MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,372,728,248,045 10,229,470,211,202 12,908,243,472,406 16,964,332,738,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,902,382,823,282 2,318,915,022,090 2,750,971,144,015 4,336,282,447,769
1. Tiền 1,498,138,209,402 1,448,573,791,559 1,426,911,070,762 2,072,206,319,316
2. Các khoản tương đương tiền 1,404,244,613,880 870,341,230,531 1,324,060,073,253 2,264,076,128,453
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 861,597,468,810 662,020,767,658 1,443,449,364,921 1,441,486,664,176
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -15,606,621,754 -9,405,497,120 -9,405,497,120
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,781,513,726,520 3,775,642,141,085 4,411,534,370,955 5,034,337,827,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,055,170,440,701 3,208,601,584,061 3,658,267,197,017 4,005,225,417,438
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 202,305,584,199 209,644,308,313 253,623,307,137 400,189,196,061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 259,634,990,533 272,484,692,839 419,888,616,854 522,982,860,079
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 368,964,010,051 265,938,583,078 320,026,947,899 401,395,904,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -104,561,298,964 -181,027,027,206 -240,271,697,952 -295,455,551,048
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,275,849,800,433 2,699,508,806,652 3,328,880,961,810 4,572,636,184,140
1. Hàng tồn kho 3,294,682,950,896 2,710,301,221,144 3,353,805,593,239 4,652,333,244,983
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,833,150,463 -10,792,414,492 -24,924,631,429 -79,697,060,843
V.Tài sản ngắn hạn khác 551,384,429,000 773,383,473,717 973,407,630,705 1,579,589,615,663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,837,721,116 114,201,682,230 178,529,969,119 592,435,044,749
2. Thuế GTGT được khấu trừ 405,237,862,119 621,883,774,582 757,073,611,102 921,625,024,678
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,095,433,386 14,373,755,379 10,025,030,013 33,743,686,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,213,412,379 22,924,261,526 27,779,020,471 31,785,859,896
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,570,358,291,380 3,979,712,411,237 4,662,313,781,106 5,694,011,211,930
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,028,639,950 1,434,084,775 1,212,664,525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,028,639,950 1,434,084,775 1,212,664,525
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,150,890,020,172 2,617,661,929,811 3,075,863,270,475 3,837,788,188,637
1. Tài sản cố định hữu hình 1,458,878,278,435 1,806,909,797,593 2,263,586,993,603 2,998,002,341,729
- Nguyên giá 2,715,424,230,866 3,396,114,230,189 4,132,422,050,335 5,352,532,953,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,256,545,952,431 -1,589,204,432,596 -1,868,835,056,732 -2,354,530,611,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính 595,836,958 645,973,398 545,870,029 740,441,475
- Nguyên giá 965,721,579 1,172,124,293 794,460,808 958,946,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,884,621 -526,150,895 -248,590,779 -218,504,717
3. Tài sản cố định vô hình 268,330,648,339 269,109,800,119 272,627,710,038 301,803,730,735
- Nguyên giá 390,244,795,346 432,866,818,574 480,191,028,731 529,387,560,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,914,147,007 -163,757,018,455 -207,563,318,693 -227,583,829,285
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 423,085,256,440 540,996,358,701 539,102,696,805 537,241,674,698
V. Đầu tư tài chính dài hạn 865,424,033,772 696,285,615,938 706,727,341,936 796,508,947,186
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 212,185,131,510 210,440,925,092 225,525,036,285 251,078,173,392
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 672,534,221,546 663,357,798,632 663,468,944,666 703,175,738,859
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,295,319,284 -177,513,107,786 -182,266,639,015 -157,744,965,065
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 336,649,236,703 447,964,419,930 647,002,229,017 726,543,631,463
1. Chi phí trả trước dài hạn 225,343,888,201 330,699,555,321 489,423,569,136 523,437,534,683
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 73,225,086,409 74,743,219,962 103,536,509,729 131,807,015,837
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,943,086,539,425 14,209,182,622,439 17,570,557,253,512 22,658,343,950,733
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,717,275,015,362 7,114,920,592,482 9,316,700,305,301 13,400,525,192,639
I. Nợ ngắn hạn 8,475,464,627,022 6,819,506,261,500 9,068,740,122,198 13,056,523,189,378
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,338,827,517,569 1,809,370,535,796 2,200,022,923,453 3,018,857,084,191
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 335,440,515,687 345,908,138,944 374,759,654,082 478,420,174,874
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 337,468,389,390 297,344,146,695 196,311,775,347 250,837,100,459
4. Phải trả người lao động 342,051,528,648 310,779,284,729 506,482,831,093 647,441,848,103
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 196,519,022,047 234,919,624,218 447,646,454,864 517,896,927,838
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 16,886,638,003 6,475,957,808 28,377,082,233 15,756,096,426
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,125,222,347 24,077,425,262 52,496,233,059 32,252,745,918
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 241,810,388,340 295,414,330,982 247,960,183,103 344,002,003,261
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 196,674,666,730 271,774,167,660 191,130,136,496 198,449,132,073
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 274,583,554 21,804,643,161 55,406,052,179 142,418,459,294
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,848,413,023 1,138,933,402 2,929,410,611
12. Dự phòng phải trả dài hạn 557,179,639 59,711,127 12,905,000 12,905,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 33,343,562,178 1,775,809,034 272,156,026 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,521,004,779,653 6,181,762,066,438 7,208,664,664,472 7,913,345,041,820
I. Vốn chủ sở hữu 5,518,254,779,653 6,179,012,066,438 7,205,914,664,472 7,910,595,041,820
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,160,826,760,000 2,738,488,330,000 2,752,017,550,000 3,439,766,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,546,879,484 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -513,440,000 -794,340,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 19,393,997,526 27,959,758,134 4,302,490,092 -12,569,673,745
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,009,261 67,103,009,261 78,666,938,875 79,400,040,851
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,173,421,484,165 3,181,312,460,987 4,207,341,884,795 4,268,153,638,489
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,943,086,539,425 14,209,182,622,439 17,570,557,253,512 22,658,343,950,733
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.