MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,249,686,328,261 4,555,726,561,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 281,031,944,423 113,802,039,249
1. Tiền 122,140,968,769 109,297,039,249
2. Các khoản tương đương tiền 158,890,975,654 4,505,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,877,458,194,707 3,681,013,881,669
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 734,432,766,378 904,698,239,868
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 894,497,128,672 1,164,066,935,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,248,973,196,731 1,612,795,702,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -444,897,074 -546,997,074
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,942,028,755 519,922,766,329
1. Hàng tồn kho 38,942,028,755 519,922,766,329
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,254,160,376 240,987,874,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,694,913,213 41,507,780,566
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,489,027,516 196,748,639,676
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,219,647 2,731,453,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,878,649,361,145 6,251,181,273,956
I. Các khoản phải thu dài hạn 288,366,742,928 429,940,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 288,366,742,928 429,940,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 226,097,975,504 2,573,783,180,030
1. Tài sản cố định hữu hình 97,232,359,135 2,470,202,077,097
- Nguyên giá 118,300,226,161 2,533,241,056,239
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,067,867,026 -63,038,979,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 128,865,616,369 103,581,102,933
- Nguyên giá 131,365,616,369 106,081,102,933
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,500,000,000 -2,500,000,000
III. Bất động sản đầu tư 625,750,434,051 644,591,035,082
- Nguyên giá 628,295,815,797 654,809,141,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,545,381,746 -10,218,106,151
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,913,939,917,561 1,755,135,372,881
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,913,939,917,561 1,755,135,372,881
V. Đầu tư tài chính dài hạn 615,499,107,571 1,040,756,616,630
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 238,799,107,571 210,556,616,630
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 376,700,000,000 830,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 208,995,183,530 236,485,129,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,242,050,681 51,982,589,385
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,075,690 765,015,123
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 199,728,057,159 183,737,524,825
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,128,335,689,406 10,806,907,835,354
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,402,649,663,502 4,334,864,630,571
I. Nợ ngắn hạn 813,330,720,980 2,680,489,300,875
1. Phải trả người bán ngắn hạn 366,938,038,393 638,586,044,565
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,514,195,714 405,024,097,860
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 207,805,385,302 351,052,113,167
4. Phải trả người lao động 9,438,831,852 6,964,100,628
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 135,209,313,475 371,159,477,405
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,463,258,065 2,582,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,299,061,999 653,128,256,147
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,408,375,000 251,972,483,830
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 254,261,180 20,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 589,318,942,522 1,654,375,329,696
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 42,466,528,733 50,445,125,007
7. Phải trả dài hạn khác 2,656,000,000 2,676,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 538,216,773,000 1,596,245,075,055
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,979,640,789 5,009,129,634
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,725,686,025,904 6,472,043,204,783
I. Vốn chủ sở hữu 5,725,686,025,904 6,472,043,204,783
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,298,715,330,000 5,298,715,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,298,715,330,000 5,298,715,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,967,378,437 23,967,378,437
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -300,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,926,210,719 7,344,810,719
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 396,332,112 118,623,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 393,549,612,646 1,022,500,446,207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,881,575,520 906,561,605,390
- LNST chưa phân phối kỳ này 341,668,037,126 115,938,840,817
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,131,161,990 419,396,616,308
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,128,335,689,406 10,806,907,835,354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.