TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,015,914,615,052 |
10,466,276,980,372 |
12,700,084,047,482 |
13,026,642,781,222 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
314,155,860,809 |
272,568,759,543 |
466,554,775,589 |
226,587,206,838 |
|
1. Tiền |
232,120,123,642 |
189,214,022,376 |
97,293,184,507 |
70,107,419,729 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
82,035,737,167 |
83,354,737,167 |
369,261,591,082 |
156,479,787,109 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
282,200,000,000 |
282,200,000,000 |
276,200,000,000 |
276,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
282,200,000,000 |
282,200,000,000 |
276,200,000,000 |
276,200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,041,744,546,710 |
9,282,416,487,217 |
10,495,423,194,547 |
11,095,845,722,918 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,296,040,536,440 |
2,007,718,545,197 |
2,696,676,977,281 |
3,262,177,658,631 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,017,070,671,411 |
1,875,124,095,679 |
1,619,713,816,870 |
1,508,486,830,099 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,327,552,713,987 |
4,916,727,814,921 |
5,771,551,739,671 |
5,769,854,670,576 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
400,262,456,805 |
487,613,068,493 |
412,593,001,417 |
560,438,904,304 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,767,037,073 |
-4,767,037,073 |
-5,112,340,692 |
-5,112,340,692 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,585,205,140 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,092,325,106,882 |
345,921,939,978 |
1,232,178,750,445 |
1,046,477,856,484 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,092,426,452,731 |
346,023,285,827 |
1,232,178,750,445 |
1,046,477,856,484 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-101,345,849 |
-101,345,849 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
285,489,100,651 |
283,169,793,634 |
229,727,326,901 |
381,531,994,982 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,969,887,588 |
62,372,628,327 |
138,229,324,025 |
273,797,004,457 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
236,036,603,118 |
220,571,844,278 |
91,444,724,192 |
107,659,899,707 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
317,259,945 |
225,321,029 |
53,278,684 |
75,090,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
165,350,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,478,741,260,391 |
10,310,021,713,131 |
9,868,705,342,717 |
10,541,658,505,046 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
704,860,194,603 |
847,865,928,885 |
676,036,258,793 |
637,289,743,781 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
680,843,840,000 |
819,140,985,000 |
660,259,840,000 |
622,009,840,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,016,354,603 |
28,724,943,885 |
15,776,418,793 |
15,279,903,781 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,208,557,651,038 |
3,045,251,981,669 |
2,369,191,102,558 |
3,202,863,122,004 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,057,277,740,487 |
2,966,325,860,254 |
2,319,488,568,067 |
3,155,178,362,532 |
|
- Nguyên giá |
3,783,051,662,691 |
3,138,539,611,128 |
3,044,870,647,555 |
3,349,783,206,403 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-725,773,922,204 |
-172,213,750,874 |
-725,382,079,488 |
-194,604,843,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
45,842,531,154 |
49,332,245,383 |
47,851,477,587 |
45,939,537,417 |
|
- Nguyên giá |
46,851,664,282 |
69,915,071,395 |
69,915,071,395 |
69,915,071,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,009,133,128 |
-20,582,826,012 |
-22,063,593,808 |
-23,975,533,978 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
105,437,379,397 |
29,593,876,032 |
1,851,056,904 |
1,745,222,055 |
|
- Nguyên giá |
108,198,861,626 |
32,486,682,693 |
4,689,099,130 |
4,689,099,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,761,482,229 |
-2,892,806,661 |
-2,838,042,226 |
-2,943,877,075 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,155,908,993,792 |
824,852,005,667 |
1,188,626,641,379 |
1,264,892,267,234 |
|
- Nguyên giá |
1,190,532,119,016 |
1,449,690,333,979 |
3,168,989,658,229 |
3,533,790,995,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,623,125,224 |
-624,838,328,312 |
-1,980,363,016,850 |
-2,268,898,727,880 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,501,072,570,220 |
4,475,634,648,473 |
3,617,601,755,340 |
3,327,561,254,883 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,501,072,570,220 |
4,475,634,648,473 |
3,617,601,755,340 |
3,327,561,254,883 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
466,866,690,386 |
517,149,445,494 |
1,391,044,246,448 |
1,302,682,726,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,166,690,386 |
43,224,058,994 |
893,934,381,769 |
896,356,326,280 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
432,900,000,000 |
483,125,386,500 |
506,309,864,679 |
506,309,864,679 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,200,000,000 |
-9,200,000,000 |
-9,200,000,000 |
-99,983,464,679 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
441,475,160,352 |
599,267,702,943 |
626,205,338,199 |
806,369,390,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
224,552,799,320 |
389,165,865,907 |
470,590,309,920 |
422,750,114,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,429,811,981 |
5,493,920,042 |
9,188,745,565 |
60,622,712,436 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
211,492,549,051 |
204,607,916,994 |
146,426,282,714 |
322,996,563,703 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,494,655,875,443 |
20,776,298,693,503 |
22,568,789,390,199 |
23,568,301,286,268 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,973,140,814,793 |
12,217,006,269,512 |
13,972,990,050,603 |
14,947,519,783,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,041,718,861,918 |
8,688,735,712,811 |
10,955,693,962,268 |
12,038,319,633,331 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,060,031,746,811 |
1,285,259,939,275 |
1,566,058,179,098 |
1,124,638,693,140 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,150,341,585,887 |
1,610,438,881,579 |
1,999,088,504,031 |
2,076,752,326,812 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
268,051,527,547 |
258,867,460,747 |
286,171,786,401 |
272,212,474,080 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,664,832,002 |
21,049,661,995 |
18,496,059,908 |
21,514,051,376 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,459,236,951,879 |
1,073,827,151,274 |
955,229,562,176 |
1,781,630,720,195 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,122,972,814 |
55,404,611,096 |
37,775,502,051 |
39,960,780,331 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,367,339,041,937 |
3,273,229,695,984 |
4,714,049,358,809 |
5,430,673,136,879 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
672,170,207,135 |
1,077,017,837,155 |
1,346,515,096,204 |
1,259,333,136,928 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,759,995,906 |
33,640,473,706 |
32,309,913,590 |
31,604,313,590 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,931,421,952,875 |
3,528,270,556,701 |
3,017,296,088,335 |
2,909,200,150,412 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
29,696,969,650 |
25,151,515,152 |
21,882,787,926 |
4,751,818,182 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
28,975,359,785 |
85,549,981,405 |
8,753,493,405 |
8,954,300,556 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,870,548,787,996 |
3,416,302,042,190 |
2,985,896,262,552 |
2,894,755,722,238 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,200,835,444 |
1,267,017,954 |
763,544,452 |
738,309,436 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,521,515,060,650 |
8,559,292,423,991 |
8,595,799,339,596 |
8,620,781,502,525 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,521,515,060,650 |
8,559,292,423,991 |
8,595,799,339,596 |
8,620,781,502,525 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
6,826,973,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,380,387,370,000 |
|
6,380,387,370,000 |
6,826,973,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
250,821,061,449 |
250,081,906,084 |
250,512,886,410 |
250,512,886,410 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,799,162,758,468 |
1,810,867,670,793 |
1,846,996,812,915 |
1,444,375,919,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
154,170,913,680 |
225,305,364,014 |
381,883,315,377 |
94,100,690,595 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,644,991,844,788 |
1,585,562,306,779 |
1,465,113,497,538 |
1,350,275,228,716 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
91,025,247,621 |
117,836,854,002 |
117,783,647,159 |
98,800,463,692 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,494,655,875,443 |
20,776,298,693,503 |
22,568,789,390,199 |
23,568,301,286,268 |
|