1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
94,066,531,441 |
123,519,917,652 |
126,616,129,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
38,567,543 |
127,801,636 |
630,720,306 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
94,027,963,898 |
123,392,116,016 |
125,985,409,429 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
23,007,708,368 |
22,475,053,932 |
20,414,182,831 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
71,020,255,530 |
100,917,062,084 |
105,571,226,598 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
15,799,028,080 |
18,938,027,913 |
5,698,943,506 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
382,104,822 |
15,352,597,377 |
814,670 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,103,875,107 |
7,843,444,089 |
8,556,927,975 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
28,968,879,852 |
35,907,868,289 |
36,053,299,077 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
49,364,423,829 |
60,751,180,242 |
66,659,128,382 |
|
12. Thu nhập khác |
|
75,949,849 |
22 |
29,643,064 |
|
13. Chi phí khác |
|
58,900,784 |
6,243,559 |
69,244,263 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
17,049,065 |
-6,243,537 |
-39,601,199 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
49,381,472,894 |
60,744,936,705 |
66,619,527,183 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
11,919,707,643 |
1,810,586,338 |
13,334,410,099 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,965,663,592 |
10,333,179,035 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
39,427,428,843 |
48,601,171,332 |
53,285,117,084 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
39,428,278,619 |
48,600,956,254 |
53,302,470,908 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-849,776 |
215,078 |
-17,353,824 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|