1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,436,849,852,247 |
3,466,795,222,478 |
2,560,294,016,179 |
1,266,148,709,604 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,061,351,772 |
175,056,087 |
73,645,872,694 |
4,431,466,084 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,423,788,500,475 |
3,466,620,166,391 |
2,486,648,143,485 |
1,261,717,243,520 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,750,700,509,082 |
4,136,593,208,554 |
2,378,967,851,851 |
1,310,903,609,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-326,912,008,607 |
-669,973,042,163 |
107,680,291,634 |
-49,186,366,212 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,317,210,755,114 |
3,686,373,513,875 |
144,519,193,921 |
454,904,453,529 |
|
7. Chi phí tài chính |
127,826,857,468 |
265,661,193,258 |
56,793,898,638 |
182,356,775,875 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
172,299,318,188 |
46,730,773,481 |
94,254,997,811 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
393,204,259 |
790,753,825 |
17,648,857,828 |
-10,172,286,189 |
|
9. Chi phí bán hàng |
98,493,003,785 |
81,535,635,669 |
10,377,957,586 |
26,996,736,198 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
136,100,631,601 |
155,361,362,872 |
156,473,445,915 |
144,028,989,239 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
605,082,927,512 |
2,514,633,033,738 |
46,203,041,244 |
42,163,299,816 |
|
12. Thu nhập khác |
7,457,690,297 |
13,423,024,459 |
6,949,268,974 |
22,816,717,315 |
|
13. Chi phí khác |
34,632,682,793 |
26,900,130,571 |
4,249,347,077 |
16,601,607,200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,174,992,496 |
-13,477,106,112 |
2,699,921,897 |
6,215,110,115 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
577,907,935,016 |
2,501,155,927,626 |
48,902,963,141 |
48,378,409,931 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
992,158,417 |
104,703,322,287 |
6,343,388,828 |
26,361,708,103 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
576,915,776,599 |
2,396,452,605,339 |
42,559,574,313 |
22,016,701,828 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
287,315,195,686 |
1,322,046,879,032 |
42,536,205,060 |
24,109,428,597 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
289,600,580,913 |
1,074,405,726,307 |
23,369,253 |
-2,092,726,769 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
38 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|