,983 4,886,284,578,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -79,697,060,843 -79,697,060,843 -76,041,676,406
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,579,589,615,663 1,579,589,615,663 1,809,497,610,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 592,435,044,749 592,435,044,749 686,789,378,296
2. Thuế GTGT được khấu trừ 921,625,024,678 921,625,024,678 987,324,750,850
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,743,686,340 33,743,686,340 19,969,088,783
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 31,785,859,896 31,785,859,896 115,414,392,136
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,694,011,211,930 5,694,011,211,930 6,340,841,830,216
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,837,788,188,637 3,837,788,188,637 4,379,080,970,346
1. Tài sản cố định hữu hình 2,998,002,341,729 2,998,002,341,729 3,574,444,239,375
- Nguyên giá 5,352,532,953,679 5,352,532,953,679 6,202,769,380,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,354,530,611,950 -2,354,530,611,950 -2,628,325,140,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính 740,441,475 740,441,475 1,633,004,965
- Nguyên giá 958,946,192 958,946,192 2,048,460,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -218,504,717 -218,504,717 -415,455,225
3. Tài sản cố định vô hình 301,803,730,735 301,803,730,735 302,681,291,326
- Nguyên giá 529,387,560,020 529,387,560,020 559,832,915,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,583,829,285 -227,583,829,285 -257,151,624,524
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 537,241,674,698 537,241,674,698 500,322,434,680
V. Đầu tư tài chính dài hạn 796,508,947,186 796,508,947,186 787,760,786,572
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 251,078,173,392 251,078,173,392 258,035,878,013
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 703,175,738,859 703,175,738,859
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -157,744,965,065 -157,744,965,065 -165,529,898,911
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 726,543,631,463 726,543,631,463 852,357,140,616
1. Chi phí trả trước dài hạn 523,437,534,683 523,437,534,683 624,616,478,052
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 131,807,015,837 131,807,015,837 144,281,032,249
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 83,459,630,315
5. Lợi thế thương mại 321,642,932,682
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,658,343,950,733 22,658,343,950,733 22,581,606,338,389
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,400,525,192,639 13,400,525,192,639 12,657,393,909,105
I. Nợ ngắn hạn 13,056,523,189,378 13,056,523,189,378 12,339,405,503,283
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,018,857,084,191 3,018,857,084,191 3,313,335,171,460
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 478,420,174,874 478,420,174,874 574,130,962,313
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 250,837,100,459 250,837,100,459 171,259,426,124
4. Phải trả người lao động 647,441,848,103 647,441,848,103 326,860,841,758
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 517,896,927,838 517,896,927,838 416,229,528,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 15,756,096,426 15,756,096,426 17,655,440,893
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,203,353,547,591
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,252,745,918 32,252,745,918 31,939,141,001
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 344,002,003,261 344,002,003,261 317,988,405,822
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 198,449,132,073 198,449,132,073 180,453,477,923
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 142,418,459,294 142,418,459,294 137,329,926,616
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,929,410,611 2,929,410,611
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,905,000 12,905,000 12,905,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,913,345,041,820 7,913,345,041,820 8,484,072,616,288
I. Vốn chủ sở hữu 7,910,595,041,820 7,910,595,041,820 8,481,322,616,288
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,439,766,000,000 3,439,766,000,000 3,975,316,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -12,569,673,745 -12,569,673,745 -10,534,615,735
8. Quỹ đầu tư phát triển 79,400,040,851 79,400,040,851 79,577,834,395
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,268,153,638,489 4,268,153,638,489 4,301,117,961,403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,658,343,950,733 22,658,343,950,733 22,581,606,338,389
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.