MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 983,146,827,983 765,218,348,044 878,924,095,684 1,119,580,823,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,911,606,660 7,980,139,815 7,450,149,255
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 978,235,221,323 757,238,208,229 871,473,946,429 1,119,580,823,187
4. Giá vốn hàng bán 844,215,884,858 681,376,319,533 765,204,230,658 999,313,969,340
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 134,019,336,465 75,861,888,696 106,269,715,771 120,266,853,847
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,127,617,193 2,983,363,340 5,177,507,497 6,604,978,237
7. Chi phí tài chính 6,731,361,454 4,860,699,182 9,504,937,748 5,905,836,976
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,804,126,103 4,752,749,640 5,056,007,342 3,702,199,011
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,140,765,335 20,522,152,307 26,844,734,679 32,076,954,687
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,366,995,704 12,493,875,791 19,469,007,175 13,697,144,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 63,907,831,165 40,968,524,756 55,628,543,666 75,191,895,759
12. Thu nhập khác 28,217,909 66,172,727 2,279,249,045 2,036,536,629
13. Chi phí khác 55,687,000 99,964,954 2,788,963,334 15,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -27,469,091 -33,792,227 -509,714,289 2,021,536,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 63,880,362,074 40,934,732,529 55,118,829,377 77,213,432,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,154,204,592 3,902,256,072 875,989,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -119,786,202 34,280,688 276,489,709 34,539,472
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,845,943,684 40,900,451,841 50,940,083,596 76,302,903,736
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 57,845,943,684 40,900,451,841 50,940,083,596 76,302,903,736
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,439 1,017 1,267 1,898
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,439 1,017 1,267 1,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.