TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
960,729,364,644 |
932,921,003,940 |
934,900,002,287 |
990,962,323,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
432,713,203,502 |
420,207,764,165 |
476,008,554,103 |
524,204,402,641 |
|
1. Tiền |
22,415,999,699 |
56,748,817,424 |
38,075,653,568 |
58,419,463,654 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
410,297,203,803 |
363,458,946,741 |
437,932,900,535 |
465,784,938,987 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
429,534,320,173 |
443,385,035,245 |
375,984,443,598 |
382,852,886,801 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
429,534,320,173 |
443,385,035,245 |
375,984,443,598 |
382,852,886,801 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,075,678,088 |
62,967,420,063 |
78,178,223,934 |
76,902,883,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,924,822,204 |
67,604,640,889 |
73,357,074,547 |
72,392,733,680 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,545,141,370 |
7,507,079,660 |
7,818,747,528 |
7,484,004,164 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,878,673,325 |
128,658,325 |
9,531,600,175 |
9,555,344,175 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,272,958,811 |
-12,272,958,811 |
-12,529,198,316 |
-12,529,198,316 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
769,438,290 |
613,666,473 |
534,581,018 |
813,629,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
769,438,290 |
613,666,473 |
534,581,018 |
813,629,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,636,724,591 |
5,747,117,994 |
4,194,199,634 |
6,188,520,307 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,118,279,123 |
2,228,672,526 |
675,754,166 |
2,670,074,839 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,508,350,208 |
3,508,350,208 |
3,508,350,208 |
3,508,350,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,503,276,511 |
62,328,700,762 |
60,809,868,954 |
58,594,714,542 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,179,646,550 |
2,179,646,550 |
2,179,646,550 |
2,877,618,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,536,337,731 |
4,536,337,731 |
4,536,337,731 |
5,234,309,181 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
8,125,421,118 |
8,956,533,448 |
8,354,055,842 |
6,376,191,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,125,421,118 |
8,956,533,448 |
8,354,055,842 |
6,376,191,840 |
|
- Nguyên giá |
84,836,390,029 |
86,294,476,029 |
86,365,626,029 |
83,314,754,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,710,968,911 |
-77,337,942,581 |
-78,011,570,187 |
-76,938,562,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
703,384,881 |
703,384,881 |
703,384,881 |
703,384,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-703,384,881 |
-703,384,881 |
-703,384,881 |
-703,384,881 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,198,208,843 |
51,192,520,764 |
50,276,166,562 |
49,340,904,702 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,618,732,878 |
47,613,044,799 |
46,696,690,597 |
45,761,428,737 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,023,232,641,155 |
995,249,704,702 |
995,709,871,241 |
1,049,557,037,961 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
309,763,648,465 |
244,555,324,328 |
271,889,569,322 |
282,193,040,219 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
309,763,648,465 |
244,555,324,328 |
271,889,569,322 |
282,193,040,219 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,386,260,355 |
10,769,979,493 |
9,248,184,512 |
16,721,491,149 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,105,925,509 |
99,268,914,372 |
97,981,471,350 |
98,248,324,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,773,252,014 |
4,721,355,274 |
11,795,913,017 |
9,755,558,504 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,571,507,075 |
169,078,075 |
169,078,075 |
179,251,075 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,201,387,682 |
35,790,801,919 |
58,259,444,404 |
62,646,169,979 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,415,298,699 |
3,056,753,864 |
3,657,036,633 |
3,863,803,928 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
749,715,000 |
749,715,000 |
749,715,000 |
749,715,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
112,560,302,131 |
90,028,726,331 |
90,028,726,331 |
90,028,726,331 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
713,468,992,690 |
750,694,380,374 |
723,820,301,919 |
767,363,997,742 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
713,468,992,690 |
750,694,380,374 |
723,820,301,919 |
767,363,997,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
147,873,360,000 |
147,873,360,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
147,873,360,000 |
147,873,360,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
524,882,684,696 |
562,108,872,380 |
498,395,403,925 |
541,939,099,748 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
230,462,002,494 |
37,226,187,684 |
84,031,834,229 |
127,575,530,052 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
294,420,682,202 |
524,882,684,696 |
414,363,569,696 |
414,363,569,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,225,279,349 |
5,224,479,349 |
5,224,479,349 |
5,224,479,349 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,023,232,641,155 |
995,249,704,702 |
995,709,871,241 |
1,049,557,037,961 |
|