MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 136,201,198,700 1,561,913,964,027 1,744,112,880,028 2,063,903,723,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,717,444,000 99,903,000 313,730,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 136,201,198,700 1,554,196,520,027 1,744,012,977,028 2,063,589,993,114
4. Giá vốn hàng bán 125,931,561,619 1,511,242,749,944 1,598,173,492,582 1,805,738,292,915
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,269,637,081 42,953,770,083 145,839,484,446 257,851,700,199
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,572,187,682 102,252,735,439 60,103,386,153 332,198,680,586
7. Chi phí tài chính 13,870,544,616 12,315,680,965 19,122,010,356
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,870,544,616 12,315,680,965 19,122,010,356
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 810,278,120 1,062,898,133 3,580,082,624 4,593,249,648
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,631,859,424 26,627,866,770 34,071,152,114 56,154,935,350
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,529,142,603 36,325,066,291 140,468,255,685 482,615,770,470
12. Thu nhập khác 173,987,858 11,558,319,307 62,368,641 8,339,150,799
13. Chi phí khác 190,597,761 11,383,658,232 809,533,780 22,318,838,023
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,609,903 174,661,075 -747,165,139 -13,979,687,224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,785,364,626 38,625,625,724 137,049,668,372 454,024,204,706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,213,806,216 2,313,183,726 38,003,169,992 98,309,378,429
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -123,537,655 -137,916,295
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,571,558,410 36,312,441,998 99,170,036,035 355,852,742,574
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,437,362,481 36,333,913,591 99,117,019,896 355,853,647,444
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 732 729 1,285 1,953
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.