1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,118,839,111 |
138,980,895,520 |
167,792,286,484 |
114,829,124,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
393,887,273 |
1,558,329,497 |
8,242,514,493 |
178,002,138 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,724,951,838 |
137,422,566,023 |
159,549,771,991 |
114,651,122,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,171,285,176 |
30,754,533,162 |
31,539,167,571 |
33,733,064,560 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,553,666,662 |
106,668,032,861 |
128,010,604,420 |
80,918,057,564 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,841,368,495 |
15,364,701,317 |
23,667,069,641 |
3,717,967,464 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,376,238 |
56,690,900 |
387,246,966 |
53,994,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,948,309,716 |
10,272,583,992 |
15,499,355,374 |
9,659,599,040 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,494,944,416 |
29,305,159,832 |
37,964,994,117 |
22,832,968,564 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,907,404,787 |
82,398,299,454 |
97,826,077,604 |
52,089,463,415 |
|
12. Thu nhập khác |
49,762,718 |
47,024,577 |
21,110,122 |
23,329,853 |
|
13. Chi phí khác |
335,773,123 |
154,697,456 |
25,739,228 |
22,872,759 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-286,010,405 |
-107,672,879 |
-4,629,106 |
457,094 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,621,394,382 |
82,290,626,575 |
97,821,448,498 |
52,089,920,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,628,724,870 |
16,282,676,099 |
12,831,580,363 |
10,429,182,904 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,992,669,512 |
66,007,950,476 |
84,989,868,135 |
41,660,737,605 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,993,469,512 |
66,008,750,476 |
84,989,868,135 |
41,661,537,605 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-800,000 |
-800,000 |
|
-800,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|