MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,472,604,694,003 3,606,185,491,747 3,730,788,086,603 3,933,390,284,253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,477,407,877 647,568,105 193,837,395 11,000,803,655
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,471,127,286,126 3,605,537,923,642 3,730,594,249,208 3,922,389,480,598
4. Giá vốn hàng bán 1,746,092,308,197 1,830,319,359,397 1,921,171,663,857 2,004,919,114,672
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,725,034,977,929 1,775,218,564,245 1,809,422,585,351 1,917,470,365,926
6. Doanh thu hoạt động tài chính 180,649,668,868 201,007,141,300 204,048,623,866 147,675,129,001
7. Chi phí tài chính 99,883,046,232 125,931,174,336 120,113,643,997 95,868,495,853
- Trong đó: Chi phí lãi vay 75,234,542,577 94,041,954,319 89,785,142,141 76,135,725,343
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 458,795,320,403 501,317,698,191 509,428,213,927 662,532,590,152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 637,615,260,361 600,818,249,434 660,713,476,502 654,854,811,624
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 709,391,019,801 748,158,583,584 723,215,874,791 651,889,597,298
12. Thu nhập khác 3,838,179,549 2,790,120,260 4,066,805,293 5,009,363,605
13. Chi phí khác 12,252,827,026 6,672,047,347 3,915,464,102 7,922,538,930
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,414,647,477 -3,881,927,087 151,341,191 -2,913,175,325
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 700,976,372,324 744,276,656,497 723,367,215,982 648,976,421,973
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 136,949,872,618 143,934,164,336 142,953,137,395 130,033,079,288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,271,286,310 358,299,057 1,556,630,156 194,529,860
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 560,755,213,396 599,984,193,104 578,857,448,431 518,748,812,825
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 537,079,532,914 569,040,510,409 549,803,789,961 494,832,991,389
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 23,675,680,482 30,943,682,695 29,053,658,470 23,915,821,436
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.