TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,034,988,878,057 |
6,934,016,769,710 |
9,350,395,231,681 |
13,672,033,834,001 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
544,515,759,978 |
552,339,512,408 |
630,611,012,001 |
374,929,561,927 |
|
1. Tiền |
237,736,198,238 |
139,889,470,204 |
79,713,237,743 |
101,868,718,688 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
306,779,561,740 |
412,450,042,204 |
550,897,774,258 |
273,060,843,239 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,792,298,899,815 |
4,173,210,173,033 |
6,608,557,368,342 |
11,238,439,412,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,792,298,899,815 |
4,173,210,173,033 |
6,608,557,368,342 |
11,238,439,412,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
984,461,439,852 |
987,901,715,337 |
1,001,733,911,616 |
1,208,969,329,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,030,757,280,393 |
1,104,878,330,971 |
1,211,786,926,271 |
1,391,016,112,013 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,198,599,975 |
53,922,433,156 |
22,309,836,111 |
39,888,170,930 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,144,533,006 |
85,195,938,979 |
97,343,584,052 |
165,646,293,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-163,638,973,522 |
-256,094,987,769 |
-329,706,434,818 |
-387,581,247,173 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
840,230,882,411 |
656,730,226,675 |
627,896,135,608 |
689,688,421,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
871,432,497,505 |
687,009,461,752 |
697,613,777,715 |
744,295,562,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,201,615,094 |
-30,279,235,077 |
-69,717,642,107 |
-54,607,140,942 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
873,481,896,001 |
563,835,142,257 |
481,596,804,114 |
160,007,109,025 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
825,862,917,567 |
522,718,672,233 |
444,263,511,711 |
127,113,764,629 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,089,795,253 |
31,603,264,829 |
27,731,020,501 |
23,231,959,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,529,183,181 |
9,513,205,195 |
9,602,271,902 |
9,661,384,760 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,688,851,687,361 |
6,396,937,784,842 |
6,730,573,747,199 |
7,377,374,332,375 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,061,326,376 |
25,876,472,143 |
31,521,714,902 |
34,079,359,935 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,418,017,557 |
28,233,163,324 |
33,878,406,083 |
36,436,051,116 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
4,089,813,421,798 |
4,791,798,509,796 |
4,894,107,754,939 |
4,907,968,495,872 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,507,729,511,417 |
4,167,162,580,730 |
4,304,552,110,817 |
4,295,483,183,177 |
|
- Nguyên giá |
6,862,152,696,351 |
8,115,948,225,407 |
8,728,731,666,004 |
9,511,150,236,538 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,354,423,184,934 |
-3,948,785,644,677 |
-4,424,179,555,187 |
-5,215,667,053,361 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
582,083,910,381 |
624,635,929,066 |
589,555,644,122 |
612,485,312,695 |
|
- Nguyên giá |
789,199,601,226 |
894,175,259,589 |
919,170,220,951 |
1,017,829,221,521 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,115,690,845 |
-269,539,330,523 |
-329,614,576,829 |
-405,343,908,826 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,949,699,336 |
128,114,918,230 |
307,445,010,561 |
480,691,804,821 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,949,699,336 |
128,114,918,230 |
307,445,010,561 |
480,691,804,821 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
522,027,239,851 |
1,445,147,884,673 |
1,491,299,266,797 |
1,948,434,671,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
518,447,763,886 |
1,441,568,408,708 |
1,461,779,271,867 |
1,942,729,120,740 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
29,519,994,930 |
5,705,551,007 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,723,840,565,418 |
13,330,954,554,552 |
16,080,968,978,880 |
21,049,408,166,376 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,602,613,517,763 |
8,308,254,385,786 |
11,002,713,268,170 |
14,760,409,865,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,388,207,247,357 |
7,967,680,395,681 |
10,717,108,629,107 |
13,967,863,132,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,525,737,678,692 |
1,362,881,576,705 |
1,578,425,733,601 |
1,380,314,651,103 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,432,572,931 |
94,115,681,630 |
57,038,514,738 |
130,988,516,301 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,653,901,554 |
128,112,058,142 |
186,570,606,451 |
143,764,261,715 |
|
4. Phải trả người lao động |
116,029,934,466 |
9,168,787,596 |
877,963,926,497 |
1,166,920,110,832 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
573,885,849,266 |
574,233,936,341 |
263,903,307,947 |
202,368,757,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,187,405,808,059 |
1,302,535,256,599 |
1,214,437,567,291 |
1,380,469,481,129 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
237,920,687,437 |
155,674,255,359 |
748,814,309,097 |
202,134,706,538 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,362,087,529,178 |
4,076,639,400,670 |
5,526,215,933,386 |
9,072,615,283,911 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
756,720,000 |
749,715,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
251,296,565,774 |
263,569,727,639 |
263,738,730,099 |
288,287,363,789 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
214,406,270,406 |
340,573,990,105 |
285,604,639,063 |
792,546,733,345 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
46,690,825,888 |
42,510,672,090 |
41,077,830,130 |
40,873,965,655 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
286,600,000 |
1,193,233,334 |
6,989,289,928 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
167,715,444,518 |
297,776,718,015 |
243,333,575,599 |
744,673,229,286 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
10,248,476 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,121,227,047,655 |
5,022,700,168,766 |
5,078,255,710,710 |
6,288,998,300,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,121,227,047,655 |
5,022,700,168,766 |
5,078,255,710,710 |
6,288,998,300,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,261,597,240,000 |
2,487,724,840,000 |
2,736,464,610,000 |
3,283,695,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,261,597,240,000 |
2,487,724,840,000 |
2,736,464,610,000 |
3,283,695,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,391,591,930 |
20,391,591,930 |
20,462,758,273 |
20,462,758,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
389,798,534,033 |
599,601,897,399 |
824,773,364,467 |
824,773,364,467 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
34,572,210,000 |
34,572,210,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,038,992,588,448 |
1,566,505,241,188 |
1,082,212,906,804 |
1,821,722,332,329 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
570,805,593,499 |
987,259,204,891 |
367,283,248,984 |
1,288,803,346,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
468,186,994,949 |
579,246,036,297 |
714,929,657,820 |
532,918,986,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
376,175,033,244 |
314,204,538,249 |
359,250,621,166 |
283,252,865,644 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,723,840,565,418 |
13,330,954,554,552 |
16,080,968,978,880 |
21,049,408,166,376 |
|