TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,702,739,314,578 |
23,792,321,065,105 |
20,500,526,815,002 |
15,097,345,116,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
458,939,307,006 |
251,496,789,858 |
1,214,422,031,451 |
280,863,184,429 |
|
1. Tiền |
446,256,701,577 |
209,734,506,542 |
503,800,188,181 |
150,019,018,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,682,605,429 |
41,762,283,316 |
710,621,843,270 |
130,844,165,565 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,848,450,008,081 |
2,630,178,155,000 |
87,404,199,729 |
181,683,449,375 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,781,268,355,352 |
2,631,504,679,646 |
3,754,839,646 |
264,664,704,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-27,018,325,353 |
-1,326,524,646 |
-894,649,646 |
-167,525,264,679 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
94,199,978,082 |
|
84,544,009,729 |
84,544,009,729 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,963,560,079,256 |
16,622,798,815,586 |
15,376,951,346,683 |
10,348,125,534,960 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,935,576,139,964 |
4,039,794,290,208 |
2,587,685,107,451 |
3,056,982,044,283 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,079,549,855,708 |
2,649,405,300,900 |
2,624,591,409,922 |
2,783,346,413,512 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,248,386,812,562 |
4,794,918,431,098 |
5,508,477,403,842 |
2,673,161,357,989 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,765,830,175,369 |
5,204,463,697,727 |
4,724,899,755,385 |
1,906,713,693,492 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,810,659,067 |
-65,810,659,067 |
-68,722,314,637 |
-72,077,974,316 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
27,754,720 |
27,754,720 |
19,984,720 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,488,276,096,445 |
3,359,578,806,548 |
2,746,333,429,178 |
3,113,216,553,913 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,488,621,237,783 |
3,359,923,947,886 |
|
3,113,216,553,913 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-345,141,338 |
-345,141,338 |
2,746,333,429,178 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
943,513,823,790 |
928,268,498,113 |
1,075,415,807,961 |
1,173,456,394,135 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
915,399,589,786 |
896,090,310,139 |
1,050,232,526,124 |
1,142,496,228,756 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,284,225,166 |
28,348,179,136 |
20,987,943,842 |
30,521,106,777 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,830,008,838 |
3,830,008,838 |
4,195,337,995 |
439,058,602 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,586,584,781,042 |
13,439,483,359,237 |
17,964,605,425,260 |
14,363,307,445,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,886,815,237,367 |
2,439,777,690,299 |
6,246,106,794,332 |
31,737,534,467 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
234,574,481,164 |
244,504,481,164 |
253,917,481,164 |
29,787,493,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,652,240,756,203 |
2,195,273,209,135 |
5,992,189,313,168 |
1,950,041,467 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,866,084,088,372 |
2,862,689,887,648 |
2,827,179,873,307 |
3,291,073,744,389 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,757,795,163,191 |
2,754,942,525,429 |
2,724,805,823,664 |
3,217,735,654,094 |
|
- Nguyên giá |
3,650,247,236,310 |
3,661,862,479,351 |
3,669,429,321,918 |
4,211,663,095,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-892,452,073,119 |
-906,919,953,922 |
-944,623,498,254 |
-993,927,441,622 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
79,954,665,433 |
76,580,548,068 |
73,206,430,703 |
69,542,195,517 |
|
- Nguyên giá |
128,039,511,961 |
128,039,511,961 |
128,039,511,961 |
127,676,864,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,084,846,528 |
-51,458,963,893 |
-54,833,081,258 |
-58,134,669,171 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,334,259,748 |
31,166,814,151 |
29,167,618,940 |
3,795,894,778 |
|
- Nguyên giá |
39,962,173,178 |
45,853,556,655 |
46,818,283,845 |
9,820,421,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,627,913,430 |
-14,686,742,504 |
-17,650,664,905 |
-6,024,526,652 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,329,759,325,479 |
1,308,983,364,888 |
1,001,512,152,620 |
442,382,849,102 |
|
- Nguyên giá |
4,073,823,389,362 |
4,073,823,389,362 |
3,774,253,363,849 |
2,895,100,729,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,744,064,063,883 |
-2,764,840,024,474 |
-2,772,741,211,229 |
-2,452,717,880,540 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,630,033,851,660 |
4,215,047,694,050 |
5,287,000,714,286 |
4,585,403,764,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,630,033,851,660 |
4,215,047,694,050 |
5,287,000,714,286 |
4,585,403,764,476 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,713,861,644,506 |
1,486,700,449,699 |
1,477,795,252,590 |
5,281,646,624,488 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
774,820,494,506 |
775,213,698,765 |
776,004,452,590 |
4,425,941,624,488 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,132,574,864,679 |
916,724,864,679 |
897,404,864,679 |
857,905,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-193,533,714,679 |
-205,238,113,745 |
-195,614,064,679 |
-2,200,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,160,030,633,658 |
1,126,284,272,653 |
1,125,010,638,125 |
731,062,928,515 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,046,707,848,268 |
1,023,621,842,151 |
1,024,285,022,568 |
636,859,614,119 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,868,099,677 |
14,868,099,677 |
14,868,099,677 |
17,011,980,419 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
98,454,685,713 |
87,794,330,825 |
85,857,515,880 |
77,191,333,977 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,289,324,095,620 |
37,231,804,424,342 |
38,465,132,240,262 |
29,460,652,562,249 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,907,755,721,816 |
26,334,101,465,222 |
25,171,632,433,954 |
19,754,939,787,450 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,947,871,361,228 |
19,918,607,686,162 |
18,622,923,009,782 |
13,600,385,624,992 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,568,243,495,973 |
5,246,370,750,330 |
4,195,718,359,093 |
2,355,444,093,060 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,637,810,104,640 |
4,695,545,140,709 |
4,916,719,134,433 |
5,034,212,018,327 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
434,043,709,872 |
431,899,979,612 |
627,608,817,590 |
279,702,402,799 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,352,466,711 |
57,978,184,342 |
49,642,311,075 |
37,855,353,329 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,978,992,933,535 |
1,734,777,055,362 |
1,833,740,699,370 |
1,379,929,822,491 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
442,967,923,125 |
294,077,953,457 |
251,228,912,308 |
57,575,382,917 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,301,689,581,580 |
3,407,497,490,250 |
2,480,684,619,164 |
2,379,575,275,798 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,478,534,082,465 |
4,009,272,866,773 |
4,226,423,091,422 |
2,035,547,910,944 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,237,063,327 |
41,188,265,327 |
41,157,065,327 |
40,543,365,327 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,959,884,360,588 |
6,415,493,779,060 |
6,548,709,424,172 |
6,154,554,162,458 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
64,594,552,473 |
64,185,893,059 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,946,928,785,256 |
3,704,376,159,743 |
3,607,593,151,743 |
2,988,195,194,373 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,615,190,588,633 |
2,152,675,248,801 |
2,293,270,818,305 |
3,165,602,516,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
984,750,851 |
984,750,851 |
984,750,851 |
756,451,623 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
332,185,683,375 |
493,271,726,606 |
646,860,703,273 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,381,568,373,804 |
10,897,702,959,120 |
13,293,499,806,308 |
9,705,712,774,799 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,381,568,373,804 |
10,897,702,959,120 |
13,293,499,806,308 |
9,705,712,774,799 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
335,247,960,524 |
335,247,960,524 |
335,247,960,524 |
335,247,960,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
238,804,229,115 |
492,263,747,239 |
1,814,310,626,271 |
2,177,004,035,072 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,548,258,473,403 |
-1,294,798,955,279 |
27,247,923,753 |
42,536,205,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,787,062,702,518 |
1,787,062,702,518 |
1,787,062,702,518 |
2,134,467,830,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,707,419,491,053 |
2,970,094,558,245 |
4,043,844,526,401 |
93,364,086,091 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,289,324,095,620 |
37,231,804,424,342 |
38,465,132,240,262 |
29,460,652,562,249 |
|