MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,792,321,065,105 20,500,526,815,002 15,097,345,116,812 16,358,175,059,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 251,496,789,858 1,214,422,031,451 280,863,184,429 132,401,212,051
1. Tiền 209,734,506,542 503,800,188,181 150,019,018,864 60,579,736,484
2. Các khoản tương đương tiền 41,762,283,316 710,621,843,270 130,844,165,565 71,821,475,567
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,630,178,155,000 87,404,199,729 181,683,449,375 205,605,702,764
1. Chứng khoán kinh doanh 2,631,504,679,646 3,754,839,646 264,664,704,325 264,664,704,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,326,524,646 -894,649,646 -167,525,264,679 -160,128,464,679
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,544,009,729 84,544,009,729 101,069,463,118
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,622,798,815,586 15,376,951,346,683 10,348,125,534,960 12,588,850,173,160
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,039,794,290,208 2,587,685,107,451 3,056,982,044,283 3,321,172,782,099
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,649,405,300,900 2,624,591,409,922 2,783,346,413,512 2,809,964,274,302
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,794,918,431,098 5,508,477,403,842 2,673,161,357,989 3,466,909,572,038
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,204,463,697,727 4,724,899,755,385 1,906,713,693,492 3,059,025,330,458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,810,659,067 -68,722,314,637 -72,077,974,316 -68,965,528,434
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 27,754,720 19,984,720 743,742,697
IV. Hàng tồn kho 3,359,578,806,548 2,746,333,429,178 3,113,216,553,913 2,027,564,798,164
1. Hàng tồn kho 3,359,923,947,886 3,113,216,553,913 2,027,564,798,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -345,141,338 2,746,333,429,178
V.Tài sản ngắn hạn khác 928,268,498,113 1,075,415,807,961 1,173,456,394,135 1,403,753,172,880
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 896,090,310,139 1,050,232,526,124 1,142,496,228,756 1,381,606,541,795
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,348,179,136 20,987,943,842 30,521,106,777 20,255,332,669
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,830,008,838 4,195,337,995 439,058,602 1,891,298,416
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,439,483,359,237 17,964,605,425,260 14,363,307,445,437 15,674,276,030,742
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,439,777,690,299 6,246,106,794,332 31,737,534,467 47,401,375,958
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 244,504,481,164 253,917,481,164 29,787,493,000 15,384,493,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,195,273,209,135 5,992,189,313,168 1,950,041,467 32,016,882,958
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,862,689,887,648 2,827,179,873,307 3,291,073,744,389 3,381,351,863,849
1. Tài sản cố định hữu hình 2,754,942,525,429 2,724,805,823,664 3,217,735,654,094 3,311,736,619,067
- Nguyên giá 3,661,862,479,351 3,669,429,321,918 4,211,663,095,716 4,362,523,682,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -906,919,953,922 -944,623,498,254 -993,927,441,622 -1,050,787,063,546
2. Tài sản cố định thuê tài chính 76,580,548,068 73,206,430,703 69,542,195,517 66,186,210,513
- Nguyên giá 128,039,511,961 128,039,511,961 127,676,864,688 127,676,864,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,458,963,893 -54,833,081,258 -58,134,669,171 -61,490,654,175
3. Tài sản cố định vô hình 31,166,814,151 29,167,618,940 3,795,894,778 3,429,034,269
- Nguyên giá 45,853,556,655 46,818,283,845 9,820,421,430 9,820,421,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,686,742,504 -17,650,664,905 -6,024,526,652 -6,391,387,161
III. Bất động sản đầu tư 1,308,983,364,888 1,001,512,152,620 442,382,849,102 350,759,009,561
- Nguyên giá 4,073,823,389,362 3,774,253,363,849 2,895,100,729,642 2,803,820,184,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,764,840,024,474 -2,772,741,211,229 -2,452,717,880,540 -2,453,061,175,397
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,215,047,694,050 5,287,000,714,286 4,585,403,764,476 6,175,790,497,145
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,215,047,694,050 5,287,000,714,286 4,585,403,764,476 6,175,790,497,145
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,486,700,449,699 1,477,795,252,590 5,281,646,624,488 5,212,212,648,747
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 775,213,698,765 776,004,452,590 4,425,941,624,488 4,336,917,648,747
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 916,724,864,679 897,404,864,679 857,905,000,000 877,495,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -205,238,113,745 -195,614,064,679 -2,200,000,000 -2,200,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,126,284,272,653 1,125,010,638,125 731,062,928,515 506,760,635,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,023,621,842,151 1,024,285,022,568 636,859,614,119 417,972,831,864
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,868,099,677 14,868,099,677 17,011,980,419 17,011,980,419
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 87,794,330,825 85,857,515,880 77,191,333,977 71,775,823,199
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,231,804,424,342 38,465,132,240,262 29,460,652,562,249 32,032,451,089,761
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,334,101,465,222 25,171,632,433,954 19,754,939,787,450 22,218,124,937,997
I. Nợ ngắn hạn 19,918,607,686,162 18,622,923,009,782 13,600,385,624,992 13,759,764,339,140
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,246,370,750,330 4,195,718,359,093 2,355,444,093,060 2,729,629,183,631
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,695,545,140,709 4,916,719,134,433 5,034,212,018,327 5,087,484,940,217
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 431,899,979,612 627,608,817,590 279,702,402,799 285,057,378,973
4. Phải trả người lao động 57,978,184,342 49,642,311,075 37,855,353,329 26,816,652,367
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,734,777,055,362 1,833,740,699,370 1,379,929,822,491 1,187,419,880,075
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 294,077,953,457 251,228,912,308 57,575,382,917 58,040,826,228
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,407,497,490,250 2,480,684,619,164 2,379,575,275,798 2,250,619,844,217
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,009,272,866,773 4,226,423,091,422 2,035,547,910,944 2,092,030,157,101
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,188,265,327 41,157,065,327 40,543,365,327 42,665,476,331
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,415,493,779,060 6,548,709,424,172 6,154,554,162,458 8,458,360,598,857
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 64,185,893,059
7. Phải trả dài hạn khác 3,704,376,159,743 3,607,593,151,743 2,988,195,194,373 4,708,052,328,222
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,152,675,248,801 2,293,270,818,305 3,165,602,516,462 3,749,551,819,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 984,750,851 984,750,851 756,451,623 756,451,623
12. Dự phòng phải trả dài hạn 493,271,726,606 646,860,703,273
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,897,702,959,120 13,293,499,806,308 9,705,712,774,799 9,814,326,151,764
I. Vốn chủ sở hữu 10,897,702,959,120 13,293,499,806,308 9,705,712,774,799 9,814,326,151,764
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 335,247,960,524 335,247,960,524 335,247,960,524 351,242,504,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 118,623,112 118,623,112 118,623,112 118,623,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 492,263,747,239 1,814,310,626,271 2,177,004,035,072 2,107,165,079,581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,294,798,955,279 27,247,923,753 42,536,205,061 66,645,633,657
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,787,062,702,518 1,787,062,702,518 2,134,467,830,011 2,040,519,445,924
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,970,094,558,245 4,043,844,526,401 93,364,086,091 255,821,874,760
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,231,804,424,342 38,465,132,240,262 29,460,652,562,249 32,032,451,089,761
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.