TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,153,166,887,742 |
15,638,406,556,358 |
16,689,097,971,606 |
18,048,155,075,287 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
998,160,424,009 |
334,643,481,770 |
441,117,602,928 |
426,998,238,264 |
|
1. Tiền |
144,332,801,983 |
233,363,706,867 |
424,126,264,427 |
416,588,714,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
853,827,622,026 |
101,279,774,903 |
16,991,338,501 |
10,409,523,552 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
325,687,177,679 |
278,850,000,000 |
278,410,190,000 |
293,592,581,127 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
325,762,177,679 |
279,954,649,646 |
279,954,839,646 |
279,954,839,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-75,000,000 |
-1,104,649,646 |
-1,544,649,646 |
-2,014,649,646 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,652,391,127 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,140,056,647,626 |
12,725,537,885,969 |
13,728,814,371,155 |
14,764,036,916,414 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,119,196,102,048 |
4,177,537,488,781 |
4,292,718,709,499 |
3,351,251,365,514 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,234,707,852,098 |
1,505,321,516,825 |
1,663,507,695,677 |
1,607,188,663,923 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,988,078,711,450 |
4,748,266,625,662 |
4,691,537,661,582 |
5,882,632,592,072 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
803,086,112,722 |
2,299,424,385,393 |
3,087,045,161,863 |
3,929,305,915,830 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,012,130,692 |
-5,012,130,692 |
-6,032,615,880 |
-6,379,379,339 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
37,758,414 |
37,758,414 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,198,350,054,579 |
1,780,710,609,091 |
1,453,461,259,574 |
1,599,856,378,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,198,723,725,636 |
1,781,063,092,594 |
1,453,461,259,574 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-373,671,057 |
-352,483,503 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
490,912,583,849 |
518,664,579,528 |
787,294,547,949 |
963,670,960,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
436,910,229,667 |
461,612,905,955 |
731,868,579,622 |
917,677,462,402 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,798,051,237 |
46,200,630,089 |
51,330,562,075 |
42,087,059,487 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,204,302,945 |
10,851,043,484 |
4,095,406,252 |
3,906,438,600 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,118,143,396,083 |
10,226,173,319,328 |
9,838,019,218,219 |
9,448,849,254,988 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,231,847,220,519 |
858,485,352,159 |
477,143,231,492 |
557,013,588,664 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
102,805,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
681,899,840,000 |
199,370,000,000 |
178,590,000,000 |
102,800,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
549,947,380,519 |
659,012,547,159 |
298,553,231,492 |
454,213,588,664 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,892,863,467,649 |
3,042,754,689,920 |
3,011,577,789,591 |
2,977,832,597,100 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,849,208,696,393 |
2,982,526,880,542 |
2,950,224,323,191 |
2,878,356,704,121 |
|
- Nguyên giá |
3,560,013,753,645 |
3,718,790,423,982 |
3,713,666,664,811 |
3,642,869,226,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-710,805,057,252 |
-736,263,543,440 |
-763,442,341,620 |
-764,512,522,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
42,115,657,077 |
57,873,012,583 |
55,517,719,548 |
92,800,068,564 |
|
- Nguyên giá |
69,915,071,395 |
87,649,186,019 |
87,649,186,019 |
127,676,864,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,799,414,318 |
-29,776,173,436 |
-32,131,466,471 |
-34,876,796,124 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,539,114,179 |
2,354,796,795 |
5,835,746,852 |
6,675,824,415 |
|
- Nguyên giá |
4,689,099,130 |
5,986,049,130 |
9,792,697,307 |
11,064,018,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,149,984,951 |
-3,631,252,335 |
-3,956,950,455 |
-4,388,194,050 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
618,467,488,208 |
911,152,128,076 |
971,196,023,321 |
1,248,105,316,952 |
|
- Nguyên giá |
3,418,710,209,891 |
3,711,450,113,743 |
3,759,050,030,564 |
4,049,956,663,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,800,242,721,683 |
-2,800,297,985,667 |
-2,787,854,007,243 |
-2,801,851,346,755 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,187,883,783,698 |
3,707,535,339,803 |
3,583,226,622,927 |
3,374,016,454,972 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,187,883,783,698 |
3,707,535,339,803 |
3,583,226,622,927 |
3,374,016,454,972 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,397,615,924,024 |
1,031,525,996,638 |
941,074,799,918 |
320,532,609,802 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
338,884,216,905 |
340,388,839,519 |
43,013,192,799 |
43,673,659,802 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,199,737,921,798 |
833,257,921,798 |
1,120,257,921,798 |
499,379,864,679 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-141,006,214,679 |
-142,120,764,679 |
-222,196,314,679 |
-222,520,914,679 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
789,465,511,985 |
674,719,812,732 |
853,800,750,970 |
971,348,687,498 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
478,565,802,167 |
541,063,340,179 |
725,792,823,174 |
623,888,162,252 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,818,824,618 |
8,550,899,617 |
8,232,532,305 |
6,001,525,158 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
227,013,782,042 |
|
5. Lợi thế thương mại |
301,080,885,200 |
125,105,572,936 |
119,775,395,491 |
114,445,218,046 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,271,310,283,825 |
25,864,579,875,686 |
26,527,117,189,825 |
27,497,004,330,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,533,351,334,564 |
16,909,905,324,956 |
17,503,625,243,033 |
18,462,055,576,892 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,258,427,396,750 |
13,456,940,236,593 |
14,040,229,698,272 |
14,860,968,814,682 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,586,767,856,597 |
1,939,748,913,312 |
2,479,579,549,943 |
2,471,975,015,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,901,618,229,335 |
3,442,074,045,802 |
3,223,139,540,893 |
3,628,105,485,260 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
179,312,050,176 |
321,434,273,414 |
420,647,732,396 |
412,304,225,717 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,815,727,235 |
59,812,780,701 |
38,882,099,442 |
47,569,973,161 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,441,222,664,182 |
1,869,220,508,905 |
1,644,721,774,298 |
1,523,933,975,411 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
53,799,264,917 |
165,938,546,295 |
358,143,199,897 |
385,747,307,556 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,150,151,429,445 |
3,948,108,213,436 |
3,875,981,358,214 |
3,894,950,696,187 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
883,738,481,901 |
1,674,544,681,766 |
1,964,018,070,227 |
2,452,786,616,833 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,001,692,962 |
36,058,272,962 |
35,116,372,962 |
43,595,518,612 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,274,923,937,814 |
3,452,965,088,363 |
3,463,395,544,761 |
3,601,086,762,210 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
112,417,748,908 |
|
72,261,587,897 |
114,971,998,790 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
118,206,589,293 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,113,621,701 |
909,090,908 |
125,381,479,175 |
146,421,185,661 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,804,161,726 |
9,122,601,744 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,032,676,229,858 |
3,438,790,836,112 |
3,262,467,428,383 |
3,336,408,528,453 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
705,586,328 |
4,142,559,599 |
1,785,049,306 |
1,785,049,306 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,737,958,949,261 |
8,954,674,550,730 |
9,023,491,946,792 |
9,034,948,753,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,737,958,949,261 |
8,954,674,550,730 |
9,023,491,946,792 |
9,034,948,753,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
288,244,783,273 |
288,244,783,273 |
288,244,783,273 |
335,247,960,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,254,568,764,508 |
1,473,883,397,140 |
1,546,283,664,608 |
1,511,511,813,892 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
183,026,654,532 |
401,804,494,039 |
2,236,908,135 |
22,373,373,054 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,071,542,109,976 |
1,072,078,903,101 |
1,544,046,756,473 |
1,489,138,440,838 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
95,048,708,368 |
92,449,677,205 |
88,866,805,799 |
88,092,285,855 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,271,310,283,825 |
25,864,579,875,686 |
26,527,117,189,825 |
27,497,004,330,275 |
|