TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,249,686,328,261 |
|
|
4,555,726,561,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
281,031,944,423 |
|
|
113,802,039,249 |
|
1. Tiền |
122,140,968,769 |
|
|
109,297,039,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
158,890,975,654 |
|
|
4,505,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,877,458,194,707 |
|
|
3,681,013,881,669 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
734,432,766,378 |
|
|
904,698,239,868 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
894,497,128,672 |
|
|
1,164,066,935,886 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,248,973,196,731 |
|
|
1,612,795,702,989 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-444,897,074 |
|
|
-546,997,074 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,942,028,755 |
|
|
519,922,766,329 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,942,028,755 |
|
|
519,922,766,329 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,254,160,376 |
|
|
240,987,874,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,694,913,213 |
|
|
41,507,780,566 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,489,027,516 |
|
|
196,748,639,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,219,647 |
|
|
2,731,453,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,878,649,361,145 |
|
|
6,251,181,273,956 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
288,366,742,928 |
|
|
429,940,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
288,366,742,928 |
|
|
429,940,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
226,097,975,504 |
|
|
2,573,783,180,030 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,232,359,135 |
|
|
2,470,202,077,097 |
|
- Nguyên giá |
118,300,226,161 |
|
|
2,533,241,056,239 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,067,867,026 |
|
|
-63,038,979,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
128,865,616,369 |
|
|
103,581,102,933 |
|
- Nguyên giá |
131,365,616,369 |
|
|
106,081,102,933 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,500,000,000 |
|
|
-2,500,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
625,750,434,051 |
|
|
644,591,035,082 |
|
- Nguyên giá |
628,295,815,797 |
|
|
654,809,141,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,545,381,746 |
|
|
-10,218,106,151 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,913,939,917,561 |
|
|
1,755,135,372,881 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,913,939,917,561 |
|
|
1,755,135,372,881 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
615,499,107,571 |
|
|
1,040,756,616,630 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
238,799,107,571 |
|
|
210,556,616,630 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
376,700,000,000 |
|
|
830,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
208,995,183,530 |
|
|
236,485,129,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,242,050,681 |
|
|
51,982,589,385 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,075,690 |
|
|
765,015,123 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
199,728,057,159 |
|
|
183,737,524,825 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,128,335,689,406 |
|
|
10,806,907,835,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,402,649,663,502 |
|
|
4,334,864,630,571 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
813,330,720,980 |
|
|
2,680,489,300,875 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
366,938,038,393 |
|
|
638,586,044,565 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,514,195,714 |
|
|
405,024,097,860 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
207,805,385,302 |
|
|
351,052,113,167 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,438,831,852 |
|
|
6,964,100,628 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
135,209,313,475 |
|
|
371,159,477,405 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,463,258,065 |
|
|
2,582,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,299,061,999 |
|
|
653,128,256,147 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,408,375,000 |
|
|
251,972,483,830 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
254,261,180 |
|
|
20,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
589,318,942,522 |
|
|
1,654,375,329,696 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
42,466,528,733 |
|
|
50,445,125,007 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,656,000,000 |
|
|
2,676,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
538,216,773,000 |
|
|
1,596,245,075,055 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,979,640,789 |
|
|
5,009,129,634 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,725,686,025,904 |
|
|
6,472,043,204,783 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,725,686,025,904 |
|
|
6,472,043,204,783 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,298,715,330,000 |
|
|
5,298,715,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,298,715,330,000 |
|
|
5,298,715,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,967,378,437 |
|
|
23,967,378,437 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-300,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,926,210,719 |
|
|
7,344,810,719 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
396,332,112 |
|
|
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
393,549,612,646 |
|
|
1,022,500,446,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,881,575,520 |
|
|
906,561,605,390 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
341,668,037,126 |
|
|
115,938,840,817 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,131,161,990 |
|
|
419,396,616,308 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,128,335,689,406 |
|
|
10,806,907,835,354 |
|