1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,295,221,030,478 |
2,359,225,218,093 |
2,380,554,682,068 |
2,548,194,603,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,908,275,425 |
15,598,017,474 |
5,514,018,600 |
8,155,106,590 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,287,312,755,053 |
2,343,627,200,619 |
2,375,040,663,468 |
2,540,039,496,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,193,842,284,043 |
1,280,743,978,882 |
1,245,074,996,972 |
1,297,438,720,755 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,093,470,471,010 |
1,062,883,221,737 |
1,129,965,666,496 |
1,242,600,775,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,353,118,173 |
80,343,405,915 |
47,429,035,714 |
56,505,083,584 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,162,278,351 |
46,671,983,580 |
45,055,966,606 |
46,154,362,495 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,489,683,351 |
78,947,115,986 |
44,477,195,568 |
42,368,806,417 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
225,521,392,378 |
304,184,809,638 |
242,230,766,271 |
268,239,352,365 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
491,933,162,081 |
433,302,920,422 |
523,669,328,873 |
532,376,111,444 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
395,206,756,373 |
359,066,914,012 |
366,438,640,460 |
452,336,033,194 |
|
12. Thu nhập khác |
2,647,867,458 |
3,563,131,365 |
1,841,893,901 |
2,594,684,080 |
|
13. Chi phí khác |
1,395,751,800 |
1,632,707,144 |
725,564,100 |
699,224,387 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,252,115,658 |
1,930,424,221 |
1,116,329,801 |
1,895,459,693 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
396,458,872,031 |
360,997,338,233 |
367,554,970,261 |
454,231,492,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
84,422,374,868 |
68,078,758,195 |
56,547,500,580 |
90,783,426,333 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
312,036,497,163 |
292,918,580,038 |
311,007,469,681 |
363,448,066,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,940,528,564 |
253,878,263,486 |
292,808,736,379 |
333,414,466,527 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
285,095,968,599 |
39,040,316,552 |
18,198,733,302 |
30,033,600,027 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|