1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,188,358,291,456 |
1,085,203,183,831 |
623,601,990,061 |
430,904,969,835 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,199,606,875 |
115,164,193 |
47,481,966,420 |
1,570,073,909 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,167,158,684,581 |
1,085,088,019,638 |
576,120,023,641 |
429,334,895,926 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
857,243,997,451 |
1,099,425,710,440 |
472,064,168,191 |
525,590,677,094 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
309,914,687,130 |
-14,337,690,802 |
104,055,855,450 |
-96,255,781,168 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
443,767,186,049 |
157,837,399,051 |
65,584,917,399 |
17,834,323,617 |
|
7. Chi phí tài chính |
124,729,391,288 |
161,601,615,444 |
148,637,703,192 |
105,701,629,142 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
156,053,370,731 |
86,012,502,642 |
83,909,095,338 |
85,115,747,632 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-319,802,847,671 |
-264,974,140,936 |
-317,305,925,303 |
-317,827,634,968 |
|
9. Chi phí bán hàng |
147,657,520,256 |
22,889,732,519 |
46,078,924,985 |
6,587,491,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
176,119,554,832 |
155,746,413,011 |
295,115,973,798 |
266,964,199,156 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,627,440,868 |
-461,712,193,661 |
-637,497,754,429 |
-775,502,412,543 |
|
12. Thu nhập khác |
106,320,764,778 |
7,909,065,032 |
6,702,935,295 |
2,312,595,776 |
|
13. Chi phí khác |
39,496,139,660 |
11,163,799,571 |
5,117,347,366 |
14,063,918,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
66,824,625,118 |
-3,254,734,539 |
1,585,587,929 |
-11,751,322,989 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,197,184,250 |
-464,966,928,200 |
-635,912,166,500 |
-787,253,735,532 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,795,633,797 |
474,845,411 |
4,332,533,136 |
-1,900,015,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,108,064,398 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,509,614,851 |
-465,441,773,611 |
-640,244,699,636 |
-785,353,720,140 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,939,766,723 |
-465,764,108,158 |
-643,721,953,822 |
-781,920,707,279 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,569,848,128 |
322,334,547 |
3,477,254,186 |
-3,433,012,861 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-907 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-656 |
-907 |
|
|