TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,839,022,362,540 |
11,372,728,248,045 |
10,229,470,211,202 |
12,908,243,472,406 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,436,127,765,530 |
2,902,382,823,282 |
2,318,915,022,090 |
2,750,971,144,015 |
|
1. Tiền |
861,718,472,654 |
1,498,138,209,402 |
1,448,573,791,559 |
1,426,911,070,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
574,409,292,876 |
1,404,244,613,880 |
870,341,230,531 |
1,324,060,073,253 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
563,892,171,622 |
861,597,468,810 |
662,020,767,658 |
1,443,449,364,921 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,000,000,000 |
|
-15,606,621,754 |
-9,405,497,120 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,248,876,343,735 |
3,781,513,726,520 |
3,775,642,141,085 |
4,411,534,370,955 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,355,779,082,971 |
3,055,170,440,701 |
3,208,601,584,061 |
3,658,267,197,017 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
241,613,024,080 |
202,305,584,199 |
209,644,308,313 |
253,623,307,137 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
153,813,573,772 |
259,634,990,533 |
272,484,692,839 |
419,888,616,854 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
556,197,935,397 |
368,964,010,051 |
265,938,583,078 |
320,026,947,899 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,527,272,485 |
-104,561,298,964 |
-181,027,027,206 |
-240,271,697,952 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,448,471,898,690 |
3,275,849,800,433 |
2,699,508,806,652 |
3,328,880,961,810 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,460,453,718,041 |
3,294,682,950,896 |
2,710,301,221,144 |
3,353,805,593,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,981,819,351 |
-18,833,150,463 |
-10,792,414,492 |
-24,924,631,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,141,654,182,963 |
551,384,429,000 |
773,383,473,717 |
973,407,630,705 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
72,424,202,826 |
81,837,721,116 |
114,201,682,230 |
178,529,969,119 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
310,143,861,018 |
405,237,862,119 |
621,883,774,582 |
757,073,611,102 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,448,920,935 |
38,095,433,386 |
14,373,755,379 |
10,025,030,013 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
746,637,198,184 |
26,213,412,379 |
22,924,261,526 |
27,779,020,471 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,465,522,080,811 |
3,570,358,291,380 |
3,979,712,411,237 |
4,662,313,781,106 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
376,000,000 |
1,028,639,950 |
1,434,084,775 |
1,212,664,525 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
376,000,000 |
1,028,639,950 |
1,434,084,775 |
1,212,664,525 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,000,339,297,036 |
2,150,890,020,172 |
2,617,661,929,811 |
3,075,863,270,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,433,735,279,875 |
1,458,878,278,435 |
1,806,909,797,593 |
2,263,586,993,603 |
|
- Nguyên giá |
2,393,560,750,522 |
2,715,424,230,866 |
3,396,114,230,189 |
4,132,422,050,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-959,825,470,647 |
-1,256,545,952,431 |
-1,589,204,432,596 |
-1,868,835,056,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
730,633,347 |
595,836,958 |
645,973,398 |
545,870,029 |
|
- Nguyên giá |
927,323,115 |
965,721,579 |
1,172,124,293 |
794,460,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,689,768 |
-369,884,621 |
-526,150,895 |
-248,590,779 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
243,376,909,739 |
268,330,648,339 |
269,109,800,119 |
272,627,710,038 |
|
- Nguyên giá |
328,891,186,693 |
390,244,795,346 |
432,866,818,574 |
480,191,028,731 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,514,276,954 |
-121,914,147,007 |
-163,757,018,455 |
-207,563,318,693 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
322,496,474,075 |
423,085,256,440 |
540,996,358,701 |
539,102,696,805 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
978,169,714,467 |
865,424,033,772 |
696,285,615,938 |
706,727,341,936 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
714,707,561,179 |
212,185,131,510 |
210,440,925,092 |
225,525,036,285 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,704,891,300 |
672,534,221,546 |
663,357,798,632 |
663,468,944,666 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,242,738,012 |
-19,295,319,284 |
-177,513,107,786 |
-182,266,639,015 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
264,922,825,412 |
336,649,236,703 |
447,964,419,930 |
647,002,229,017 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
154,930,449,508 |
225,343,888,201 |
330,699,555,321 |
489,423,569,136 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
76,063,911,140 |
73,225,086,409 |
74,743,219,962 |
103,536,509,729 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,304,544,443,351 |
14,943,086,539,425 |
14,209,182,622,439 |
17,570,557,253,512 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,255,512,891,181 |
8,717,275,015,362 |
7,114,920,592,482 |
9,316,700,305,301 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,214,205,804,428 |
8,475,464,627,022 |
6,819,506,261,500 |
9,068,740,122,198 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,150,176,696,403 |
1,338,827,517,569 |
1,809,370,535,796 |
2,200,022,923,453 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,726,704,950 |
335,440,515,687 |
345,908,138,944 |
374,759,654,082 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
242,203,522,628 |
337,468,389,390 |
297,344,146,695 |
196,311,775,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
211,764,307,064 |
342,051,528,648 |
310,779,284,729 |
506,482,831,093 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
218,871,640,449 |
196,519,022,047 |
234,919,624,218 |
447,646,454,864 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
30,226,884,835 |
16,886,638,003 |
6,475,957,808 |
28,377,082,233 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
32,544,452,120 |
24,125,222,347 |
24,077,425,262 |
52,496,233,059 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
155,375,371,131 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,041,307,086,753 |
241,810,388,340 |
295,414,330,982 |
247,960,183,103 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,294,803,322 |
196,674,666,730 |
271,774,167,660 |
191,130,136,496 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,800,359,913,819 |
274,583,554 |
21,804,643,161 |
55,406,052,179 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
359,264,224 |
1,848,413,023 |
|
1,138,933,402 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,936,645,570 |
557,179,639 |
59,711,127 |
12,905,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
852,579,331 |
33,343,562,178 |
1,775,809,034 |
272,156,026 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,983,400,714,548 |
5,521,004,779,653 |
6,181,762,066,438 |
7,208,664,664,472 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,980,650,714,548 |
5,518,254,779,653 |
6,179,012,066,438 |
7,205,914,664,472 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,934,805,170,000 |
2,160,826,760,000 |
2,738,488,330,000 |
2,752,017,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,012,320,245 |
49,546,879,484 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-692,150,000 |
-513,440,000 |
-794,340,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
17,276,091,131 |
19,393,997,526 |
27,959,758,134 |
4,302,490,092 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,009,261 |
103,009,261 |
67,103,009,261 |
78,666,938,875 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,856,200,376,305 |
3,173,421,484,165 |
3,181,312,460,987 |
4,207,341,884,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,304,544,443,351 |
14,943,086,539,425 |
14,209,182,622,439 |
17,570,557,253,512 |
|