1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
6,693,694,162,232 |
7,677,901,203,174 |
8,854,832,868,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
27,226,010,566 |
26,541,460,346 |
33,309,726,707 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
6,666,468,151,666 |
7,651,359,742,828 |
8,821,523,141,933 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
3,555,106,661,984 |
3,937,312,195,310 |
4,603,932,001,163 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,111,361,489,682 |
3,714,047,547,518 |
4,217,591,140,770 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
162,661,202,245 |
149,685,869,073 |
211,037,774,319 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
154,892,015,179 |
121,507,804,809 |
145,704,744,354 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
150,789,690,933 |
118,843,999,299 |
133,046,974,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
593,914,795,407 |
683,624,741,456 |
959,987,030,807 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,335,790,764,247 |
1,819,952,701,885 |
1,868,791,044,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,189,425,117,094 |
1,238,648,168,441 |
1,454,146,095,556 |
|
12. Thu nhập khác |
|
7,609,927,914 |
17,560,716,363 |
8,522,722,094 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,278,912,737 |
39,287,160,986 |
5,137,338,782 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,331,015,177 |
-21,726,444,623 |
3,385,383,312 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,192,756,132,271 |
1,216,921,723,818 |
1,457,531,478,868 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
165,468,733,057 |
218,099,076,381 |
276,202,846,027 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
16,709,057,193 |
24,198,382,124 |
21,732,498,727 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,010,578,342,021 |
974,624,265,313 |
1,159,596,134,114 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
918,091,637,496 |
872,344,968,203 |
1,049,347,341,503 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
92,486,704,525 |
102,279,297,110 |
110,248,792,611 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
5,972 |
5,180 |
4,156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|