MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,188,358,291,456 1,085,203,183,831 623,601,990,061 430,904,969,835
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,199,606,875 115,164,193 47,481,966,420 1,570,073,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,167,158,684,581 1,085,088,019,638 576,120,023,641 429,334,895,926
4. Giá vốn hàng bán 857,243,997,451 1,099,425,710,440 472,064,168,191 525,590,677,094
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 309,914,687,130 -14,337,690,802 104,055,855,450 -96,255,781,168
6. Doanh thu hoạt động tài chính 443,767,186,049 157,837,399,051 65,584,917,399 17,834,323,617
7. Chi phí tài chính 124,729,391,288 161,601,615,444 148,637,703,192 105,701,629,142
- Trong đó: Chi phí lãi vay 156,053,370,731 86,012,502,642 83,909,095,338 85,115,747,632
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -319,802,847,671 -264,974,140,936 -317,305,925,303 -317,827,634,968
9. Chi phí bán hàng 147,657,520,256 22,889,732,519 46,078,924,985 6,587,491,726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 176,119,554,832 155,746,413,011 295,115,973,798 266,964,199,156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,627,440,868 -461,712,193,661 -637,497,754,429 -775,502,412,543
12. Thu nhập khác 106,320,764,778 7,909,065,032 6,702,935,295 2,312,595,776
13. Chi phí khác 39,496,139,660 11,163,799,571 5,117,347,366 14,063,918,765
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 66,824,625,118 -3,254,734,539 1,585,587,929 -11,751,322,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,197,184,250 -464,966,928,200 -635,912,166,500 -787,253,735,532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,795,633,797 474,845,411 4,332,533,136 -1,900,015,392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,108,064,398
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,509,614,851 -465,441,773,611 -640,244,699,636 -785,353,720,140
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,939,766,723 -465,764,108,158 -643,721,953,822 -781,920,707,279
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,569,848,128 322,334,547 3,477,254,186 -3,433,012,861
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -907
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -656 -907
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.