1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
531,270,002,774 |
549,451,688,861 |
621,535,636,361 |
612,391,317,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,701,520,858 |
11,610,470,376 |
12,619,412,492 |
13,240,192,722 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
519,568,481,916 |
537,841,218,485 |
608,916,223,869 |
599,151,124,915 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,699,138,002 |
117,661,566,636 |
160,548,759,847 |
208,215,998,674 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
428,869,343,914 |
420,179,651,849 |
448,367,464,022 |
390,935,126,241 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,911,263,864 |
51,838,520,049 |
50,236,945,044 |
41,027,810,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,873,804 |
7,679 |
109,910,324 |
115,933,449 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,963,234,853 |
42,999,331,855 |
53,832,291,958 |
120,828,744,248 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
132,933,493,327 |
113,387,759,317 |
122,361,920,887 |
57,841,587,761 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
313,791,005,794 |
315,631,073,047 |
322,300,285,897 |
253,176,670,909 |
|
12. Thu nhập khác |
372,306,377 |
142,698,048 |
144,314,959 |
4,067,354,993 |
|
13. Chi phí khác |
332,699,750 |
533,265,820 |
1,918,550,234 |
1,737,831,794 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
39,606,627 |
-390,567,772 |
-1,774,235,275 |
2,329,523,199 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
313,830,612,421 |
315,240,505,275 |
320,526,050,622 |
255,506,194,108 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,612,854,374 |
62,856,742,415 |
64,459,158,962 |
51,110,225,643 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
250,217,758,047 |
252,383,762,860 |
256,066,891,660 |
204,395,968,465 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
250,218,958,047 |
252,384,562,860 |
256,067,691,660 |
204,396,768,465 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,200,000 |
-800,000 |
-800,000 |
-800,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
16,039 |
16,049 |
15,637 |
9,987 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|