MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,026,642,781,222 15,109,206,567,209 15,153,166,887,742 15,638,406,556,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 226,587,206,838 836,364,297,866 998,160,424,009 334,643,481,770
1. Tiền 70,107,419,729 123,184,510,757 144,332,801,983 233,363,706,867
2. Các khoản tương đương tiền 156,479,787,109 713,179,787,109 853,827,622,026 101,279,774,903
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,200,000,000 276,200,000,000 325,687,177,679 278,850,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 276,200,000,000 276,200,000,000 325,762,177,679 279,954,649,646
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -75,000,000 -1,104,649,646
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,095,845,722,918 12,413,067,654,792 12,140,056,647,626 12,725,537,885,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,262,177,658,631 4,040,390,579,613 4,119,196,102,048 4,177,537,488,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,508,486,830,099 1,473,425,465,028 2,234,707,852,098 1,505,321,516,825
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,769,854,670,576 5,400,727,161,450 4,988,078,711,450 4,748,266,625,662
6. Phải thu ngắn hạn khác 560,438,904,304 1,503,526,575,699 803,086,112,722 2,299,424,385,393
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,112,340,692 -5,012,130,692 -5,012,130,692 -5,012,130,692
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 10,003,694
IV. Hàng tồn kho 1,046,477,856,484 1,229,538,557,031 1,198,350,054,579 1,780,710,609,091
1. Hàng tồn kho 1,046,477,856,484 1,229,538,557,031 1,198,723,725,636 1,781,063,092,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -373,671,057 -352,483,503
V.Tài sản ngắn hạn khác 381,531,994,982 354,036,057,520 490,912,583,849 518,664,579,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 273,797,004,457 305,411,177,204 436,910,229,667 461,612,905,955
2. Thuế GTGT được khấu trừ 107,659,899,707 44,699,440,888 49,798,051,237 46,200,630,089
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,090,818 3,925,439,428 4,204,302,945 10,851,043,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,541,658,505,046 11,143,601,675,536 11,118,143,396,083 10,226,173,319,328
I. Các khoản phải thu dài hạn 637,289,743,781 619,297,590,489 1,231,847,220,519 858,485,352,159
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 102,805,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 622,009,840,000 594,559,840,000 681,899,840,000 199,370,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 15,279,903,781 24,737,750,489 549,947,380,519 659,012,547,159
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,202,863,122,004 2,910,038,435,444 2,892,863,467,649 3,042,754,689,920
1. Tài sản cố định hữu hình 3,155,178,362,532 2,864,371,680,829 2,849,208,696,393 2,982,526,880,542
- Nguyên giá 3,349,783,206,403 3,124,986,660,567 3,560,013,753,645 3,718,790,423,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,604,843,871 -260,614,979,738 -710,805,057,252 -736,263,543,440
2. Tài sản cố định thuê tài chính 45,939,537,417 44,027,597,247 42,115,657,077 57,873,012,583
- Nguyên giá 69,915,071,395 69,915,071,395 69,915,071,395 87,649,186,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,975,533,978 -25,887,474,148 -27,799,414,318 -29,776,173,436
3. Tài sản cố định vô hình 1,745,222,055 1,639,157,368 1,539,114,179 2,354,796,795
- Nguyên giá 4,689,099,130 4,689,099,130 4,689,099,130 5,986,049,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,943,877,075 -3,049,941,762 -3,149,984,951 -3,631,252,335
III. Bất động sản đầu tư 1,264,892,267,234 624,010,673,865 618,467,488,208 911,152,128,076
- Nguyên giá 3,533,790,995,114 3,418,710,209,891 3,418,710,209,891 3,711,450,113,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,268,898,727,880 -2,794,699,536,026 -2,800,242,721,683 -2,800,297,985,667
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,327,561,254,883 4,121,450,068,421 4,187,883,783,698 3,707,535,339,803
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,327,561,254,883 4,121,450,068,421 4,187,883,783,698 3,707,535,339,803
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,302,682,726,280 2,014,090,612,765 1,397,615,924,024 1,031,525,996,638
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 896,356,326,280 1,194,209,362,765 338,884,216,905 340,388,839,519
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 506,309,864,679 1,006,309,864,679 1,199,737,921,798 833,257,921,798
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -99,983,464,679 -186,428,614,679 -141,006,214,679 -142,120,764,679
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 806,369,390,864 854,714,294,552 789,465,511,985 674,719,812,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 422,750,114,725 532,034,710,533 478,565,802,167 541,063,340,179
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 60,622,712,436 11,666,088,522 9,818,824,618 8,550,899,617
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 322,996,563,703 311,013,495,497 301,080,885,200 125,105,572,936
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,568,301,286,268 26,252,808,242,745 26,271,310,283,825 25,864,579,875,686
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,947,519,783,743 17,601,789,275,993 17,533,351,334,564 16,909,905,324,956
I. Nợ ngắn hạn 12,038,319,633,331 14,364,556,448,177 13,258,427,396,750 13,456,940,236,593
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,124,638,693,140 1,479,376,065,252 1,586,767,856,597 1,939,748,913,312
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,076,752,326,812 3,290,022,660,250 1,901,618,229,335 3,442,074,045,802
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 272,212,474,080 208,462,194,225 179,312,050,176 321,434,273,414
4. Phải trả người lao động 21,514,051,376 26,190,577,916 23,815,727,235 59,812,780,701
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,781,630,720,195 1,428,507,967,321 1,441,222,664,182 1,869,220,508,905
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,960,780,331 75,039,522,326 53,799,264,917 165,938,546,295
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,430,673,136,879 6,761,030,089,474 7,150,151,429,445 3,948,108,213,436
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,259,333,136,928 1,065,310,557,823 883,738,481,901 1,674,544,681,766
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,604,313,590 30,616,813,590 38,001,692,962 36,058,272,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,909,200,150,412 3,237,232,827,816 4,274,923,937,814 3,452,965,088,363
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 137,057,300 112,417,748,908
3. Chi phí phải trả dài hạn 126,367,101,940 118,206,589,293
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,751,818,182 87,613,621,701 2,113,621,701 909,090,908
7. Phải trả dài hạn khác 8,954,300,556 8,656,516,292 8,804,161,726 9,122,601,744
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,894,755,722,238 3,013,694,986,131 4,032,676,229,858 3,438,790,836,112
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 738,309,436 763,544,452 705,586,328 4,142,559,599
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,620,781,502,525 8,651,018,966,752 8,737,958,949,261 8,954,674,550,730
I. Vốn chủ sở hữu 8,620,781,502,525 8,651,018,966,752 8,737,958,949,261 8,954,674,550,730
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,826,973,610,000 6,826,973,610,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,826,973,610,000 6,826,973,610,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 250,512,886,410 250,512,886,410 288,244,783,273 288,244,783,273
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 118,623,112 118,623,112 118,623,112 118,623,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,444,375,919,311 1,471,234,503,182 1,254,568,764,508 1,473,883,397,140
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,100,690,595 120,669,483,845 183,026,654,532 401,804,494,039
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,350,275,228,716 1,350,565,019,337 1,071,542,109,976 1,072,078,903,101
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 98,800,463,692 102,179,344,048 95,048,708,368 92,449,677,205
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,568,301,286,268 26,252,808,242,745 26,271,310,283,825 25,864,579,875,686
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.