MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 716,132,003,820 767,200,632,485 860,325,263,287 872,824,623,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 490,325,146,107 314,219,512,171 281,179,395,479 245,445,874,039
1. Tiền 16,722,514,475 34,064,456,128 8,246,593,374 12,140,742,379
2. Các khoản tương đương tiền 473,602,631,632 280,155,056,043 272,932,802,105 233,305,131,660
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,386,000,000 341,660,300,000 450,083,000,000 517,520,700,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 132,386,000,000 341,660,300,000 450,083,000,000 517,520,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,846,741,935 95,625,025,835 110,469,571,306 89,075,468,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,176,751,926 93,880,618,486 108,059,415,541 83,453,115,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,688,808,200 6,410,392,350 6,009,665,220 7,227,532,028
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,915,370,192 3,268,203,382 4,547,213,822 6,541,544,293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,934,188,383 -7,934,188,383 -8,146,723,277 -8,146,723,277
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 916,612,474 1,301,757,927 5,714,399,079 5,749,878,707
1. Hàng tồn kho 916,612,474 1,301,757,927 5,714,399,079 5,749,878,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,657,503,304 14,394,036,552 12,878,897,423 15,032,702,202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,142,270,857 10,878,804,105 9,363,664,976 10,242,035,243
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,505,137,187 3,505,137,187 3,505,137,187 4,780,571,699
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,095,260 10,095,260 10,095,260 10,095,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,683,362,888 52,443,420,505 61,342,783,130 59,974,716,136
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,877,618,000 2,877,618,000 2,877,618,000 2,877,618,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,234,309,181 5,234,309,181 5,234,309,181 5,234,309,181
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,356,691,181 -2,356,691,181 -2,356,691,181 -2,356,691,181
II.Tài sản cố định 4,781,565,018 5,944,675,591 14,975,448,680 14,072,262,183
1. Tài sản cố định hữu hình 4,781,565,018 5,944,675,591 14,975,448,680 14,072,262,183
- Nguyên giá 83,396,481,683 85,126,969,683 95,092,764,683 95,321,472,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,614,916,665 -79,182,294,092 -80,117,316,003 -81,249,210,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,684,980,000
VI. Tài sản dài hạn khác 44,024,179,870 43,621,126,914 43,489,716,450 43,024,835,953
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,024,179,870 43,621,126,914 43,170,755,340 42,814,199,329
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 318,961,110 210,636,624
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 767,815,366,708 819,644,052,990 921,668,046,417 932,799,339,370
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 217,767,686,742 226,609,242,239 275,963,029,415 232,649,696,685
I. Nợ ngắn hạn 217,767,686,742 226,609,242,239 275,963,029,415 232,649,696,685
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,819,647,773 30,578,193,521 9,140,018,056 20,437,434,158
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,729,175,922 51,734,550,599 75,339,764,950 55,972,026,916
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,297,899,403 16,681,200,977 22,377,961,035 18,071,159,953
4. Phải trả người lao động 32,295,519,075 38,007,473,859 50,122,827,899 20,011,621,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,000,900,000 1,400,000,000 8,823,311,558 8,082,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,804,191,391 3,381,470,105 3,347,284,294 3,281,192,676
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 84,820,353,178 84,826,353,178 106,811,861,623 106,794,261,623
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 550,047,679,966 593,034,810,751 645,705,017,002 700,149,642,685
I. Vốn chủ sở hữu 550,047,679,966 593,034,810,751 645,705,017,002 700,149,642,685
1. Vốn góp của chủ sở hữu 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000 184,712,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,208,703,645 36,208,703,645 36,208,703,645 36,208,703,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -721,035,000 -721,035,000 -721,035,000 -721,035,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 325,295,051,522 368,282,182,307 420,952,388,558 475,397,814,241
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 102,433,088,969 145,420,219,754 198,090,426,005 54,445,425,683
- LNST chưa phân phối kỳ này 222,861,962,553 222,861,962,553 222,861,962,553 420,952,388,558
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,552,209,799 4,552,209,799 4,552,209,799 4,551,409,799
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 767,815,366,708 819,644,052,990 921,668,046,417 932,799,339,370
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.