MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,721,158,756,504 4,174,598,104,722 4,260,886,629,966 4,502,620,155,740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 707,456,618,625 691,231,188,959 637,367,035,990 546,906,472,646
1. Tiền 206,469,044,673 305,684,312,691 172,972,917,618 163,033,798,083
2. Các khoản tương đương tiền 500,987,573,952 385,546,876,268 464,394,118,372 383,872,674,563
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,929,145,724,707 1,348,851,612,500 1,472,830,197,781 1,659,883,681,292
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,929,145,724,707 1,348,851,612,500 1,472,830,197,781 1,659,883,681,292
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 894,287,968,379 919,002,800,994 836,927,904,216 865,967,964,937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 839,872,713,989 936,428,615,283 879,818,545,580 924,462,544,916
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,606,415,198 60,277,085,616 31,422,108,098 36,628,395,991
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,807,784,182 26,199,179,120 41,759,305,126 32,948,813,377
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,998,944,990 -103,902,079,025 -116,072,054,588 -128,071,789,347
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 472,537,273,203 437,007,084,680 519,570,275,133 597,868,245,785
1. Hàng tồn kho 472,537,273,203 437,007,084,680 519,570,275,133 597,868,245,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 717,731,171,590 778,505,417,589 794,191,216,846 831,993,791,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 592,257,818,516 650,347,922,364 665,400,613,369 731,351,733,114
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,307,081,193 21,429,269,886 21,881,888,202 25,721,974,467
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,166,271,881 106,728,225,339 106,908,715,275 74,920,083,499
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,839,522,093,028 3,852,256,731,273 3,956,837,942,866 4,040,468,646,667
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,966,051,118 16,666,051,117 21,094,817,447 20,897,015,380
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,294,396,709 17,994,396,708 23,451,508,628 23,253,706,560
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,328,345,591 -1,328,345,591 -2,356,691,181 -2,356,691,180
II.Tài sản cố định 3,146,275,943,599 3,358,722,947,330 3,456,646,267,012 3,424,474,888,793
1. Tài sản cố định hữu hình 2,995,763,682,715 3,004,236,804,246 3,102,593,628,520 3,065,863,465,693
- Nguyên giá 5,576,770,766,175 5,756,191,462,345 5,996,602,874,983 6,124,716,907,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,581,007,083,460 -2,751,954,658,099 -2,894,009,246,463 -3,058,853,441,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 150,512,260,884 354,486,143,084 354,052,638,492 358,611,423,100
- Nguyên giá 280,029,759,798 491,974,585,141 511,395,040,078 525,865,097,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,517,498,914 -137,488,442,057 -157,342,401,586 -167,253,674,341
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 215,152,277,537 16,201,317,793 17,226,616,945 141,405,996,396
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 215,152,277,537 16,201,317,793 17,226,616,945 141,405,996,396
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,684,980,000 9,684,980,000 9,684,980,000 9,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 455,127,820,774 454,666,415,033 455,870,241,462 447,690,746,098
1. Chi phí trả trước dài hạn 386,304,830,035 389,293,061,697 403,136,208,392 418,077,285,454
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38,624,784,963 36,563,221,259 25,311,974,692 3,579,475,965
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 30,198,205,776 28,810,132,077 27,422,058,378 26,033,984,679
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,560,680,849,532 8,026,854,835,995 8,217,724,572,832 8,543,088,802,407
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,030,838,369,321 4,399,861,237,620 4,916,040,515,685 4,972,050,660,367
I. Nợ ngắn hạn 4,628,935,115,754 4,187,801,951,764 4,763,337,193,796 4,853,351,161,197
1. Phải trả người bán ngắn hạn 956,032,821,398 888,900,442,797 1,112,335,217,222 854,410,195,967
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 121,873,111,488 113,169,256,489 120,328,359,181 114,442,375,681
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,106,445,334 84,801,891,055 65,204,377,077 58,407,781,134
4. Phải trả người lao động 671,616,158 908,177,638 4,586,592,282 934,939,065
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 554,459,045,699 653,481,514,091 753,371,389,908 588,564,087,428
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 863,474,823,153 874,117,068,130 987,989,471,286 1,067,186,818,884
9. Phải trả ngắn hạn khác 139,298,922,299 293,348,612,088 441,650,374,419 143,501,999,270
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,857,595,420,330 1,222,690,561,747 1,103,126,785,160 1,859,921,488,931
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756,720,000 756,720,000 756,720,000 756,720,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,666,189,895 55,627,707,729 173,987,907,261 165,224,754,837
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 401,903,253,567 212,059,285,856 152,703,321,889 118,699,499,170
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 73,034,626,661 107,060,510,396 47,704,546,429 48,700,315,531
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 328,868,626,906 104,998,775,460 104,998,775,460 69,999,183,639
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,529,842,480,211 3,626,993,598,375 3,301,684,057,147 3,571,038,142,040
I. Vốn chủ sở hữu 3,529,842,480,211 3,626,993,598,375 3,301,684,057,147 3,571,038,142,040
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,307,832,390,000 1,507,832,590,000 1,507,832,590,000 1,507,832,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,307,832,390,000 1,507,832,590,000 1,507,832,590,000 1,507,832,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,652,995,729 7,652,995,728 7,652,995,729 7,652,995,729
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -300,150,000 -300,150,000 -300,150,000 -300,150,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 231,872,584,382 131,972,384,482 246,879,179,072 246,879,179,072
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 34,572,210,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,764,051,758,795 1,746,112,273,349 1,274,559,018,501 1,492,415,988,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 448,692,308,844 530,896,805,316 213,780,136,740 252,573,180,318
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,315,359,449,951 1,215,215,468,033 1,060,778,881,761 1,239,842,808,500
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 218,732,901,305 233,723,504,816 265,060,423,846 281,985,328,421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,560,680,849,532 8,026,854,835,995 8,217,724,572,832 8,543,088,802,407
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.