1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,561,913,964,027 |
1,744,112,880,028 |
2,063,903,723,114 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,717,444,000 |
99,903,000 |
313,730,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,554,196,520,027 |
1,744,012,977,028 |
2,063,589,993,114 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,511,242,749,944 |
1,598,173,492,582 |
1,805,738,292,915 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,953,770,083 |
145,839,484,446 |
257,851,700,199 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
102,252,735,439 |
60,103,386,153 |
332,198,680,586 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
12,315,680,965 |
19,122,010,356 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,315,680,965 |
19,122,010,356 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,062,898,133 |
3,580,082,624 |
4,593,249,648 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,627,866,770 |
34,071,152,114 |
56,154,935,350 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,325,066,291 |
140,468,255,685 |
482,615,770,470 |
|
|
12. Thu nhập khác |
11,558,319,307 |
62,368,641 |
8,339,150,799 |
|
|
13. Chi phí khác |
11,383,658,232 |
809,533,780 |
22,318,838,023 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
174,661,075 |
-747,165,139 |
-13,979,687,224 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,625,625,724 |
137,049,668,372 |
454,024,204,706 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,313,183,726 |
38,003,169,992 |
98,309,378,429 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-123,537,655 |
-137,916,295 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,312,441,998 |
99,170,036,035 |
355,852,742,574 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,333,913,591 |
99,117,019,896 |
355,853,647,444 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
729 |
1,285 |
1,953 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|