1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,270,919,148,267 |
8,666,155,545,402 |
2,266,254,982,864 |
3,030,043,523,284 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
93,898,789,877 |
322,078,426,241 |
59,541,858,984 |
42,330,582,456 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,177,020,358,390 |
8,344,077,119,161 |
2,206,713,123,880 |
2,987,712,940,828 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,869,600,204,127 |
7,729,980,416,299 |
1,979,124,941,218 |
2,640,491,949,178 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
307,420,154,263 |
614,096,702,862 |
227,588,182,662 |
347,220,991,650 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
120,630,044,402 |
355,281,140,792 |
132,867,050,145 |
162,757,385,913 |
|
7. Chi phí tài chính |
62,289,690,800 |
175,742,697,560 |
78,783,858,748 |
169,649,801,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,476,923,007 |
175,676,213,896 |
78,626,343,853 |
84,024,406,200 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
57,368,608 |
19,957,050,164 |
2,421,944,511 |
3,853,036,485 |
|
9. Chi phí bán hàng |
82,519,941,609 |
187,109,605,994 |
46,010,571,379 |
164,754,396,516 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
122,788,948,137 |
224,447,758,096 |
96,762,230,122 |
92,409,314,342 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
160,508,986,727 |
402,034,832,168 |
141,320,517,069 |
87,017,901,401 |
|
12. Thu nhập khác |
3,247,513,432 |
10,068,955,268 |
1,328,047,158 |
1,620,607,015 |
|
13. Chi phí khác |
29,125,403,600 |
63,242,145,878 |
3,291,802,456 |
22,353,855,712 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,877,890,168 |
-53,173,190,610 |
-1,963,755,298 |
-20,733,248,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
134,631,096,559 |
348,861,641,558 |
139,356,761,771 |
66,284,652,704 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,787,426,007 |
103,471,269,851 |
37,196,976,609 |
40,711,571,467 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,388,925,158 |
-2,809,373,867 |
2,838,772,915 |
156,832,918 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,454,745,394 |
248,199,745,574 |
99,321,012,247 |
25,416,248,319 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,110,732,256 |
242,688,683,619 |
95,612,927,126 |
25,346,047,340 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,344,013,138 |
5,511,061,955 |
3,708,085,121 |
70,200,979 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
146 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|