MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,046,634,361,369 1,104,169,171,645 1,068,219,316,239 1,446,245,913,094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,517,702,148 244,106,573,376 311,022,637,914 268,410,979,192
1. Tiền 42,261,702,148 16,939,748,376 32,465,507,914 59,695,604,192
2. Các khoản tương đương tiền 24,256,000,000 227,166,825,000 278,557,130,000 208,715,375,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,616,255,000 8,616,255,000 8,616,255,000 9,516,255,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,616,255,000 8,616,255,000 8,616,255,000 9,516,255,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,212,158,740 245,362,462,480 221,000,268,127 339,015,501,992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 313,935,618,570 247,301,191,421 210,188,675,087 343,179,817,612
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,001,332,205 11,528,363,667 27,159,243,668 13,054,719,867
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,029,763,636 18,706,686,659 15,826,128,639 14,954,743,780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,754,555,671 -32,173,779,267 -32,173,779,267 -32,173,779,267
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 556,048,269,833 580,662,634,519 504,623,798,684 795,890,314,631
1. Hàng tồn kho 556,048,269,833 580,662,634,519 504,623,798,684 795,890,314,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,239,975,648 25,421,246,270 22,956,356,514 33,412,862,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,018,427,682 6,058,209,760 6,378,619,795 10,235,855,776
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,221,547,966 19,363,036,510 16,577,736,719 23,177,006,503
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 318,893,199,478 415,532,299,087 449,895,783,627 512,467,848,363
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,507,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,507,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 259,105,880,243 267,152,987,012 261,852,431,542 336,758,517,274
1. Tài sản cố định hữu hình 256,986,596,105 265,068,224,417 259,721,916,882 336,012,789,430
- Nguyên giá 713,423,903,055 738,747,481,130 751,367,262,693 845,505,670,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -456,437,306,950 -473,679,256,713 -491,645,345,811 -509,492,880,626
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,119,284,138 2,084,762,595 2,130,514,660 745,727,844
- Nguyên giá 3,236,661,710 3,236,661,710 3,317,107,210 1,770,215,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,117,377,572 -1,151,899,115 -1,186,592,550 -1,024,487,866
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,517,761,573 102,255,068,769 54,587,341,442 3,554,927,499
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,517,761,573 102,255,068,769 54,587,341,442 3,554,927,499
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,269,557,662 46,124,243,306 131,948,510,643 172,154,403,590
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,037,181,581 44,192,417,919 129,078,460,613 169,374,649,527
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,232,376,081 1,931,825,387 2,870,050,030 2,779,754,063
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,365,527,560,847 1,519,701,470,732 1,518,115,099,866 1,958,713,761,457
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 623,554,086,702 507,527,883,312 539,047,336,529 1,011,051,533,410
I. Nợ ngắn hạn 613,982,678,952 497,296,135,812 528,838,752,029 1,000,742,103,410
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,076,135,377 39,851,006,185 127,673,700,394 102,416,296,174
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 691,396,974 980,734,000 70,588,800 6,379,643,746
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,035,230,617 12,078,324,223 750,063,294 3,312,738,306
4. Phải trả người lao động 28,648,072,309 135,196,707,392 15,722,759,600 51,159,033,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,506,599,306 16,797,817,999 11,660,576,328 16,682,697,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,067,959,622 5,129,956,842 6,059,905,142 54,592,665,282
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 491,543,845,000 276,759,664,700 365,533,002,000 740,785,030,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,413,439,747 10,501,924,471 1,368,156,471 25,413,999,172
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,571,407,750 10,231,747,500 10,208,584,500 10,309,430,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 635,000,000 635,000,000 635,000,000 635,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,936,407,750 9,596,747,500 9,573,584,500 9,674,430,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 741,973,474,145 1,012,173,587,420 979,067,763,337 947,662,228,047
I. Vốn chủ sở hữu 741,973,474,145 1,012,173,587,420 979,067,763,337 947,662,228,047
1. Vốn góp của chủ sở hữu 402,000,000,000 490,440,000,000 490,440,000,000 490,440,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 402,000,000,000 490,440,000,000 490,440,000,000 490,440,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,434,177,202 190,712,077,202 190,712,077,202 190,712,077,202
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269,539,296,943 331,021,510,218 297,915,686,135 266,510,150,845
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 168,143,439,173 229,625,652,448 40,309,927,255 92,445,034,666
- LNST chưa phân phối kỳ này 101,395,857,770 101,395,857,770 257,605,758,880 174,065,116,179
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,365,527,560,847 1,519,701,470,732 1,518,115,099,866 1,958,713,761,457
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.