1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,170,789,918,921 |
1,145,741,264,560 |
1,593,366,710,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
20,403,636 |
46,523,284,671 |
16,844,572,205 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,170,769,515,285 |
1,099,217,979,889 |
1,576,522,138,466 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,468,641,848,727 |
803,316,102,741 |
1,136,839,443,981 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
702,127,666,558 |
295,901,877,148 |
439,682,694,485 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
25,841,500,060 |
55,740,199,279 |
412,167,439,391 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
57,726,122,644 |
64,213,376,801 |
95,652,082,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
41,190,990,168 |
52,440,912,199 |
104,613,029,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
3,217,109,166 |
-390,861,727 |
-7,836,817,667 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
33,333,323,806 |
39,663,643,002 |
34,475,276,750 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
122,383,142,435 |
91,478,013,401 |
252,296,645,009 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
517,743,686,899 |
155,896,181,496 |
461,589,312,444 |
|
12. Thu nhập khác |
|
9,383,484,692 |
20,095,748,433 |
1,543,862,877 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,866,809,023 |
53,981,166,246 |
14,138,470,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-483,324,331 |
-33,885,417,813 |
-12,594,607,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
517,260,362,568 |
122,010,763,683 |
448,994,705,016 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
107,418,746,632 |
37,335,868,506 |
113,756,792,855 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,775,079,261 |
870,795,096 |
2,149,022,813 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
407,066,536,675 |
83,804,100,081 |
333,088,889,348 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
452,859,543,753 |
85,990,941,300 |
324,460,665,263 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-45,793,007,078 |
-2,186,841,219 |
8,628,224,085 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
855 |
152 |
574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|