MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,839,022,362,540 11,372,728,248,045 10,229,470,211,202 12,908,243,472,406
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,436,127,765,530 2,902,382,823,282 2,318,915,022,090 2,750,971,144,015
1. Tiền 861,718,472,654 1,498,138,209,402 1,448,573,791,559 1,426,911,070,762
2. Các khoản tương đương tiền 574,409,292,876 1,404,244,613,880 870,341,230,531 1,324,060,073,253
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 563,892,171,622 861,597,468,810 662,020,767,658 1,443,449,364,921
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,000,000,000 -15,606,621,754 -9,405,497,120
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,248,876,343,735 3,781,513,726,520 3,775,642,141,085 4,411,534,370,955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,355,779,082,971 3,055,170,440,701 3,208,601,584,061 3,658,267,197,017
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 241,613,024,080 202,305,584,199 209,644,308,313 253,623,307,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 153,813,573,772 259,634,990,533 272,484,692,839 419,888,616,854
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 556,197,935,397 368,964,010,051 265,938,583,078 320,026,947,899
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,527,272,485 -104,561,298,964 -181,027,027,206 -240,271,697,952
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,448,471,898,690 3,275,849,800,433 2,699,508,806,652 3,328,880,961,810
1. Hàng tồn kho 2,460,453,718,041 3,294,682,950,896 2,710,301,221,144 3,353,805,593,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,981,819,351 -18,833,150,463 -10,792,414,492 -24,924,631,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,141,654,182,963 551,384,429,000 773,383,473,717 973,407,630,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 72,424,202,826 81,837,721,116 114,201,682,230 178,529,969,119
2. Thuế GTGT được khấu trừ 310,143,861,018 405,237,862,119 621,883,774,582 757,073,611,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,448,920,935 38,095,433,386 14,373,755,379 10,025,030,013
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 746,637,198,184 26,213,412,379 22,924,261,526 27,779,020,471
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,465,522,080,811 3,570,358,291,380 3,979,712,411,237 4,662,313,781,106
I. Các khoản phải thu dài hạn 376,000,000 1,028,639,950 1,434,084,775 1,212,664,525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 376,000,000 1,028,639,950 1,434,084,775 1,212,664,525
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,000,339,297,036 2,150,890,020,172 2,617,661,929,811 3,075,863,270,475
1. Tài sản cố định hữu hình 1,433,735,279,875 1,458,878,278,435 1,806,909,797,593 2,263,586,993,603
- Nguyên giá 2,393,560,750,522 2,715,424,230,866 3,396,114,230,189 4,132,422,050,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -959,825,470,647 -1,256,545,952,431 -1,589,204,432,596 -1,868,835,056,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính 730,633,347 595,836,958 645,973,398 545,870,029
- Nguyên giá 927,323,115 965,721,579 1,172,124,293 794,460,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,689,768 -369,884,621 -526,150,895 -248,590,779
3. Tài sản cố định vô hình 243,376,909,739 268,330,648,339 269,109,800,119 272,627,710,038
- Nguyên giá 328,891,186,693 390,244,795,346 432,866,818,574 480,191,028,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,514,276,954 -121,914,147,007 -163,757,018,455 -207,563,318,693
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 322,496,474,075 423,085,256,440 540,996,358,701 539,102,696,805
V. Đầu tư tài chính dài hạn 978,169,714,467 865,424,033,772 696,285,615,938 706,727,341,936
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 714,707,561,179 212,185,131,510 210,440,925,092 225,525,036,285
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,704,891,300 672,534,221,546 663,357,798,632 663,468,944,666
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,242,738,012 -19,295,319,284 -177,513,107,786 -182,266,639,015
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 264,922,825,412 336,649,236,703 447,964,419,930 647,002,229,017
1. Chi phí trả trước dài hạn 154,930,449,508 225,343,888,201 330,699,555,321 489,423,569,136
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 76,063,911,140 73,225,086,409 74,743,219,962 103,536,509,729
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,304,544,443,351 14,943,086,539,425 14,209,182,622,439 17,570,557,253,512
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,255,512,891,181 8,717,275,015,362 7,114,920,592,482 9,316,700,305,301
I. Nợ ngắn hạn 5,214,205,804,428 8,475,464,627,022 6,819,506,261,500 9,068,740,122,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,150,176,696,403 1,338,827,517,569 1,809,370,535,796 2,200,022,923,453
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,726,704,950 335,440,515,687 345,908,138,944 374,759,654,082
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 242,203,522,628 337,468,389,390 297,344,146,695 196,311,775,347
4. Phải trả người lao động 211,764,307,064 342,051,528,648 310,779,284,729 506,482,831,093
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 218,871,640,449 196,519,022,047 234,919,624,218 447,646,454,864
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 30,226,884,835 16,886,638,003 6,475,957,808 28,377,082,233
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,544,452,120 24,125,222,347 24,077,425,262 52,496,233,059
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 155,375,371,131
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,041,307,086,753 241,810,388,340 295,414,330,982 247,960,183,103
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,294,803,322 196,674,666,730 271,774,167,660 191,130,136,496
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,800,359,913,819 274,583,554 21,804,643,161 55,406,052,179
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 359,264,224 1,848,413,023 1,138,933,402
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,936,645,570 557,179,639 59,711,127 12,905,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 852,579,331 33,343,562,178 1,775,809,034 272,156,026
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,983,400,714,548 5,521,004,779,653 6,181,762,066,438 7,208,664,664,472
I. Vốn chủ sở hữu 3,980,650,714,548 5,518,254,779,653 6,179,012,066,438 7,205,914,664,472
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,934,805,170,000 2,160,826,760,000 2,738,488,330,000 2,752,017,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,012,320,245 49,546,879,484 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -692,150,000 -513,440,000 -794,340,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 17,276,091,131 19,393,997,526 27,959,758,134 4,302,490,092
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,009,261 103,009,261 67,103,009,261 78,666,938,875
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,856,200,376,305 3,173,421,484,165 3,181,312,460,987 4,207,341,884,795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,304,544,443,351 14,943,086,539,425 14,209,182,622,439 17,570,557,253,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.