MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,693,694,162,232 7,677,901,203,174 8,854,832,868,640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27,226,010,566 26,541,460,346 33,309,726,707
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,666,468,151,666 7,651,359,742,828 8,821,523,141,933
4. Giá vốn hàng bán 3,555,106,661,984 3,937,312,195,310 4,603,932,001,163
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,111,361,489,682 3,714,047,547,518 4,217,591,140,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính 162,661,202,245 149,685,869,073 211,037,774,319
7. Chi phí tài chính 154,892,015,179 121,507,804,809 145,704,744,354
- Trong đó: Chi phí lãi vay 150,789,690,933 118,843,999,299 133,046,974,598
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 593,914,795,407 683,624,741,456 959,987,030,807
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,335,790,764,247 1,819,952,701,885 1,868,791,044,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,189,425,117,094 1,238,648,168,441 1,454,146,095,556
12. Thu nhập khác 7,609,927,914 17,560,716,363 8,522,722,094
13. Chi phí khác 4,278,912,737 39,287,160,986 5,137,338,782
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,331,015,177 -21,726,444,623 3,385,383,312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,192,756,132,271 1,216,921,723,818 1,457,531,478,868
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 165,468,733,057 218,099,076,381 276,202,846,027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16,709,057,193 24,198,382,124 21,732,498,727
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,010,578,342,021 974,624,265,313 1,159,596,134,114
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 918,091,637,496 872,344,968,203 1,049,347,341,503
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 92,486,704,525 102,279,297,110 110,248,792,611
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,972 5,180 4,156
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.