TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,636,881,299,092 |
19,063,865,765,059 |
19,399,913,765,800 |
19,390,394,983,873 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
176,150,718,255 |
291,432,523,560 |
299,025,074,644 |
249,278,186,156 |
|
1. Tiền |
86,923,922,956 |
200,619,577,301 |
234,548,624,979 |
247,920,624,691 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
89,226,795,299 |
90,812,946,259 |
64,476,449,665 |
1,357,561,465 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
275,611,330,882 |
198,735,180,882 |
117,882,840,726 |
45,952,611,314 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
264,664,704,325 |
264,664,704,325 |
174,192,417,923 |
174,192,417,923 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-73,678,364,679 |
-143,254,514,679 |
-134,470,839,671 |
-148,485,129,671 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,624,991,236 |
77,324,991,236 |
78,161,262,474 |
20,245,323,062 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,585,350,056,460 |
14,897,747,115,512 |
15,406,930,364,662 |
15,720,033,979,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,515,966,826,698 |
2,568,247,691,515 |
2,534,528,133,894 |
2,538,750,804,591 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,898,247,738,328 |
3,628,716,288,388 |
4,100,325,599,063 |
4,147,144,963,980 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,145,283,048,058 |
6,982,953,048,800 |
7,107,068,036,964 |
7,395,951,185,584 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,108,245,477,048 |
1,794,705,584,346 |
1,797,237,898,494 |
1,916,478,529,951 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-82,393,033,672 |
-76,892,918,429 |
-132,229,303,753 |
-278,291,504,485 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
17,420,892 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,159,062,681,237 |
2,163,552,930,801 |
2,136,898,650,252 |
1,922,382,418,758 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,159,062,681,237 |
2,163,552,930,801 |
2,136,898,650,252 |
1,922,382,418,758 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,440,706,512,258 |
1,512,398,014,304 |
1,439,176,835,516 |
1,452,747,788,024 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,407,291,854,638 |
1,481,082,576,154 |
1,419,749,547,626 |
1,419,587,757,250 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,763,698,788 |
23,216,689,593 |
13,219,502,805 |
23,952,441,321 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,650,958,832 |
8,098,748,557 |
6,207,785,085 |
9,207,589,453 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,150,555,508,653 |
16,432,619,738,437 |
16,900,078,824,276 |
16,825,838,727,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,442,884,987 |
195,177,687,138 |
39,005,344,137 |
39,005,344,137 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
31,786,879,605 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
124,114,988,164 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,442,884,987 |
39,275,819,369 |
39,005,344,137 |
39,005,344,137 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,351,899,044,151 |
3,337,656,733,712 |
3,322,783,546,874 |
3,311,192,695,187 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,289,947,611,760 |
3,279,048,235,803 |
3,320,103,825,534 |
3,308,766,577,967 |
|
- Nguyên giá |
4,379,529,544,759 |
4,380,729,880,175 |
4,484,496,980,619 |
4,488,726,362,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,089,581,932,999 |
-1,101,681,644,372 |
-1,164,393,155,085 |
-1,179,959,784,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
58,980,284,546 |
55,720,924,379 |
|
|
|
- Nguyên giá |
112,091,661,962 |
112,091,661,962 |
2,263,736,364 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,111,377,416 |
-56,370,737,583 |
-2,263,736,364 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,971,147,845 |
2,887,573,530 |
2,679,721,340 |
2,426,117,220 |
|
- Nguyên giá |
10,038,754,765 |
10,278,754,765 |
10,392,469,765 |
10,392,469,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,067,606,920 |
-7,391,181,235 |
-7,712,748,425 |
-7,966,352,545 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
75,358,738,102 |
56,146,598,503 |
67,178,459,780 |
48,910,889,545 |
|
- Nguyên giá |
2,587,459,139,076 |
2,586,514,569,712 |
2,616,075,646,131 |
2,615,821,803,056 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,512,100,400,974 |
-2,530,367,971,209 |
-2,548,897,186,351 |
-2,566,910,913,511 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,245,882,316,967 |
7,568,851,830,951 |
8,479,140,595,174 |
8,712,226,947,256 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,245,882,316,967 |
7,568,851,830,951 |
8,479,140,595,174 |
8,712,226,947,256 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,940,062,563,711 |
4,795,105,243,606 |
4,491,670,177,367 |
4,177,544,392,399 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,558,267,563,711 |
3,407,048,564,963 |
3,103,613,498,724 |
2,789,487,713,756 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,383,995,000,000 |
1,392,995,000,000 |
1,392,995,000,000 |
1,392,995,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,200,000,000 |
-4,938,321,357 |
-4,938,321,357 |
-4,938,321,357 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
505,909,960,735 |
479,681,644,527 |
500,300,700,944 |
536,958,459,014 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
420,674,447,608 |
399,776,308,845 |
428,243,319,024 |
470,123,465,582 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,120,044,817 |
24,120,044,817 |
24,120,044,817 |
24,120,044,817 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
61,115,468,310 |
55,785,290,865 |
47,937,337,103 |
42,714,948,615 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
33,787,436,807,745 |
35,496,485,503,496 |
36,299,992,590,076 |
36,216,233,711,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,064,846,369,069 |
26,142,711,466,444 |
27,569,938,191,409 |
28,271,533,032,884 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,951,944,606,091 |
17,790,531,374,227 |
19,146,671,146,105 |
20,179,938,607,951 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,989,328,628,779 |
1,833,004,753,562 |
1,972,829,239,400 |
1,780,742,498,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,028,825,664,453 |
6,235,816,721,937 |
6,980,170,435,579 |
7,149,227,218,636 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
607,840,871,670 |
427,686,095,909 |
708,144,834,415 |
694,725,587,913 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,727,517,572 |
36,939,692,295 |
51,623,269,969 |
47,480,077,597 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,249,674,373,779 |
1,327,469,197,529 |
1,338,374,063,130 |
1,541,604,663,180 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
513,709,854,795 |
84,739,709,102 |
109,016,009,958 |
87,291,056,575 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,439,387,798,188 |
4,598,235,359,700 |
5,268,498,335,131 |
5,643,690,396,916 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,034,891,620,524 |
3,204,152,967,862 |
2,676,233,872,192 |
3,193,567,046,144 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,558,276,331 |
42,486,876,331 |
41,781,086,331 |
41,610,062,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,112,901,762,978 |
8,352,180,092,217 |
8,423,267,045,304 |
8,091,594,424,933 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
242,461,205,414 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
1,650,330,937 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
14,865,471,142 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,942,528,547,812 |
4,230,382,627,774 |
5,972,998,568,506 |
6,025,149,884,394 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,169,616,763,543 |
4,106,175,541,678 |
2,450,268,476,798 |
1,822,333,004,188 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
756,451,623 |
756,451,623 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,722,590,438,676 |
9,353,774,037,052 |
8,730,054,398,667 |
7,944,700,678,527 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,722,590,438,676 |
9,353,774,037,052 |
8,730,054,398,667 |
7,944,700,678,527 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
351,242,504,311 |
351,242,504,311 |
351,242,504,311 |
351,242,504,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,706,215,217,480 |
1,604,412,842,352 |
977,215,949,781 |
195,295,242,502 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,465,756,662 |
-465,764,108,158 |
-1,109,486,061,980 |
-1,891,406,769,259 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,621,749,460,818 |
2,070,176,950,510 |
2,086,702,011,761 |
2,086,702,011,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
565,036,023,773 |
298,021,997,277 |
301,499,251,463 |
298,066,238,602 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
33,787,436,807,745 |
35,496,485,503,496 |
36,299,992,590,076 |
36,216,233,711,411 |
|