MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,559,667,746 132,118,839,111 138,980,895,520 167,792,286,484
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,415,739,113 393,887,273 1,558,329,497 8,242,514,493
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,143,928,633 131,724,951,838 137,422,566,023 159,549,771,991
4. Giá vốn hàng bán 28,196,580,727 27,171,285,176 30,754,533,162 31,539,167,571
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,947,347,906 104,553,666,662 106,668,032,861 128,010,604,420
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,453,687,022 8,841,368,495 15,364,701,317 23,667,069,641
7. Chi phí tài chính 01 44,376,238 56,690,900 387,246,966
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,279,082,773 7,948,309,716 10,272,583,992 15,499,355,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,401,001,249 21,494,944,416 29,305,159,832 37,964,994,117
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,720,950,905 83,907,404,787 82,398,299,454 97,826,077,604
12. Thu nhập khác 24,800,631 49,762,718 47,024,577 21,110,122
13. Chi phí khác 17,056,013 335,773,123 154,697,456 25,739,228
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,744,618 -286,010,405 -107,672,879 -4,629,106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,728,695,523 83,621,394,382 82,290,626,575 97,821,448,498
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,301,015,539 16,628,724,870 16,282,676,099 12,831,580,363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,427,679,984 66,992,669,512 66,007,950,476 84,989,868,135
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,428,479,984 66,993,469,512 66,008,750,476 84,989,868,135
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -800,000 -800,000 -800,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.