TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
716,132,003,820 |
767,200,632,485 |
860,325,263,287 |
872,824,623,234 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
490,325,146,107 |
314,219,512,171 |
281,179,395,479 |
245,445,874,039 |
|
1. Tiền |
16,722,514,475 |
34,064,456,128 |
8,246,593,374 |
12,140,742,379 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
473,602,631,632 |
280,155,056,043 |
272,932,802,105 |
233,305,131,660 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
132,386,000,000 |
341,660,300,000 |
450,083,000,000 |
517,520,700,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
132,386,000,000 |
341,660,300,000 |
450,083,000,000 |
517,520,700,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,846,741,935 |
95,625,025,835 |
110,469,571,306 |
89,075,468,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,176,751,926 |
93,880,618,486 |
108,059,415,541 |
83,453,115,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,688,808,200 |
6,410,392,350 |
6,009,665,220 |
7,227,532,028 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,915,370,192 |
3,268,203,382 |
4,547,213,822 |
6,541,544,293 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,934,188,383 |
-7,934,188,383 |
-8,146,723,277 |
-8,146,723,277 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
916,612,474 |
1,301,757,927 |
5,714,399,079 |
5,749,878,707 |
|
1. Hàng tồn kho |
916,612,474 |
1,301,757,927 |
5,714,399,079 |
5,749,878,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,657,503,304 |
14,394,036,552 |
12,878,897,423 |
15,032,702,202 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,142,270,857 |
10,878,804,105 |
9,363,664,976 |
10,242,035,243 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,505,137,187 |
3,505,137,187 |
3,505,137,187 |
4,780,571,699 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,683,362,888 |
52,443,420,505 |
61,342,783,130 |
59,974,716,136 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,877,618,000 |
2,877,618,000 |
2,877,618,000 |
2,877,618,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,234,309,181 |
5,234,309,181 |
5,234,309,181 |
5,234,309,181 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
4,781,565,018 |
5,944,675,591 |
14,975,448,680 |
14,072,262,183 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,781,565,018 |
5,944,675,591 |
14,975,448,680 |
14,072,262,183 |
|
- Nguyên giá |
83,396,481,683 |
85,126,969,683 |
95,092,764,683 |
95,321,472,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,614,916,665 |
-79,182,294,092 |
-80,117,316,003 |
-81,249,210,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,684,980,000 |
|
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-3,684,980,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,024,179,870 |
43,621,126,914 |
43,489,716,450 |
43,024,835,953 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,024,179,870 |
43,621,126,914 |
43,170,755,340 |
42,814,199,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
318,961,110 |
210,636,624 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
767,815,366,708 |
819,644,052,990 |
921,668,046,417 |
932,799,339,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
217,767,686,742 |
226,609,242,239 |
275,963,029,415 |
232,649,696,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
217,767,686,742 |
226,609,242,239 |
275,963,029,415 |
232,649,696,685 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,819,647,773 |
30,578,193,521 |
9,140,018,056 |
20,437,434,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,729,175,922 |
51,734,550,599 |
75,339,764,950 |
55,972,026,916 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,297,899,403 |
16,681,200,977 |
22,377,961,035 |
18,071,159,953 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,295,519,075 |
38,007,473,859 |
50,122,827,899 |
20,011,621,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,000,900,000 |
1,400,000,000 |
8,823,311,558 |
8,082,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,804,191,391 |
3,381,470,105 |
3,347,284,294 |
3,281,192,676 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
84,820,353,178 |
84,826,353,178 |
106,811,861,623 |
106,794,261,623 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
550,047,679,966 |
593,034,810,751 |
645,705,017,002 |
700,149,642,685 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
550,047,679,966 |
593,034,810,751 |
645,705,017,002 |
700,149,642,685 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
325,295,051,522 |
368,282,182,307 |
420,952,388,558 |
475,397,814,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,433,088,969 |
145,420,219,754 |
198,090,426,005 |
54,445,425,683 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
222,861,962,553 |
222,861,962,553 |
222,861,962,553 |
420,952,388,558 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,552,209,799 |
4,552,209,799 |
4,552,209,799 |
4,551,409,799 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
767,815,366,708 |
819,644,052,990 |
921,668,046,417 |
932,799,339,370 |
|