1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
713,713,927,607 |
879,741,773,400 |
1,620,324,064,116 |
1,219,454,131,622 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,275,106,560 |
6,702,723,010 |
|
10,038,878,440 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
712,438,821,047 |
873,039,050,390 |
1,620,324,064,116 |
1,209,415,253,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
641,836,707,875 |
797,819,635,602 |
1,491,916,714,587 |
1,053,965,042,661 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,602,113,172 |
75,219,414,788 |
128,407,349,529 |
155,450,210,521 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,258,373,266 |
11,143,627,128 |
7,942,040,286 |
8,992,458,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,584,069,283 |
8,273,809,577 |
5,296,187,228 |
5,487,515,686 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,035,574,920 |
3,737,233,170 |
4,684,376,996 |
3,471,599,576 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,039,821,861 |
8,253,749,808 |
42,938,937,716 |
76,311,844,612 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,118,438,835 |
15,829,208,069 |
14,305,122,940 |
15,457,767,793 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,118,156,459 |
54,006,274,462 |
73,809,141,931 |
67,185,541,263 |
|
12. Thu nhập khác |
34,855,546 |
56,363,636 |
4,388,864 |
693,938,176 |
|
13. Chi phí khác |
417,224 |
5,019,884 |
3,157,027 |
1,400,174 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,438,322 |
51,343,752 |
1,231,837 |
692,538,002 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,152,594,781 |
54,057,618,214 |
73,810,373,768 |
67,878,079,265 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
643,489,587 |
1,832,214,836 |
3,333,504,325 |
7,542,425,717 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
199,177,939 |
90,295,967 |
165,353,090 |
-3,243,539,167 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,309,927,255 |
52,135,107,411 |
70,311,516,353 |
63,579,192,715 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,309,927,255 |
52,135,107,411 |
70,311,516,353 |
63,579,192,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
822 |
1,063 |
1,218 |
1,492 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
822 |
1,063 |
1,218 |
1,492 |
|