MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 960,729,364,644 932,921,003,940 934,900,002,287 990,962,323,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 432,713,203,502 420,207,764,165 476,008,554,103 524,204,402,641
1. Tiền 22,415,999,699 56,748,817,424 38,075,653,568 58,419,463,654
2. Các khoản tương đương tiền 410,297,203,803 363,458,946,741 437,932,900,535 465,784,938,987
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 429,534,320,173 443,385,035,245 375,984,443,598 382,852,886,801
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 429,534,320,173 443,385,035,245 375,984,443,598 382,852,886,801
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,075,678,088 62,967,420,063 78,178,223,934 76,902,883,703
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,924,822,204 67,604,640,889 73,357,074,547 72,392,733,680
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,545,141,370 7,507,079,660 7,818,747,528 7,484,004,164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,878,673,325 128,658,325 9,531,600,175 9,555,344,175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,272,958,811 -12,272,958,811 -12,529,198,316 -12,529,198,316
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 769,438,290 613,666,473 534,581,018 813,629,967
1. Hàng tồn kho 769,438,290 613,666,473 534,581,018 813,629,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,636,724,591 5,747,117,994 4,194,199,634 6,188,520,307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,118,279,123 2,228,672,526 675,754,166 2,670,074,839
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,508,350,208 3,508,350,208 3,508,350,208 3,508,350,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,095,260 10,095,260 10,095,260 10,095,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,503,276,511 62,328,700,762 60,809,868,954 58,594,714,542
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,179,646,550 2,179,646,550 2,179,646,550 2,877,618,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,536,337,731 4,536,337,731 4,536,337,731 5,234,309,181
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,356,691,181 -2,356,691,181 -2,356,691,181 -2,356,691,181
II.Tài sản cố định 8,125,421,118 8,956,533,448 8,354,055,842 6,376,191,840
1. Tài sản cố định hữu hình 8,125,421,118 8,956,533,448 8,354,055,842 6,376,191,840
- Nguyên giá 84,836,390,029 86,294,476,029 86,365,626,029 83,314,754,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,710,968,911 -77,337,942,581 -78,011,570,187 -76,938,562,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 703,384,881 703,384,881 703,384,881 703,384,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -703,384,881 -703,384,881 -703,384,881 -703,384,881
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,198,208,843 51,192,520,764 50,276,166,562 49,340,904,702
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,618,732,878 47,613,044,799 46,696,690,597 45,761,428,737
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,579,475,965 3,579,475,965 3,579,475,965 3,579,475,965
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,023,232,641,155 995,249,704,702 995,709,871,241 1,049,557,037,961
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 309,763,648,465 244,555,324,328 271,889,569,322 282,193,040,219
I. Nợ ngắn hạn 309,763,648,465 244,555,324,328 271,889,569,322 282,193,040,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,386,260,355 10,769,979,493 9,248,184,512 16,721,491,149
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,105,925,509 99,268,914,372 97,981,471,350 98,248,324,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,773,252,014 4,721,355,274 11,795,913,017 9,755,558,504
4. Phải trả người lao động 7,571,507,075 169,078,075 169,078,075 179,251,075
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,201,387,682 35,790,801,919 58,259,444,404 62,646,169,979
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,415,298,699 3,056,753,864 3,657,036,633 3,863,803,928
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 749,715,000 749,715,000 749,715,000 749,715,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 112,560,302,131 90,028,726,331 90,028,726,331 90,028,726,331
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 713,468,992,690 750,694,380,374 723,820,301,919 767,363,997,742
I. Vốn chủ sở hữu 713,468,992,690 750,694,380,374 723,820,301,919 767,363,997,742
1. Vốn góp của chủ sở hữu 147,873,360,000 147,873,360,000 184,712,750,000 184,712,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 147,873,360,000 147,873,360,000 184,712,750,000 184,712,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,208,703,645 36,208,703,645 36,208,703,645 36,208,703,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -721,035,000 -721,035,000 -721,035,000 -721,035,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 524,882,684,696 562,108,872,380 498,395,403,925 541,939,099,748
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 230,462,002,494 37,226,187,684 84,031,834,229 127,575,530,052
- LNST chưa phân phối kỳ này 294,420,682,202 524,882,684,696 414,363,569,696 414,363,569,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,225,279,349 5,224,479,349 5,224,479,349 5,224,479,349
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,023,232,641,155 995,249,704,702 995,709,871,241 1,049,557,037,961
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.