1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,072,092,168,577 |
2,015,825,683,233 |
2,184,773,265,172 |
2,295,221,030,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,741,598,771 |
4,970,847,029 |
4,832,586,779 |
7,908,275,425 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,061,350,569,806 |
2,010,854,836,204 |
2,179,940,678,393 |
2,287,312,755,053 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
994,797,770,527 |
1,026,346,946,318 |
1,100,027,484,872 |
1,193,842,284,043 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,066,552,799,279 |
984,507,889,886 |
1,079,913,193,521 |
1,093,470,471,010 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,184,521,258 |
26,077,628,720 |
42,263,621,571 |
62,353,118,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,312,546,229 |
22,707,380,127 |
33,163,102,296 |
43,162,278,351 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,714,519,876 |
21,072,726,559 |
29,534,162,671 |
80,489,683,351 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-212,150,256,479 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
198,344,958,292 |
218,130,572,312 |
514,977,727,889 |
225,521,392,378 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
592,241,346,648 |
431,760,869,365 |
|
491,933,162,081 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
292,838,469,368 |
337,986,696,802 |
361,885,728,428 |
395,206,756,373 |
|
12. Thu nhập khác |
3,602,846,756 |
21,272,352,509 |
1,337,150,378 |
2,647,867,458 |
|
13. Chi phí khác |
12,489,844,724 |
21,431,573,270 |
975,086,244 |
1,395,751,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,886,997,968 |
-159,220,761 |
362,064,134 |
1,252,115,658 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
283,951,471,400 |
337,827,476,041 |
362,247,792,562 |
396,458,872,031 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,087,571,574 |
46,596,892,422 |
77,104,820,543 |
84,422,374,868 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,652,093,861 |
21,732,498,725 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
232,211,805,965 |
269,498,084,894 |
285,142,972,019 |
312,036,497,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
190,694,918,885 |
252,573,180,319 |
257,799,478,565 |
26,940,528,564 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
41,516,887,080 |
16,924,904,575 |
27,343,493,454 |
285,095,968,599 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|