1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,472,604,694,003 |
3,606,185,491,747 |
3,730,788,086,603 |
3,933,390,284,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,477,407,877 |
647,568,105 |
193,837,395 |
11,000,803,655 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,471,127,286,126 |
3,605,537,923,642 |
3,730,594,249,208 |
3,922,389,480,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,746,092,308,197 |
1,830,319,359,397 |
1,921,171,663,857 |
2,004,919,114,672 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,725,034,977,929 |
1,775,218,564,245 |
1,809,422,585,351 |
1,917,470,365,926 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
180,649,668,868 |
201,007,141,300 |
204,048,623,866 |
147,675,129,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
99,883,046,232 |
125,931,174,336 |
120,113,643,997 |
95,868,495,853 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,234,542,577 |
94,041,954,319 |
89,785,142,141 |
76,135,725,343 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
458,795,320,403 |
501,317,698,191 |
509,428,213,927 |
662,532,590,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
637,615,260,361 |
600,818,249,434 |
660,713,476,502 |
654,854,811,624 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
709,391,019,801 |
748,158,583,584 |
723,215,874,791 |
651,889,597,298 |
|
12. Thu nhập khác |
3,838,179,549 |
2,790,120,260 |
4,066,805,293 |
5,009,363,605 |
|
13. Chi phí khác |
12,252,827,026 |
6,672,047,347 |
3,915,464,102 |
7,922,538,930 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,414,647,477 |
-3,881,927,087 |
151,341,191 |
-2,913,175,325 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
700,976,372,324 |
744,276,656,497 |
723,367,215,982 |
648,976,421,973 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
136,949,872,618 |
143,934,164,336 |
142,953,137,395 |
130,033,079,288 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,271,286,310 |
358,299,057 |
1,556,630,156 |
194,529,860 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
560,755,213,396 |
599,984,193,104 |
578,857,448,431 |
518,748,812,825 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
537,079,532,914 |
569,040,510,409 |
549,803,789,961 |
494,832,991,389 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,675,680,482 |
30,943,682,695 |
29,053,658,470 |
23,915,821,436 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|