MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,700,084,047,482 13,026,642,781,222 15,109,206,567,209 15,153,166,887,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 466,554,775,589 226,587,206,838 836,364,297,866 998,160,424,009
1. Tiền 97,293,184,507 70,107,419,729 123,184,510,757 144,332,801,983
2. Các khoản tương đương tiền 369,261,591,082 156,479,787,109 713,179,787,109 853,827,622,026
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,200,000,000 276,200,000,000 276,200,000,000 325,687,177,679
1. Chứng khoán kinh doanh 276,200,000,000 276,200,000,000 276,200,000,000 325,762,177,679
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -75,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,495,423,194,547 11,095,845,722,918 12,413,067,654,792 12,140,056,647,626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,696,676,977,281 3,262,177,658,631 4,040,390,579,613 4,119,196,102,048
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,619,713,816,870 1,508,486,830,099 1,473,425,465,028 2,234,707,852,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,771,551,739,671 5,769,854,670,576 5,400,727,161,450 4,988,078,711,450
6. Phải thu ngắn hạn khác 412,593,001,417 560,438,904,304 1,503,526,575,699 803,086,112,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,112,340,692 -5,112,340,692 -5,012,130,692 -5,012,130,692
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 10,003,694
IV. Hàng tồn kho 1,232,178,750,445 1,046,477,856,484 1,229,538,557,031 1,198,350,054,579
1. Hàng tồn kho 1,232,178,750,445 1,046,477,856,484 1,229,538,557,031 1,198,723,725,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -373,671,057
V.Tài sản ngắn hạn khác 229,727,326,901 381,531,994,982 354,036,057,520 490,912,583,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 138,229,324,025 273,797,004,457 305,411,177,204 436,910,229,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,444,724,192 107,659,899,707 44,699,440,888 49,798,051,237
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,278,684 75,090,818 3,925,439,428 4,204,302,945
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,868,705,342,717 10,541,658,505,046 11,143,601,675,536 11,118,143,396,083
I. Các khoản phải thu dài hạn 676,036,258,793 637,289,743,781 619,297,590,489 1,231,847,220,519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 660,259,840,000 622,009,840,000 594,559,840,000 681,899,840,000
6. Phải thu dài hạn khác 15,776,418,793 15,279,903,781 24,737,750,489 549,947,380,519
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,369,191,102,558 3,202,863,122,004 2,910,038,435,444 2,892,863,467,649
1. Tài sản cố định hữu hình 2,319,488,568,067 3,155,178,362,532 2,864,371,680,829 2,849,208,696,393
- Nguyên giá 3,044,870,647,555 3,349,783,206,403 3,124,986,660,567 3,560,013,753,645
- Giá trị hao mòn lũy kế -725,382,079,488 -194,604,843,871 -260,614,979,738 -710,805,057,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính 47,851,477,587 45,939,537,417 44,027,597,247 42,115,657,077
- Nguyên giá 69,915,071,395 69,915,071,395 69,915,071,395 69,915,071,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,063,593,808 -23,975,533,978 -25,887,474,148 -27,799,414,318
3. Tài sản cố định vô hình 1,851,056,904 1,745,222,055 1,639,157,368 1,539,114,179
- Nguyên giá 4,689,099,130 4,689,099,130 4,689,099,130 4,689,099,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,838,042,226 -2,943,877,075 -3,049,941,762 -3,149,984,951
III. Bất động sản đầu tư 1,188,626,641,379 1,264,892,267,234 624,010,673,865 618,467,488,208
- Nguyên giá 3,168,989,658,229 3,533,790,995,114 3,418,710,209,891 3,418,710,209,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,980,363,016,850 -2,268,898,727,880 -2,794,699,536,026 -2,800,242,721,683
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,617,601,755,340 3,327,561,254,883 4,121,450,068,421 4,187,883,783,698
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,617,601,755,340 3,327,561,254,883 4,121,450,068,421 4,187,883,783,698
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,391,044,246,448 1,302,682,726,280 2,014,090,612,765 1,397,615,924,024
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 893,934,381,769 896,356,326,280 1,194,209,362,765 338,884,216,905
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 506,309,864,679 506,309,864,679 1,006,309,864,679 1,199,737,921,798
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,200,000,000 -99,983,464,679 -186,428,614,679 -141,006,214,679
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 626,205,338,199 806,369,390,864 854,714,294,552 789,465,511,985
1. Chi phí trả trước dài hạn 470,590,309,920 422,750,114,725 532,034,710,533 478,565,802,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,188,745,565 60,622,712,436 11,666,088,522 9,818,824,618
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 146,426,282,714 322,996,563,703 311,013,495,497 301,080,885,200
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,568,789,390,199 23,568,301,286,268 26,252,808,242,745 26,271,310,283,825
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,972,990,050,603 14,947,519,783,743 17,601,789,275,993 17,533,351,334,564
I. Nợ ngắn hạn 10,955,693,962,268 12,038,319,633,331 14,364,556,448,177 13,258,427,396,750
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,566,058,179,098 1,124,638,693,140 1,479,376,065,252 1,586,767,856,597
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,999,088,504,031 2,076,752,326,812 3,290,022,660,250 1,901,618,229,335
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 286,171,786,401 272,212,474,080 208,462,194,225 179,312,050,176
4. Phải trả người lao động 18,496,059,908 21,514,051,376 26,190,577,916 23,815,727,235
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 955,229,562,176 1,781,630,720,195 1,428,507,967,321 1,441,222,664,182
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,775,502,051 39,960,780,331 75,039,522,326 53,799,264,917
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,714,049,358,809 5,430,673,136,879 6,761,030,089,474 7,150,151,429,445
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,346,515,096,204 1,259,333,136,928 1,065,310,557,823 883,738,481,901
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,309,913,590 31,604,313,590 30,616,813,590 38,001,692,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,017,296,088,335 2,909,200,150,412 3,237,232,827,816 4,274,923,937,814
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 137,057,300 112,417,748,908
3. Chi phí phải trả dài hạn 126,367,101,940 118,206,589,293
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 21,882,787,926 4,751,818,182 87,613,621,701 2,113,621,701
7. Phải trả dài hạn khác 8,753,493,405 8,954,300,556 8,656,516,292 8,804,161,726
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,985,896,262,552 2,894,755,722,238 3,013,694,986,131 4,032,676,229,858
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 763,544,452 738,309,436 763,544,452 705,586,328
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,595,799,339,596 8,620,781,502,525 8,651,018,966,752 8,737,958,949,261
I. Vốn chủ sở hữu 8,595,799,339,596 8,620,781,502,525 8,651,018,966,752 8,737,958,949,261
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,380,387,370,000 6,826,973,610,000 6,826,973,610,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,380,387,370,000 6,826,973,610,000 6,826,973,610,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 250,512,886,410 250,512,886,410 250,512,886,410 288,244,783,273
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 118,623,112 118,623,112 118,623,112 118,623,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,846,996,812,915 1,444,375,919,311 1,471,234,503,182 1,254,568,764,508
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 381,883,315,377 94,100,690,595 120,669,483,845 183,026,654,532
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,465,113,497,538 1,350,275,228,716 1,350,565,019,337 1,071,542,109,976
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 117,783,647,159 98,800,463,692 102,179,344,048 95,048,708,368
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,568,789,390,199 23,568,301,286,268 26,252,808,242,745 26,271,310,283,825
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.