TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,167,460,199,484 |
19,345,247,565,898 |
21,702,739,314,578 |
23,792,321,065,105 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
634,169,002,657 |
48,523,721,601 |
458,939,307,006 |
251,496,789,858 |
|
1. Tiền |
56,357,346,466 |
35,122,151,068 |
446,256,701,577 |
209,734,506,542 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
577,811,656,191 |
13,401,570,533 |
12,682,605,429 |
41,762,283,316 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
761,202,800,000 |
70,629,750,000 |
2,848,450,008,081 |
2,630,178,155,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
748,104,839,646 |
164,311,966,016 |
2,781,268,355,352 |
2,631,504,679,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,794,649,646 |
-97,917,016,016 |
-27,018,325,353 |
-1,326,524,646 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,892,610,000 |
4,234,800,000 |
94,199,978,082 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,218,483,092,819 |
16,503,972,737,330 |
13,963,560,079,256 |
16,622,798,815,586 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,108,889,184,913 |
5,076,686,871,048 |
3,935,576,139,964 |
4,039,794,290,208 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,859,200,194,745 |
2,518,730,826,354 |
2,079,549,855,708 |
2,649,405,300,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,126,856,866,966 |
5,011,979,747,892 |
4,248,386,812,562 |
4,794,918,431,098 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,165,891,575,536 |
3,961,458,706,678 |
3,765,830,175,369 |
5,204,463,697,727 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,392,487,755 |
-64,921,173,056 |
-65,810,659,067 |
-65,810,659,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
37,758,414 |
37,758,414 |
27,754,720 |
27,754,720 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,649,527,197,445 |
1,624,117,568,801 |
3,488,276,096,445 |
3,359,578,806,548 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,649,827,380,749 |
1,624,540,281,839 |
3,488,621,237,783 |
3,359,923,947,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-300,183,304 |
-422,713,038 |
-345,141,338 |
-345,141,338 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
904,078,106,563 |
1,098,003,788,166 |
943,513,823,790 |
928,268,498,113 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
877,426,148,837 |
1,022,369,454,185 |
915,399,589,786 |
896,090,310,139 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,766,419,555 |
69,998,976,326 |
24,284,225,166 |
28,348,179,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,885,538,171 |
5,635,357,655 |
3,830,008,838 |
3,830,008,838 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,454,913,088,093 |
14,203,789,897,598 |
12,586,584,781,042 |
13,439,483,359,237 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,236,657,583,399 |
1,629,372,949,876 |
1,886,815,237,367 |
2,439,777,690,299 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
111,322,493,000 |
235,284,481,164 |
234,574,481,164 |
244,504,481,164 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,125,335,090,399 |
1,394,088,468,712 |
1,652,240,756,203 |
2,195,273,209,135 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,896,193,229,326 |
2,879,122,296,463 |
2,866,084,088,372 |
2,862,689,887,648 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,793,183,692,117 |
2,765,420,474,151 |
2,757,795,163,191 |
2,754,942,525,429 |
|
- Nguyên giá |
3,641,176,141,842 |
3,645,149,456,351 |
3,650,247,236,310 |
3,661,862,479,351 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-847,992,449,725 |
-879,728,982,200 |
-892,452,073,119 |
-906,919,953,922 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
86,322,120,528 |
82,966,135,525 |
79,954,665,433 |
76,580,548,068 |
|
- Nguyên giá |
127,676,864,688 |
127,676,864,688 |
128,039,511,961 |
128,039,511,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,354,744,160 |
-44,710,729,163 |
-48,084,846,528 |
-51,458,963,893 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,687,416,681 |
30,735,686,787 |
28,334,259,748 |
31,166,814,151 |
|
- Nguyên giá |
23,522,612,355 |
39,636,673,178 |
39,962,173,178 |
45,853,556,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,835,195,674 |
-8,900,986,391 |
-11,627,913,430 |
-14,686,742,504 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,290,759,137,654 |
1,350,027,599,922 |
1,329,759,325,479 |
1,308,983,364,888 |
|
- Nguyên giá |
3,947,274,883,024 |
4,073,823,389,362 |
4,073,823,389,362 |
4,073,823,389,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,656,515,745,370 |
-2,723,795,789,440 |
-2,744,064,063,883 |
-2,764,840,024,474 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,444,490,738,661 |
5,398,595,085,876 |
3,630,033,851,660 |
4,215,047,694,050 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,444,490,738,661 |
5,398,595,085,876 |
3,630,033,851,660 |
4,215,047,694,050 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,770,569,836,170 |
1,795,135,488,134 |
1,713,861,644,506 |
1,486,700,449,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
774,054,536,170 |
774,187,852,134 |
774,820,494,506 |
775,213,698,765 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,194,440,864,679 |
1,346,010,864,679 |
1,132,574,864,679 |
916,724,864,679 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-197,925,564,679 |
-325,063,228,679 |
-193,533,714,679 |
-205,238,113,745 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,816,242,562,883 |
1,151,536,477,327 |
1,160,030,633,658 |
1,126,284,272,653 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,698,370,512,959 |
1,038,213,691,937 |
1,046,707,848,268 |
1,023,621,842,151 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,868,099,677 |
14,868,099,677 |
14,868,099,677 |
14,868,099,677 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
103,003,950,247 |
98,454,685,713 |
98,454,685,713 |
87,794,330,825 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,622,373,287,577 |
33,549,037,463,496 |
34,289,324,095,620 |
37,231,804,424,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,954,882,188,074 |
23,781,045,312,897 |
23,907,755,721,816 |
26,334,101,465,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,686,142,359,955 |
18,753,198,905,141 |
18,947,871,361,228 |
19,918,607,686,162 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,544,239,323,520 |
5,398,671,447,948 |
4,568,243,495,973 |
5,246,370,750,330 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,597,309,171,621 |
4,817,760,647,490 |
4,637,810,104,640 |
4,695,545,140,709 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
379,379,544,098 |
317,904,984,235 |
434,043,709,872 |
431,899,979,612 |
|
4. Phải trả người lao động |
74,357,647,297 |
75,256,764,313 |
64,352,466,711 |
57,978,184,342 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,546,762,611,800 |
1,586,744,556,197 |
1,978,992,933,535 |
1,734,777,055,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
618,095,027,101 |
334,571,362,037 |
442,967,923,125 |
294,077,953,457 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,732,566,801,050 |
2,702,569,449,385 |
3,301,689,581,580 |
3,407,497,490,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,151,462,613,141 |
3,478,455,030,209 |
3,478,534,082,465 |
4,009,272,866,773 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,969,620,327 |
41,264,663,327 |
41,237,063,327 |
41,188,265,327 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,268,739,828,119 |
5,027,846,407,756 |
4,959,884,360,588 |
6,415,493,779,060 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
65,411,871,301 |
55,775,651,497 |
64,594,552,473 |
64,185,893,059 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,889,975,642,973 |
1,689,075,701,009 |
1,946,928,785,256 |
3,704,376,159,743 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,312,367,562,994 |
3,241,660,304,399 |
2,615,190,588,633 |
2,152,675,248,801 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
984,750,851 |
984,750,851 |
984,750,851 |
984,750,851 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
40,350,000,000 |
332,185,683,375 |
493,271,726,606 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,667,491,099,503 |
9,767,992,150,599 |
10,381,568,373,804 |
10,897,702,959,120 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,667,491,099,503 |
9,767,992,150,599 |
10,381,568,373,804 |
10,897,702,959,120 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
335,247,960,524 |
335,247,960,524 |
335,247,960,524 |
335,247,960,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,770,167,415,134 |
615,500,570,366 |
238,804,229,115 |
492,263,747,239 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
309,800,079,224 |
-1,171,333,832,924 |
-1,548,258,473,403 |
-1,294,798,955,279 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,460,367,335,910 |
1,786,834,403,290 |
1,787,062,702,518 |
1,787,062,702,518 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,461,979,030,733 |
1,717,146,926,597 |
2,707,419,491,053 |
2,970,094,558,245 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,622,373,287,577 |
33,549,037,463,496 |
34,289,324,095,620 |
37,231,804,424,342 |
|