MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,109,206,567,209 15,153,166,887,742 15,638,406,556,358 16,689,097,971,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 836,364,297,866 998,160,424,009 334,643,481,770 441,117,602,928
1. Tiền 123,184,510,757 144,332,801,983 233,363,706,867 424,126,264,427
2. Các khoản tương đương tiền 713,179,787,109 853,827,622,026 101,279,774,903 16,991,338,501
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,200,000,000 325,687,177,679 278,850,000,000 278,410,190,000
1. Chứng khoán kinh doanh 276,200,000,000 325,762,177,679 279,954,649,646 279,954,839,646
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -75,000,000 -1,104,649,646 -1,544,649,646
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,413,067,654,792 12,140,056,647,626 12,725,537,885,969 13,728,814,371,155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,040,390,579,613 4,119,196,102,048 4,177,537,488,781 4,292,718,709,499
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,473,425,465,028 2,234,707,852,098 1,505,321,516,825 1,663,507,695,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,400,727,161,450 4,988,078,711,450 4,748,266,625,662 4,691,537,661,582
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,503,526,575,699 803,086,112,722 2,299,424,385,393 3,087,045,161,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,012,130,692 -5,012,130,692 -5,012,130,692 -6,032,615,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 10,003,694 37,758,414
IV. Hàng tồn kho 1,229,538,557,031 1,198,350,054,579 1,780,710,609,091 1,453,461,259,574
1. Hàng tồn kho 1,229,538,557,031 1,198,723,725,636 1,781,063,092,594 1,453,461,259,574
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -373,671,057 -352,483,503
V.Tài sản ngắn hạn khác 354,036,057,520 490,912,583,849 518,664,579,528 787,294,547,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 305,411,177,204 436,910,229,667 461,612,905,955 731,868,579,622
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,699,440,888 49,798,051,237 46,200,630,089 51,330,562,075
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,925,439,428 4,204,302,945 10,851,043,484 4,095,406,252
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,143,601,675,536 11,118,143,396,083 10,226,173,319,328 9,838,019,218,219
I. Các khoản phải thu dài hạn 619,297,590,489 1,231,847,220,519 858,485,352,159 477,143,231,492
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 102,805,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 594,559,840,000 681,899,840,000 199,370,000,000 178,590,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 24,737,750,489 549,947,380,519 659,012,547,159 298,553,231,492
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,910,038,435,444 2,892,863,467,649 3,042,754,689,920 3,011,577,789,591
1. Tài sản cố định hữu hình 2,864,371,680,829 2,849,208,696,393 2,982,526,880,542 2,950,224,323,191
- Nguyên giá 3,124,986,660,567 3,560,013,753,645 3,718,790,423,982 3,713,666,664,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,614,979,738 -710,805,057,252 -736,263,543,440 -763,442,341,620
2. Tài sản cố định thuê tài chính 44,027,597,247 42,115,657,077 57,873,012,583 55,517,719,548
- Nguyên giá 69,915,071,395 69,915,071,395 87,649,186,019 87,649,186,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,887,474,148 -27,799,414,318 -29,776,173,436 -32,131,466,471
3. Tài sản cố định vô hình 1,639,157,368 1,539,114,179 2,354,796,795 5,835,746,852
- Nguyên giá 4,689,099,130 4,689,099,130 5,986,049,130 9,792,697,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,049,941,762 -3,149,984,951 -3,631,252,335 -3,956,950,455
III. Bất động sản đầu tư 624,010,673,865 618,467,488,208 911,152,128,076 971,196,023,321
- Nguyên giá 3,418,710,209,891 3,418,710,209,891 3,711,450,113,743 3,759,050,030,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,794,699,536,026 -2,800,242,721,683 -2,800,297,985,667 -2,787,854,007,243
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,121,450,068,421 4,187,883,783,698 3,707,535,339,803 3,583,226,622,927
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,121,450,068,421 4,187,883,783,698 3,707,535,339,803 3,583,226,622,927
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,014,090,612,765 1,397,615,924,024 1,031,525,996,638 941,074,799,918
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,194,209,362,765 338,884,216,905 340,388,839,519 43,013,192,799
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,006,309,864,679 1,199,737,921,798 833,257,921,798 1,120,257,921,798
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -186,428,614,679 -141,006,214,679 -142,120,764,679 -222,196,314,679
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 854,714,294,552 789,465,511,985 674,719,812,732 853,800,750,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 532,034,710,533 478,565,802,167 541,063,340,179 725,792,823,174
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,666,088,522 9,818,824,618 8,550,899,617 8,232,532,305
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 311,013,495,497 301,080,885,200 125,105,572,936 119,775,395,491
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,252,808,242,745 26,271,310,283,825 25,864,579,875,686 26,527,117,189,825
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,601,789,275,993 17,533,351,334,564 16,909,905,324,956 17,503,625,243,033
I. Nợ ngắn hạn 14,364,556,448,177 13,258,427,396,750 13,456,940,236,593 14,040,229,698,272
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,479,376,065,252 1,586,767,856,597 1,939,748,913,312 2,479,579,549,943
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,290,022,660,250 1,901,618,229,335 3,442,074,045,802 3,223,139,540,893
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 208,462,194,225 179,312,050,176 321,434,273,414 420,647,732,396
4. Phải trả người lao động 26,190,577,916 23,815,727,235 59,812,780,701 38,882,099,442
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,428,507,967,321 1,441,222,664,182 1,869,220,508,905 1,644,721,774,298
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 75,039,522,326 53,799,264,917 165,938,546,295 358,143,199,897
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,761,030,089,474 7,150,151,429,445 3,948,108,213,436 3,875,981,358,214
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,065,310,557,823 883,738,481,901 1,674,544,681,766 1,964,018,070,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,616,813,590 38,001,692,962 36,058,272,962 35,116,372,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,237,232,827,816 4,274,923,937,814 3,452,965,088,363 3,463,395,544,761
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 137,057,300 112,417,748,908 72,261,587,897
3. Chi phí phải trả dài hạn 126,367,101,940 118,206,589,293
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 87,613,621,701 2,113,621,701 909,090,908 125,381,479,175
7. Phải trả dài hạn khác 8,656,516,292 8,804,161,726 9,122,601,744 1,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,013,694,986,131 4,032,676,229,858 3,438,790,836,112 3,262,467,428,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 763,544,452 705,586,328 4,142,559,599 1,785,049,306
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,651,018,966,752 8,737,958,949,261 8,954,674,550,730 9,023,491,946,792
I. Vốn chủ sở hữu 8,651,018,966,752 8,737,958,949,261 8,954,674,550,730 9,023,491,946,792
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,826,973,610,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,826,973,610,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 250,512,886,410 288,244,783,273 288,244,783,273 288,244,783,273
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 118,623,112 118,623,112 118,623,112 118,623,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,471,234,503,182 1,254,568,764,508 1,473,883,397,140 1,546,283,664,608
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120,669,483,845 183,026,654,532 401,804,494,039 2,236,908,135
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,350,565,019,337 1,071,542,109,976 1,072,078,903,101 1,544,046,756,473
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 102,179,344,048 95,048,708,368 92,449,677,205 88,866,805,799
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,252,808,242,745 26,271,310,283,825 25,864,579,875,686 26,527,117,189,825
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.