1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,275,825,938,062 |
5,196,127,288,681 |
5,092,661,827,342 |
4,767,539,712,255 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,622,600,659 |
5,779,053,212 |
84,463,453,114 |
30,954,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,255,203,337,403 |
5,190,348,235,469 |
5,008,198,374,228 |
4,767,508,757,710 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,306,080,882,973 |
5,132,090,653,017 |
5,376,400,632,906 |
6,215,043,895,321 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-50,877,545,570 |
58,257,582,452 |
-368,202,258,678 |
-1,447,535,137,611 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
728,601,501,482 |
466,335,926,216 |
1,481,920,777,565 |
211,783,591,926 |
|
7. Chi phí tài chính |
188,865,177,825 |
134,925,103,879 |
123,804,718,436 |
367,912,725,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
173,415,817,317 |
126,728,298,700 |
113,361,776,525 |
130,819,935,051 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
426,407,037 |
-56,859,558 |
-262,264,074 |
144,152,598 |
|
9. Chi phí bán hàng |
190,133,712,356 |
114,555,975,453 |
190,797,779,424 |
114,501,080,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
196,814,928,246 |
163,415,569,387 |
225,759,073,565 |
166,588,193,778 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
102,336,544,522 |
111,640,000,391 |
573,094,683,388 |
-1,884,609,392,915 |
|
12. Thu nhập khác |
68,434,376,874 |
4,969,247,142 |
412,547,159 |
2,913,134,490 |
|
13. Chi phí khác |
91,599,668,190 |
7,291,498,790 |
68,405,172,104 |
4,976,376,433 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,165,291,316 |
-2,322,251,648 |
-67,992,624,945 |
-2,063,241,943 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,171,253,206 |
109,317,748,743 |
505,102,058,443 |
-1,886,672,634,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,746,333,818 |
52,328,436,715 |
-80,248,439,539 |
4,859,539,761 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,231,007,147 |
-7,466,335,269 |
-5,579,552,852 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,193,912,241 |
64,455,647,297 |
590,930,050,834 |
-1,891,532,174,619 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,692,388,193 |
24,098,873,841 |
219,202,187,453 |
-1,171,562,132,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,498,475,952 |
40,356,773,456 |
371,727,863,381 |
-719,970,042,467 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|