MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,534,820,123,793 4,260,886,629,966 7,034,988,878,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 976,978,985,482 637,367,035,990 544,515,759,978
1. Tiền 195,542,517,681 172,972,917,618 237,736,198,238
2. Các khoản tương đương tiền 781,436,467,801 464,394,118,372 306,779,561,740
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,680,039,336,332 1,472,830,197,781 3,792,298,899,815
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,039,336,332 1,472,830,197,781 3,792,298,899,815
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 808,599,128,890 836,927,904,216 984,461,439,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 776,734,179,297 879,818,545,580 1,030,757,280,393
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,405,677,207 31,422,108,098 34,198,599,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,399,903,955 41,759,305,126 83,144,533,006
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,940,631,569 -116,072,054,588 -163,638,973,522
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 406,625,156,086 519,570,275,133 840,230,882,411
1. Hàng tồn kho 406,625,156,086 519,570,275,133 871,432,497,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,201,615,094
V.Tài sản ngắn hạn khác 662,577,517,003 794,191,216,846 873,481,896,001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 524,851,987,672 665,400,613,369 825,862,917,567
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,610,034,722 21,881,888,202 38,089,795,253
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 116,115,494,609 106,908,715,275 9,529,183,181
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,993,337,702,416 3,956,837,942,865 4,688,851,687,361
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,652,431,902 21,094,817,447 22,061,326,376
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,980,777,493 23,451,508,628 24,418,017,557
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,328,345,591 -2,356,691,181 -2,356,691,181
II.Tài sản cố định 3,255,469,129,846 3,456,646,267,012 4,089,813,421,798
1. Tài sản cố định hữu hình 3,099,833,313,088 3,102,593,628,520 3,507,729,511,417
- Nguyên giá 6,219,991,980,040 5,996,602,874,983 6,862,152,696,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,120,158,666,952 -2,894,009,246,463 -3,354,423,184,934
2. Tài sản cố định thuê tài chính 155,635,816,758
- Nguyên giá 274,766,553,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,130,737,036
3. Tài sản cố định vô hình 354,052,638,492 582,083,910,381
- Nguyên giá 511,395,040,078 789,199,601,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,342,401,586 -207,115,690,845
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 214,179,694,896 17,226,616,945 48,949,699,336
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 214,179,694,896 17,226,616,945 48,949,699,336
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,684,980,000 9,684,980,000 9,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 501,036,445,772 455,870,241,461 522,027,239,851
1. Chi phí trả trước dài hạn 414,733,143,912 403,136,208,392 518,447,763,886
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 53,328,948,687 25,311,974,692 3,579,475,965
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 32,974,353,173 27,422,058,377
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,528,157,826,209 8,217,724,572,831 11,723,840,565,418
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,326,381,149,828 4,916,040,515,685 7,602,613,517,763
I. Nợ ngắn hạn 4,827,411,086,308 4,763,337,193,796 7,388,207,247,357
1. Phải trả người bán ngắn hạn 766,687,189,254 1,112,335,217,222 1,525,737,678,692
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 102,123,802,953 120,328,359,181 57,432,572,931
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 79,648,280,548 65,204,377,077 75,653,901,554
4. Phải trả người lao động 4,488,486,421 4,586,592,282 116,029,934,466
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 441,048,229,060 753,371,389,908 573,885,849,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 868,489,337,153 987,989,471,286 1,187,405,808,059
9. Phải trả ngắn hạn khác 318,028,402,729 441,650,374,419 237,920,687,437
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,094,181,289,625 1,103,126,785,160 3,362,087,529,178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756,720,000 756,720,000 756,720,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 151,959,348,565 173,987,907,261 251,296,565,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 498,970,063,520 152,703,321,889 214,406,270,406
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 49,849,867,850 47,704,546,429 46,690,825,888
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 449,120,195,670 104,998,775,460 167,715,444,518
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,201,776,676,381 3,301,684,057,146 4,121,227,047,655
I. Vốn chủ sở hữu 3,201,776,676,381 3,301,684,057,146 4,121,227,047,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,370,786,090,000 1,507,832,590,000 2,261,597,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,370,786,090,000 1,507,832,590,000 2,261,597,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,652,995,729 7,652,995,729 20,391,591,930
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -300,150,000 -300,150,000 -300,150,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,972,384,482 246,879,179,072 389,798,534,033
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 34,572,210,000 34,572,210,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,489,960,598,848 1,239,853,363,572 1,038,992,588,448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 941,138,393,299 213,780,136,740 570,805,593,499
- LNST chưa phân phối kỳ này 548,822,205,549 1,026,073,226,832 468,186,994,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 201,704,757,322 265,193,868,773 376,175,033,244
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,528,157,826,209 8,217,724,572,831 11,723,840,565,418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.