1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,891,047,858,082 |
1,959,895,073,969 |
2,072,092,168,577 |
2,015,825,683,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,816,560,611 |
7,731,887,722 |
10,741,598,771 |
4,970,847,029 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,887,231,297,471 |
1,952,163,186,247 |
2,061,350,569,806 |
2,010,854,836,204 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
995,863,444,570 |
992,450,771,743 |
994,797,770,527 |
1,026,346,946,318 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
891,367,852,901 |
959,712,414,504 |
1,066,552,799,279 |
984,507,889,886 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,719,871,873 |
36,085,009,012 |
35,184,521,258 |
26,077,628,720 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,493,648,325 |
26,037,715,115 |
18,312,546,229 |
22,707,380,127 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,506,730,679 |
25,896,370,027 |
17,714,519,876 |
21,072,726,559 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
154,097,583,906 |
172,945,728,346 |
198,344,958,292 |
218,130,572,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
411,027,353,324 |
473,422,677,005 |
592,241,346,648 |
431,760,869,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
330,469,139,219 |
323,391,303,050 |
292,838,469,368 |
337,986,696,802 |
|
12. Thu nhập khác |
2,534,411,497 |
11,044,051,369 |
3,602,846,756 |
21,272,352,509 |
|
13. Chi phí khác |
6,265,400,813 |
22,128,043,798 |
12,489,844,724 |
21,431,573,270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,730,989,316 |
-11,083,992,429 |
-8,886,997,968 |
-159,220,761 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
326,738,149,903 |
312,307,310,621 |
283,951,471,400 |
337,827,476,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
53,135,457,826 |
50,771,118,255 |
44,087,571,574 |
46,596,892,422 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,402,274,787 |
2,061,563,704 |
7,652,093,861 |
21,732,498,725 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
261,200,417,290 |
259,474,628,662 |
232,211,805,965 |
269,498,084,894 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
239,239,971,622 |
232,957,740,471 |
190,694,918,885 |
252,573,180,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,960,445,668 |
26,516,888,191 |
41,516,887,080 |
16,924,904,575 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|