TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,259,089,778,186 |
9,528,430,231,021 |
11,015,914,615,052 |
10,466,276,980,372 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
660,801,024,940 |
338,590,201,567 |
314,155,860,809 |
272,568,759,543 |
|
1. Tiền |
502,946,287,773 |
219,664,425,913 |
232,120,123,642 |
189,214,022,376 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
157,854,737,167 |
118,925,775,654 |
82,035,737,167 |
83,354,737,167 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
282,200,000,000 |
282,200,000,000 |
282,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
282,200,000,000 |
282,200,000,000 |
282,200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,222,425,180,396 |
7,919,835,151,021 |
9,041,744,546,710 |
9,282,416,487,217 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
646,951,892,696 |
820,813,885,660 |
1,296,040,536,440 |
2,007,718,545,197 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,923,936,197,744 |
1,486,954,966,120 |
2,017,070,671,411 |
1,875,124,095,679 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
5,237,596,791,821 |
5,327,552,713,987 |
4,916,727,814,921 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,652,835,032,218 |
379,297,117,970 |
400,262,456,805 |
487,613,068,493 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,297,942,262 |
-4,874,915,461 |
-4,767,037,073 |
-4,767,037,073 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
47,304,911 |
5,585,205,140 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,099,243,184,931 |
625,381,346,955 |
1,092,325,106,882 |
345,921,939,978 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,099,344,680,780 |
625,482,842,804 |
1,092,426,452,731 |
346,023,285,827 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-101,495,849 |
-101,495,849 |
-101,345,849 |
-101,345,849 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
276,620,387,919 |
362,423,531,478 |
285,489,100,651 |
283,169,793,634 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,889,523,100 |
85,662,466,486 |
48,969,887,588 |
62,372,628,327 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
197,834,015,089 |
276,455,834,162 |
236,036,603,118 |
220,571,844,278 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
132,644,223 |
305,230,830 |
317,259,945 |
225,321,029 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
764,205,507 |
|
165,350,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,531,031,057,389 |
9,572,461,305,848 |
9,478,741,260,391 |
10,310,021,713,131 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,530,288,530 |
905,403,894,844 |
704,860,194,603 |
847,865,928,885 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
887,883,840,000 |
680,843,840,000 |
819,140,985,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,530,288,530 |
17,520,054,844 |
24,016,354,603 |
28,724,943,885 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,133,434,279,990 |
3,937,804,018,571 |
3,208,557,651,038 |
3,045,251,981,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,018,110,039,429 |
3,826,731,121,231 |
3,057,277,740,487 |
2,966,325,860,254 |
|
- Nguyên giá |
4,131,408,776,357 |
3,962,351,038,554 |
3,783,051,662,691 |
3,138,539,611,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,298,736,928 |
-135,619,917,323 |
-725,773,922,204 |
-172,213,750,874 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,498,232,768 |
5,736,952,399 |
45,842,531,154 |
49,332,245,383 |
|
- Nguyên giá |
10,498,232,768 |
5,736,952,399 |
46,851,664,282 |
69,915,071,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,009,133,128 |
-20,582,826,012 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,826,007,793 |
105,335,944,941 |
105,437,379,397 |
29,593,876,032 |
|
- Nguyên giá |
107,527,542,626 |
108,113,242,626 |
108,198,861,626 |
32,486,682,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,701,534,833 |
-2,777,297,685 |
-2,761,482,229 |
-2,892,806,661 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,637,839,850,497 |
1,161,172,998,997 |
1,155,908,993,792 |
824,852,005,667 |
|
- Nguyên giá |
1,661,994,415,016 |
1,190,532,119,016 |
1,190,532,119,016 |
1,449,690,333,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,154,564,519 |
-29,359,120,019 |
-34,623,125,224 |
-624,838,328,312 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,083,638,115,912 |
2,717,970,134,065 |
3,501,072,570,220 |
4,475,634,648,473 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,083,638,115,912 |
2,717,970,134,065 |
3,501,072,570,220 |
4,475,634,648,473 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
761,044,488,906 |
469,028,484,810 |
466,866,690,386 |
517,149,445,494 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
44,921,488,906 |
44,305,484,810 |
43,166,690,386 |
43,224,058,994 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
716,123,000,000 |
433,923,000,000 |
432,900,000,000 |
483,125,386,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-9,200,000,000 |
-9,200,000,000 |
-9,200,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
-98,455,966,446 |
381,081,774,561 |
441,475,160,352 |
599,267,702,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
-325,729,838,954 |
157,274,781,471 |
224,552,799,320 |
389,165,865,907 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,012,059,341 |
5,429,811,981 |
5,429,811,981 |
5,493,920,042 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
225,261,813,167 |
218,377,181,109 |
211,492,549,051 |
204,607,916,994 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,790,120,835,575 |
19,100,891,536,869 |
20,494,655,875,443 |
20,776,298,693,503 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,383,041,060,682 |
10,544,698,981,330 |
11,973,140,814,793 |
12,217,006,269,512 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,625,988,437,875 |
7,113,371,956,818 |
8,041,718,861,918 |
8,688,735,712,811 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
973,482,657,497 |
860,795,089,279 |
1,060,031,746,811 |
1,285,259,939,275 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
904,099,100,604 |
1,450,187,043,314 |
1,150,341,585,887 |
1,610,438,881,579 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
302,665,737,152 |
517,152,630,946 |
268,051,527,547 |
258,867,460,747 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,986,335,250 |
11,360,777,921 |
13,664,832,002 |
21,049,661,995 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,361,114,896,307 |
1,418,623,822,082 |
1,459,236,951,879 |
1,073,827,151,274 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
93,607,245,007 |
24,735,320,294 |
16,122,972,814 |
55,404,611,096 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,102,269,217,674 |
2,248,852,070,044 |
3,367,339,041,937 |
3,273,229,695,984 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
849,778,791,736 |
566,998,246,290 |
672,170,207,135 |
1,077,017,837,155 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,984,456,648 |
14,666,956,648 |
34,759,995,906 |
33,640,473,706 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,757,052,622,807 |
3,431,327,024,512 |
3,931,421,952,875 |
3,528,270,556,701 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
39,484,036,072 |
36,236,136,801 |
29,696,969,650 |
25,151,515,152 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,668,151,383 |
30,745,584,785 |
28,975,359,785 |
85,549,981,405 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,712,852,552,441 |
3,361,621,624,740 |
3,870,548,787,996 |
3,416,302,042,190 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,047,882,911 |
2,723,678,186 |
2,200,835,444 |
1,267,017,954 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,407,079,774,893 |
8,556,192,555,539 |
8,521,515,060,650 |
8,559,292,423,991 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,407,079,774,893 |
8,556,192,555,539 |
8,521,515,060,650 |
8,559,292,423,991 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,967,378,437 |
23,967,378,437 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,689,070,673 |
97,733,592,419 |
250,821,061,449 |
250,081,906,084 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,794,307,644,099 |
1,964,706,446,050 |
1,799,162,758,468 |
1,810,867,670,793 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
815,057,652,966 |
150,619,841,915 |
154,170,913,680 |
225,305,364,014 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
979,249,991,133 |
1,814,086,604,135 |
1,644,991,844,788 |
1,585,562,306,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
110,609,688,572 |
89,279,145,521 |
91,025,247,621 |
117,836,854,002 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,790,120,835,575 |
19,100,891,536,869 |
20,494,655,875,443 |
20,776,298,693,503 |
|