MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,266,254,982,864 3,030,043,523,284 2,469,497,930,394 4,266,027,387,303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59,541,858,984 42,330,582,456 99,494,818,968 118,623,257,206
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,206,713,123,880 2,987,712,940,828 2,370,003,111,426 4,147,404,130,097
4. Giá vốn hàng bán 1,979,124,941,218 2,640,491,949,178 2,157,522,409,766 3,814,455,714,488
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 227,588,182,662 347,220,991,650 212,480,701,660 332,948,415,609
6. Doanh thu hoạt động tài chính 132,867,050,145 162,757,385,913 178,757,126,642 419,020,507,773
7. Chi phí tài chính 78,783,858,748 169,649,801,789 57,609,819,255 155,585,374,511
- Trong đó: Chi phí lãi vay 78,626,343,853 84,024,406,200 80,386,892,807 65,892,360,829
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,421,944,511 3,853,036,485 -5,031,586,384 1,447,428,040
9. Chi phí bán hàng 46,010,571,379 164,754,396,516 115,534,790,528 176,995,508,395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96,762,230,122 92,409,314,342 83,237,844,897 158,690,307,847
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 141,320,517,069 87,017,901,401 129,823,787,238 262,145,160,669
12. Thu nhập khác 1,328,047,158 1,620,607,015 1,511,594,479 45,978,948,442
13. Chi phí khác 3,291,802,456 22,353,855,712 16,473,661,791 31,912,174,483
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,963,755,298 -20,733,248,697 -14,962,067,312 14,066,773,959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 139,356,761,771 66,284,652,704 114,861,719,926 276,211,934,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37,196,976,609 40,711,571,467 34,277,768,521 60,155,854,478
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,838,772,915 156,832,918 -2,810,269,407 2,169,048,270
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 99,321,012,247 25,416,248,319 83,394,220,812 213,887,031,880
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 95,612,927,126 25,346,047,340 77,045,265,869 221,844,960,677
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,708,085,121 70,200,979 6,348,954,943 -7,957,928,797
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 146
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.