TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
987,621,072,712 |
3,589,787,525,097 |
|
9,125,301,813,421 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,942,080,455 |
563,859,148,199 |
|
660,584,242,265 |
|
1. Tiền |
12,442,080,455 |
286,359,148,199 |
|
502,729,505,098 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
277,500,000,000 |
|
157,854,737,167 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
349,962,677,900 |
1,745,545,987,900 |
|
282,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
282,200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
513,881,999,512 |
1,104,475,344,300 |
|
6,718,671,259,434 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
428,964,496,957 |
444,823,019,406 |
|
588,101,984,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,537,900,404 |
634,954,186,866 |
|
2,054,475,151,771 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,694,506,050,059 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,525,805,863 |
25,143,035,102 |
|
385,932,225,377 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-146,203,712 |
-444,897,074 |
|
-4,874,915,461 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
530,763,158 |
|
IV. Hàng tồn kho |
92,083,462,034 |
43,286,057,749 |
|
1,239,419,269,461 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,083,462,034 |
43,286,057,749 |
|
1,239,520,765,310 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-101,495,849 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,750,852,811 |
132,620,986,949 |
|
224,427,042,261 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,030,439,837 |
4,543,760,204 |
|
23,899,662,180 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,368,780,798 |
23,333,787,879 |
|
200,370,302,045 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,067,363 |
|
|
157,078,036 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,350,564,813 |
104,743,438,866 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,113,240,412,920 |
1,813,764,450,284 |
|
8,783,496,234,932 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
838,764,715,068 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
833,050,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
5,714,715,068 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
269,071,863,899 |
605,411,176,103 |
|
3,963,021,384,658 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
127,455,828,529 |
36,117,338,740 |
|
3,858,063,585,198 |
|
- Nguyên giá |
142,118,229,222 |
49,584,162,574 |
|
3,967,748,732,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,662,400,693 |
-13,466,823,835 |
|
-109,685,146,860 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,550,455,390 |
103,368,390,933 |
|
104,957,799,460 |
|
- Nguyên giá |
91,550,455,390 |
105,868,390,933 |
|
107,662,042,626 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,500,000,000 |
|
-2,704,243,166 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
1,166,377,554,497 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,190,532,119,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-24,154,564,519 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,952,066,175,186 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,065,579,980 |
465,925,446,431 |
|
1,952,066,175,186 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
447,554,476,184 |
611,178,280,296 |
|
469,396,219,844 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
442,054,476,184 |
460,192,426,230 |
|
44,673,219,844 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,500,000,000 |
150,985,854,066 |
|
433,923,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-9,200,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,529,677,965 |
13,028,940,604 |
|
393,870,185,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,176,787,603 |
12,468,449,108 |
|
162,170,008,166 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,944,950,362 |
137,916,295 |
|
6,438,364,346 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
225,261,813,167 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,100,861,485,632 |
5,403,551,975,381 |
|
17,908,798,048,353 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
836,581,182,276 |
1,487,847,367,158 |
|
9,505,228,123,160 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
709,131,626,536 |
589,363,577,237 |
|
6,185,412,425,903 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
381,435,356,623 |
215,249,390,832 |
|
907,941,251,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,727,781,772 |
585,022,170 |
|
959,243,523,474 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,318,000,885 |
138,106,629,670 |
|
315,316,203,385 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,173,325,173 |
3,033,949,179 |
|
28,906,654,375 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,312,569,538 |
32,834,860,621 |
|
1,506,574,645,129 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
15,397,800 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,130,362,456 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,959,234,995,145 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
491,080,333,460 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
548,486,380 |
|
14,984,456,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
127,449,555,740 |
898,483,789,921 |
|
3,319,815,697,257 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
59,024,838,182 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
38,281,591,347 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
960,000,000 |
2,726,000,000 |
|
86,937,072,785 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,319,933,322 |
847,399,100,000 |
|
3,128,530,518,657 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
7,041,676,286 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,258,176,265,738 |
3,914,585,266,018 |
|
8,403,569,925,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,258,176,265,738 |
3,914,585,266,018 |
|
8,403,569,925,193 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
771,800,000,000 |
3,148,938,820,000 |
|
6,380,387,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
6,380,387,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
413,961,378,437 |
413,711,378,437 |
|
23,967,378,437 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,415,289,973 |
6,415,289,973 |
|
97,733,592,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
709,106,912 |
709,106,912 |
|
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,779,569,670 |
343,299,749,950 |
|
1,814,086,604,135 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,021,681,962,876 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
792,404,641,259 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
87,276,357,090 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,100,861,485,631 |
5,403,551,975,381 |
|
17,908,798,048,353 |
|