1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
154,875,841,176 |
110,559,667,746 |
132,118,839,111 |
138,980,895,520 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,805,173,293 |
1,415,739,113 |
393,887,273 |
1,558,329,497 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,070,667,883 |
109,143,928,633 |
131,724,951,838 |
137,422,566,023 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,857,443,275 |
28,196,580,727 |
27,171,285,176 |
30,754,533,162 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,213,224,608 |
80,947,347,906 |
104,553,666,662 |
106,668,032,861 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,906,062,377 |
4,453,687,022 |
8,841,368,495 |
15,364,701,317 |
|
7. Chi phí tài chính |
84,591,712 |
01 |
44,376,238 |
56,690,900 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-2,371,392,661 |
9,279,082,773 |
7,948,309,716 |
10,272,583,992 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,639,247,819 |
24,401,001,249 |
21,494,944,416 |
29,305,159,832 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
112,766,840,115 |
51,720,950,905 |
83,907,404,787 |
82,398,299,454 |
|
12. Thu nhập khác |
23,706,961 |
24,800,631 |
49,762,718 |
47,024,577 |
|
13. Chi phí khác |
9,851,899 |
17,056,013 |
335,773,123 |
154,697,456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,855,062 |
7,744,618 |
-286,010,405 |
-107,672,879 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
112,780,695,177 |
51,728,695,523 |
83,621,394,382 |
82,290,626,575 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,213,802,954 |
10,301,015,539 |
16,628,724,870 |
16,282,676,099 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,566,892,223 |
41,427,679,984 |
66,992,669,512 |
66,007,950,476 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
101,566,892,223 |
41,428,479,984 |
66,993,469,512 |
66,008,750,476 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-800,000 |
-800,000 |
-800,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|