TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,015,552,210,789 |
6,383,787,760,141 |
6,941,158,462,336 |
6,813,861,411,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
426,982,486,304 |
433,374,788,170 |
553,893,716,719 |
642,193,850,210 |
|
1. Tiền |
190,442,678,959 |
182,767,545,497 |
140,760,139,188 |
277,579,429,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
236,539,807,345 |
250,607,242,673 |
413,133,577,531 |
364,614,420,263 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,015,528,101,066 |
3,468,701,812,310 |
4,175,488,920,514 |
4,033,310,888,105 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,015,528,101,066 |
3,468,701,812,310 |
4,175,488,920,514 |
4,033,310,888,105 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,094,197,083,283 |
1,091,071,779,625 |
991,210,456,171 |
1,039,727,858,967 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,170,372,907,587 |
1,147,158,613,316 |
1,107,351,094,897 |
1,159,094,134,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,139,200,167 |
71,618,345,301 |
53,922,433,156 |
43,379,408,891 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,673,098,232 |
80,508,362,768 |
86,031,915,887 |
108,625,509,952 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-193,988,122,703 |
-208,213,541,760 |
-256,094,987,769 |
-271,371,194,386 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
825,628,471,302 |
750,420,592,596 |
656,730,226,675 |
516,889,308,016 |
|
1. Hàng tồn kho |
860,235,946,491 |
786,628,067,785 |
687,009,461,752 |
557,168,543,093 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-34,607,475,189 |
-36,207,475,189 |
-30,279,235,077 |
-40,279,235,077 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
653,216,068,834 |
640,218,787,440 |
563,835,142,257 |
581,739,506,569 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
607,284,744,233 |
597,525,877,545 |
522,718,672,233 |
548,528,292,498 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,430,433,426 |
33,218,018,029 |
31,603,264,829 |
23,668,036,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,500,891,175 |
9,474,891,866 |
9,513,205,195 |
9,543,177,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,470,233,643,385 |
6,028,273,696,805 |
6,393,104,833,050 |
6,497,143,182,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,930,828,307 |
21,990,721,376 |
22,043,520,351 |
25,450,547,537 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,287,519,488 |
24,347,412,557 |
24,400,211,532 |
27,807,238,718 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
4,434,197,772,776 |
4,616,015,770,824 |
4,791,798,509,796 |
4,672,976,951,647 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,816,016,640,904 |
3,993,906,031,118 |
4,167,162,580,730 |
4,060,162,602,126 |
|
- Nguyên giá |
7,423,530,280,986 |
7,799,776,966,368 |
8,115,948,225,407 |
8,072,338,956,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,607,513,640,082 |
-3,805,870,935,250 |
-3,948,785,644,677 |
-4,012,176,354,316 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
618,181,131,872 |
622,109,739,706 |
624,635,929,066 |
612,814,349,521 |
|
- Nguyên giá |
855,563,943,247 |
875,540,422,346 |
894,175,259,589 |
892,764,906,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,382,811,375 |
-253,430,682,640 |
-269,539,330,523 |
-279,950,556,495 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,107,536,036 |
89,093,593,476 |
128,114,918,230 |
291,918,512,761 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,107,536,036 |
89,093,593,476 |
128,114,918,230 |
291,918,512,761 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
919,997,506,266 |
1,295,173,611,129 |
1,445,147,884,673 |
1,500,797,170,538 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
916,418,030,301 |
1,291,594,135,164 |
1,441,568,408,708 |
1,497,217,694,573 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,485,785,854,174 |
12,412,061,456,946 |
13,334,263,295,386 |
13,311,004,594,350 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,016,535,504,275 |
7,635,019,499,364 |
8,311,563,126,620 |
8,179,621,789,702 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,772,918,437,863 |
7,179,804,093,942 |
7,970,989,136,515 |
7,879,819,650,008 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,167,847,098,885 |
1,185,140,721,211 |
1,363,183,797,697 |
1,022,260,848,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,381,681,236 |
89,114,036,627 |
81,106,925,509 |
116,340,995,182 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
134,376,719,896 |
140,986,211,768 |
128,112,058,142 |
107,344,846,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,666,446,783 |
1,745,513,226 |
9,168,787,596 |
1,898,712,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
503,585,483,466 |
598,185,700,016 |
576,801,484,874 |
589,977,022,509 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,296,035,535,729 |
1,269,425,327,342 |
1,302,535,256,599 |
1,329,794,897,495 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
388,830,620,042 |
168,531,398,456 |
169,121,982,789 |
148,621,355,714 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,071,459,141,769 |
3,614,182,738,239 |
4,076,639,400,670 |
4,454,002,294,676 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
755,528,000 |
749,715,000 |
749,715,000 |
749,715,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
114,980,182,057 |
111,742,732,057 |
263,569,727,639 |
108,828,961,839 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
243,617,066,412 |
455,215,405,422 |
340,573,990,105 |
299,802,139,694 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
71,118,656,055 |
102,271,241,236 |
42,510,672,090 |
50,036,582,311 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
306,600,000 |
286,600,000 |
286,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
172,498,410,357 |
352,637,564,186 |
297,776,718,015 |
249,478,957,383 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,469,250,349,899 |
4,777,041,957,582 |
5,022,700,168,766 |
5,131,382,804,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,469,250,349,899 |
4,777,041,957,582 |
5,022,700,168,766 |
5,131,382,804,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,487,724,840,000 |
2,487,724,840,000 |
2,487,724,840,000 |
2,487,724,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,487,724,840,000 |
2,487,724,840,000 |
2,487,724,840,000 |
2,487,724,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,391,591,930 |
20,391,591,930 |
20,391,591,930 |
20,391,591,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
389,798,534,033 |
389,798,534,033 |
599,601,897,399 |
599,601,897,399 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
34,572,210,000 |
34,572,210,000 |
34,572,210,000 |
34,572,210,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,196,635,488,865 |
1,542,526,164,183 |
1,566,505,245,089 |
1,658,927,097,682 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
626,223,202,907 |
971,848,210,173 |
987,259,208,792 |
341,308,427,498 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
570,412,285,958 |
570,677,954,010 |
579,246,036,297 |
1,317,618,670,184 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
340,427,835,071 |
302,328,767,436 |
314,204,534,347 |
330,465,317,637 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,485,785,854,174 |
12,412,061,456,946 |
13,334,263,295,386 |
13,311,004,594,350 |
|